Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88043.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88043.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88043.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVA thành ISK
AVA/ISK: 1 AVA = 1.13 ISK. Giá chuyển đổi 1 AVA (AVA) thành Króna Iceland (ISK) là 1.13 ISK hôm nay.

AVA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVA (AVA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVA hiện có giá trị là 1.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVA hiện có giá 1.13 ISK, nghĩa là mua 5 AVA sẽ mất 5.63 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.8877 AVA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.44 AVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AVA
AVA
Króna Iceland
1 AVA
1.13 ISK
Đổi 1 AVA sang 1.13 ISK
2 AVA
2.25 ISK
Đổi 2 AVA sang 2.25 ISK
5 AVA
5.63 ISK
Đổi 5 AVA sang 5.63 ISK
10 AVA
11.27 ISK
Đổi 10 AVA sang 11.27 ISK
20 AVA
22.53 ISK
Đổi 20 AVA sang 22.53 ISK
50 AVA
56.33 ISK
Đổi 50 AVA sang 56.33 ISK
100 AVA
112.66 ISK
Đổi 100 AVA sang 112.66 ISK
200 AVA
225.31 ISK
Đổi 200 AVA sang 225.31 ISK
500 AVA
563.28 ISK
Đổi 500 AVA sang 563.28 ISK
1000 AVA
1,126.56 ISK
Đổi 1000 AVA sang 1,126.56 ISK
5000 AVA
5,632.78 ISK
Đổi 5000 AVA sang 5,632.78 ISK
10000 AVA
11,265.56 ISK
Đổi 10000 AVA sang 11,265.56 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AVA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVA sang ISK, lên đến 10000 AVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AVA
1 ISK
0.8877 AVA
Đổi 1 ISK sang 0.8877 AVA
10 ISK
8.88 AVA
Đổi 10 ISK sang 8.88 AVA
50 ISK
44.38 AVA
Đổi 50 ISK sang 44.38 AVA
100 ISK
88.77 AVA
Đổi 100 ISK sang 88.77 AVA
200 ISK
177.53 AVA
Đổi 200 ISK sang 177.53 AVA
500 ISK
443.83 AVA
Đổi 500 ISK sang 443.83 AVA
1000 ISK
887.66 AVA
Đổi 1000 ISK sang 887.66 AVA
2000 ISK
1,775.32 AVA
Đổi 2000 ISK sang 1,775.32 AVA
5000 ISK
4,438.3 AVA
Đổi 5000 ISK sang 4,438.3 AVA
10000 ISK
8,876.61 AVA
Đổi 10000 ISK sang 8,876.61 AVA
50000 ISK
44,383.04 AVA
Đổi 50000 ISK sang 44,383.04 AVA
100000 ISK
88,766.08 AVA
Đổi 100000 ISK sang 88,766.08 AVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AVA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AVA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AVA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVA/ISK
AVA/ISK: 1 AVA = 1.13 ISK; 2025/12/30 10:20:05
Trong 1D vừa qua, AVA đã thay đổi -2.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVA(AVA) đã thay đổi -2.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AVA/ISK
Giá AVA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.22 ISK trong khi giá AVA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.09 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.16 ISK | 1.22 ISK | 1.81 ISK | 2.6 ISK |
Thấp | 1.09 ISK | 1.09 ISK | 0.9960 ISK | 0.5745 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.45% | -9.27% | -30.31% | -49.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AVA
Số liệu thị trường AVA sang ISK
AVA/ISK:
kr1.13
Khối lượng AVA 24 giờ:
kr209,144,746.33
Vốn hóa thị trường AVA:
kr1,125,663,089.05
Nguồn cung lưu hành AVA:
999.21M AVA
Tỷ giá AVA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AVA thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AVA là kr1.13 mỗi AVA, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,125,663,089.05 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,207,000 AVA. Khối lượng giao dịch của AVA đã thay đổi +12.39% (kr23,057,842.2 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVA là kr186,086,904.12.
Thông tin thêm về AVA trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVA phổ biến nhất là AVA sang ISK, trong đó mã của AVA là AVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AVA phổ biến
AVA đến TWD
1 AVA thành NT$0.2821 TWD
AVA đến CNY
1 AVA thành ¥0.06288 CNY
AVA đến ISK
1 AVA thành kr1.13 ISK
AVA đến USD
1 AVA thành $0.008995 USD
AVA đến AUD
1 AVA thành AU$0.01341 AUD
AVA đến EUR
1 AVA thành €0.007641 EUR
AVA đến CAD
1 AVA thành C$0.01231 CAD
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩13.01 KRW
AVA đến JPY
1 AVA thành ¥1.4 JPY
AVA đến GBP
1 AVA thành £0.006660 GBP
AVA đến BRL
1 AVA thành R$0.05012 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.6610 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.37 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,011,227.29 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr457.81 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr373,249.82 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.57 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.4 ISK

SCOR đến ISK
1 SCOR thành kr2.44 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.65 ISK

POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr7.36 ISK
Bảng chuyển đổi từ AVA sang ISK
Tỷ gi á hoán đổi của AVA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVA thành Króna Iceland đã thay đổi -9.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.45%, đạt mức cao nhất là 1.16 ISK và mức thấp nhất là 1.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVA là kr1.62 ISK , thay đổi -30.31% so với giá hiện tại. AVA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.74% so với năm trước.
-kr
3.51ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AVA | kr0.5633 | kr0.5774 | -2.45% |
1 AVA | kr1.13 | kr1.15 | -2.45% |
5 AVA | kr5.63 | kr5.77 | -2.45% |
10 AVA | kr11.27 | kr11.55 | -2.45% |
50 AVA | kr56.33 | kr57.74 | -2.45% |
100 AVA | kr112.66 | kr115.48 | -2.45% |
500 AVA | kr563.28 | kr577.4 | -2.45% |
1000 AVA | kr1,126.56 | kr1,154.81 | -2.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVA/ISK
1 AVA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AVA (AVA) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8877 AVA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.44 AVA, trong khi 5 AVA sẽ có giá khoảng 5.63ISK.
Giá cao nhất của AVA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVA tính theo ISK là kr42.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVA (AVA) đã giảm 9.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVA (AVA) đã giảm 30.31% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










