Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
AVC sang Rand Nam Phi (AVC sang ZAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVC thành ZAR

AVC/ZAR: 1 AVC = 0.006542 ZAR. Giá chuyển đổi 1 AVC (AVC) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.006542 ZAR hôm nay.
AVC
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVC/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVC (AVC) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVC hiện có giá trị là 0.006542 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVC hiện có giá 0.006542 ZAR, nghĩa là mua 5 AVC sẽ mất 0.03271 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 152.86 AVC và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 764.32 AVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVC sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang AVC

AVC
Rand Nam Phi
1 AVC
0.006542  ZAR
Đổi 1 AVC sang 0.006542 ZAR
2 AVC
0.01308  ZAR
Đổi 2 AVC sang 0.01308 ZAR
5 AVC
0.03271  ZAR
Đổi 5 AVC sang 0.03271 ZAR
10 AVC
0.06542  ZAR
Đổi 10 AVC sang 0.06542 ZAR
20 AVC
0.1308  ZAR
Đổi 20 AVC sang 0.1308 ZAR
50 AVC
0.3271  ZAR
Đổi 50 AVC sang 0.3271 ZAR
100 AVC
0.6542  ZAR
Đổi 100 AVC sang 0.6542 ZAR
200 AVC
1.31  ZAR
Đổi 200 AVC sang 1.31 ZAR
500 AVC
3.27  ZAR
Đổi 500 AVC sang 3.27 ZAR
1000 AVC
6.54  ZAR
Đổi 1000 AVC sang 6.54 ZAR
5000 AVC
32.71  ZAR
Đổi 5000 AVC sang 32.71 ZAR
10000 AVC
65.42  ZAR
Đổi 10000 AVC sang 65.42 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVC thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của AVC tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVC sang ZAR, lên đến 10000 AVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
AVC
1 ZAR
152.86 AVC
Đổi 1 ZAR sang 152.86 AVC
10 ZAR
1,528.64 AVC
Đổi 10 ZAR sang 1,528.64 AVC
50 ZAR
7,643.18 AVC
Đổi 50 ZAR sang 7,643.18 AVC
100 ZAR
15,286.35 AVC
Đổi 100 ZAR sang 15,286.35 AVC
200 ZAR
30,572.7 AVC
Đổi 200 ZAR sang 30,572.7 AVC
500 ZAR
76,431.76 AVC
Đổi 500 ZAR sang 76,431.76 AVC
1000 ZAR
152,863.51 AVC
Đổi 1000 ZAR sang 152,863.51 AVC
2000 ZAR
305,727.03 AVC
Đổi 2000 ZAR sang 305,727.03 AVC
5000 ZAR
764,317.57 AVC
Đổi 5000 ZAR sang 764,317.57 AVC
10000 ZAR
1,528,635.15 AVC
Đổi 10000 ZAR sang 1,528,635.15 AVC
50000 ZAR
7,643,175.74 AVC
Đổi 50000 ZAR sang 7,643,175.74 AVC
100000 ZAR
15,286,351.47 AVC
Đổi 100000 ZAR sang 15,286,351.47 AVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành AVC toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo AVC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang AVC, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVC/ZAR

AVC/ZAR: 1 AVC = 0.006542 ZAR; 2025/12/31 12:26:13
Trong 1D vừa qua, AVC đã thay đổi +0.04% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVC(AVC) đã thay đổi +0.04% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành AVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AVC sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của AVC/ZAR

Giá AVC cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là -- ZAR trong khi giá AVC thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là -- ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVC theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVC theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006543 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Thấp
0.006265 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVC (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVC bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AVC

Số liệu thị trường AVC sang ZAR

AVC/ZAR:
R0.006542
Khối lượng AVC 24 giờ:
R615.74
Vốn hóa thị trường AVC:
R6,541,783.07
Nguồn cung lưu hành AVC:
1.00B AVC

Tỷ giá AVC sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVC thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVC là R0.006542 mỗi AVC, với tổng vốn hoá thị trường của R6,541,783.07 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AVC. Khối lượng giao dịch của AVC đã thay đổi --% (R-- ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVC là R--.

Thông tin thêm về AVC trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVC phổ biến nhất là AVC sang ZAR, trong đó mã của AVC là AVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVC sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVC sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AVC phổ biến

popular info Rand Nam Phi
AVC đến ZAR
1 AVC thành R0.006542 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
AVC đến TWD
1 AVC thành NT$0.01237 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVC đến CNY
1 AVC thành ¥0.002756 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVC đến USD
1 AVC thành $0.0003943 USD
popular info Đô la Úc
AVC đến AUD
1 AVC thành AU$0.0005903 AUD
popular info Euro
AVC đến EUR
1 AVC thành €0.0003358 EUR
popular info Đô la Canada
AVC đến CAD
1 AVC thành C$0.0005406 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVC đến KRW
1 AVC thành ₩0.5704 KRW
popular info Yên Nhật
AVC đến JPY
1 AVC thành ¥0.06177 JPY
popular info Bảng Anh
AVC đến GBP
1 AVC thành £0.0002934 GBP
popular info Real Brazil
AVC đến BRL
1 AVC thành R$0.002164 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Manyu (manyushiba.com)
MANYU đến ZAR
1 MANYU thành R0.{6}1591 ZAR
other assets Chiliz
CHZ đến ZAR
1 CHZ thành R0.7326 ZAR
other assets Cyber
CYBER đến ZAR
1 CYBER thành R14.75 ZAR
other assets Plasma
XPL đến ZAR
1 XPL thành R2.74 ZAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến ZAR
1 AUCTION thành R91.81 ZAR
other assets River
RIVER đến ZAR
1 RIVER thành R147.57 ZAR
other assets zkPass
ZKP đến ZAR
1 ZKP thành R2.32 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,473,922.1 ZAR
other assets IOST
IOST đến ZAR
1 IOST thành R0.02984 ZAR
other assets Quack AI
Q đến ZAR
1 Q thành R0.2120 ZAR

Bảng chuyển đổi từ AVC sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của AVC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVC thành Rand Nam Phi đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.006543 ZAR và mức thấp nhất là 0.006265 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVC là R-- ZAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. AVC đã thay đổi
-R
--ZAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVC
R0.003271R--
+0.04%
1 AVC
R0.006542R--
+0.04%
5 AVC
R0.03271R--
+0.04%
10 AVC
R0.06542R--
+0.04%
50 AVC
R0.3271R--
+0.04%
100 AVC
R0.6542R--
+0.04%
500 AVC
R3.27R--
+0.04%
1000 AVC
R6.54R--
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp AVC/ZAR

1 AVC bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 AVC (AVC) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.006542.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVC với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 152.86 AVC đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVC sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVC sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVC bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 764.32 AVC, trong khi 5 AVC sẽ có giá khoảng 0.03271ZAR.
Giá cao nhất của AVC/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVC tính theo ZAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVC/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVC tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVC (AVC) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVC (AVC) đã giảm -- so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVC thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVC và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVC/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVC/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVC/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVC/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVC: AVC sang Đô la Mỹ (USD), AVC sang Euro (EUR), AVC sang Bảng Anh (GBP), AVC sang Đô la Canada (CAD), AVC sang Rupee Ấn Độ (INR), AVC sang Rupee Pakistan (PKR), AVC sang Real Brazil (BRL), AVC sang ...
Giá của AVC ở Mỹ là $0.0003943 USD. Ngoài ra, giá của AVC là €0.0003358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005406 CAD ở Canada, ₹0.03544 INR ở Ấn Độ, ₨0.1107 PKR ở Pakistan, R$0.002164 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVC phổ biến nhất là AVC sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 AVC (AVC) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.006542.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget