Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVINOC thành HNL

AVINOC/HNL: 1 AVINOC = 0.1173 HNL. Giá chuyển đổi 1 AVINOC (AVINOC) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1173 HNL hôm nay.
AVINOC
AVINOC
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVINOC/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVINOC (AVINOC) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVINOC hiện có giá trị là 0.1173 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVINOC hiện có giá 0.1173 HNL, nghĩa là mua 5 AVINOC sẽ mất 0.5865 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 8.53 AVINOC và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 42.63 AVINOC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVINOC sang HNL

Chuyển đổi HNL sang AVINOC

AVINOC
Lempira Honduras
1 AVINOC
0.1173  HNL
Đổi 1 AVINOC sang 0.1173 HNL
2 AVINOC
0.2346  HNL
Đổi 2 AVINOC sang 0.2346 HNL
5 AVINOC
0.5865  HNL
Đổi 5 AVINOC sang 0.5865 HNL
10 AVINOC
1.17  HNL
Đổi 10 AVINOC sang 1.17 HNL
20 AVINOC
2.35  HNL
Đổi 20 AVINOC sang 2.35 HNL
50 AVINOC
5.87  HNL
Đổi 50 AVINOC sang 5.87 HNL
100 AVINOC
11.73  HNL
Đổi 100 AVINOC sang 11.73 HNL
200 AVINOC
23.46  HNL
Đổi 200 AVINOC sang 23.46 HNL
500 AVINOC
58.65  HNL
Đổi 500 AVINOC sang 58.65 HNL
1000 AVINOC
117.3  HNL
Đổi 1000 AVINOC sang 117.3 HNL
5000 AVINOC
586.51  HNL
Đổi 5000 AVINOC sang 586.51 HNL
10000 AVINOC
1,173.01  HNL
Đổi 10000 AVINOC sang 1,173.01 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVINOC thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của AVINOC tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVINOC sang HNL, lên đến 10000 AVINOC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
AVINOC
1 HNL
8.53 AVINOC
Đổi 1 HNL sang 8.53 AVINOC
10 HNL
85.25 AVINOC
Đổi 10 HNL sang 85.25 AVINOC
50 HNL
426.25 AVINOC
Đổi 50 HNL sang 426.25 AVINOC
100 HNL
852.51 AVINOC
Đổi 100 HNL sang 852.51 AVINOC
200 HNL
1,705.02 AVINOC
Đổi 200 HNL sang 1,705.02 AVINOC
500 HNL
4,262.54 AVINOC
Đổi 500 HNL sang 4,262.54 AVINOC
1000 HNL
8,525.08 AVINOC
Đổi 1000 HNL sang 8,525.08 AVINOC
2000 HNL
17,050.15 AVINOC
Đổi 2000 HNL sang 17,050.15 AVINOC
5000 HNL
42,625.38 AVINOC
Đổi 5000 HNL sang 42,625.38 AVINOC
10000 HNL
85,250.76 AVINOC
Đổi 10000 HNL sang 85,250.76 AVINOC
50000 HNL
426,253.81 AVINOC
Đổi 50000 HNL sang 426,253.81 AVINOC
100000 HNL
852,507.61 AVINOC
Đổi 100000 HNL sang 852,507.61 AVINOC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành AVINOC toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo AVINOC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang AVINOC, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVINOC/HNL

AVINOC/HNL: 1 AVINOC = 0.1173 HNL; 2025/12/05 18:34:42
Trong 1D vừa qua, AVINOC đã thay đổi -5.98% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVINOC(AVINOC) đã thay đổi -5.98% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành AVINOC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AVINOC sang HNL: Biến động và thay đổi giá của AVINOC/HNL

Giá AVINOC cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1248 HNL trong khi giá AVINOC thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1089 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVINOC theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVINOC theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1248 HNL
0.1248 HNL
0.1497 HNL
0.2565 HNL
Thấp
0.1173 HNL
0.1089 HNL
0.09638 HNL
0.09638 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.98%
+6.47%
-18.43%
-48.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVINOC (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVINOC bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVINOC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AVINOC

Số liệu thị trường AVINOC sang HNL

AVINOC/HNL:
L0.1173
Khối lượng AVINOC 24 giờ:
L297.82
Vốn hóa thị trường AVINOC:
L45,658,768.25
Nguồn cung lưu hành AVINOC:
389.24M AVINOC

Tỷ giá AVINOC sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVINOC thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVINOC là L0.1173 mỗi AVINOC, với tổng vốn hoá thị trường của L45,658,768.25 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 389,244,480 AVINOC. Khối lượng giao dịch của AVINOC đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVINOC là L297.82.

Thông tin thêm về AVINOC trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVINOC phổ biến nhất là AVINOC sang HNL, trong đó mã của AVINOC là AVINOC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVINOC sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVINOC sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AVINOC phổ biến

popular info Lempira Honduras
AVINOC đến HNL
1 AVINOC thành L0.1173 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
AVINOC đến TWD
1 AVINOC thành NT$0.1394 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVINOC đến CNY
1 AVINOC thành ¥0.03150 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVINOC đến USD
1 AVINOC thành $0.004455 USD
popular info Đô la Úc
AVINOC đến AUD
1 AVINOC thành AU$0.006718 AUD
popular info Euro
AVINOC đến EUR
1 AVINOC thành €0.003828 EUR
popular info Đô la Canada
AVINOC đến CAD
1 AVINOC thành C$0.006176 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVINOC đến KRW
1 AVINOC thành ₩6.56 KRW
popular info Yên Nhật
AVINOC đến JPY
1 AVINOC thành ¥0.6918 JPY
popular info Bảng Anh
AVINOC đến GBP
1 AVINOC thành £0.003343 GBP
popular info Real Brazil
AVINOC đến BRL
1 AVINOC thành R$0.02413 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Terra Classic
LUNC đến HNL
1 LUNC thành L0.001445 HNL
other assets Zcash
ZEC đến HNL
1 ZEC thành L9,899.22 HNL
other assets Terra
LUNA đến HNL
1 LUNA thành L2.79 HNL
other assets MultiversX
EGLD đến HNL
1 EGLD thành L220.66 HNL
other assets Power Protocol
POWER đến HNL
1 POWER thành L2.88 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L26.81 HNL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HNL
1 BSU thành L4.64 HNL
other assets Civic
CVC đến HNL
1 CVC thành L1.47 HNL
other assets TRON
TRX đến HNL
1 TRX thành L7.53 HNL
other assets Sapien
SAPIEN đến HNL
1 SAPIEN thành L4.48 HNL

Bảng chuyển đổi từ AVINOC sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của AVINOC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVINOC thành Lempira Honduras đã thay đổi +6.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 0.1248 HNL và mức thấp nhất là 0.1173 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 AVINOC là L0.1438 HNL , thay đổi -18.43% so với giá hiện tại. AVINOC đã thay đổi
-L
1.04HNL
, tương đương mức thay đổi -89.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVINOC
L0.05865L0.06238
-5.98%
1 AVINOC
L0.1173L0.1248
-5.98%
5 AVINOC
L0.5865L0.6238
-5.98%
10 AVINOC
L1.17L1.25
-5.98%
50 AVINOC
L5.87L6.24
-5.98%
100 AVINOC
L11.73L12.48
-5.98%
500 AVINOC
L58.65L62.38
-5.98%
1000 AVINOC
L117.3L124.76
-5.98%

Câu Hỏi Thường Gặp AVINOC/HNL

1 AVINOC bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 AVINOC (AVINOC) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1173.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVINOC với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 AVINOC đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVINOC sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVINOC sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVINOC bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 42.63 AVINOC, trong khi 5 AVINOC sẽ có giá khoảng 0.5865HNL.
Giá cao nhất của AVINOC/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVINOC tính theo HNL là L68.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVINOC/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVINOC tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVINOC (AVINOC) đã tăng 6.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVINOC (AVINOC) đã giảm 18.43% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVINOC thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVINOC và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVINOC/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVINOC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVINOC/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVINOC/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVINOC/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVINOC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVINOC: AVINOC sang Đô la Mỹ (USD), AVINOC sang Euro (EUR), AVINOC sang Bảng Anh (GBP), AVINOC sang Đô la Canada (CAD), AVINOC sang Rupee Ấn Độ (INR), AVINOC sang Rupee Pakistan (PKR), AVINOC sang Real Brazil (BRL), AVINOC sang ...
Giá của AVINOC ở Mỹ là $0.004455 USD. Ngoài ra, giá của AVINOC là €0.003828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006176 CAD ở Canada, ₹0.4010 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02413 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVINOC phổ biến nhất là AVINOC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 AVINOC (AVINOC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1173.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.