Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87929.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87929.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87929.99 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMN thành ISK
AMN/ISK: 1 AMN = 0.0004406 ISK. Giá chuyển đổi 1 Amon (AMN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004406 ISK hôm nay.

AMN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amon (AMN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMN hiện có giá trị là 0.0004406 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMN hiện có giá 0.0004406 ISK, nghĩa là mua 5 AMN sẽ mất 0.002203 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,269.89 AMN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11,349.44 AMN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AMN
Amon
Króna Iceland
1 AMN
0.0004406 ISK
Đổi 1 AMN sang 0.0004406 ISK
2 AMN
0.0008811 ISK
Đổi 2 AMN sang 0.0008811 ISK
5 AMN
0.002203 ISK
Đổi 5 AMN sang 0.002203 ISK
10 AMN
0.004406 ISK
Đổi 10 AMN sang 0.004406 ISK
20 AMN
0.008811 ISK
Đổi 20 AMN sang 0.008811 ISK
50 AMN
0.02203 ISK
Đổi 50 AMN sang 0.02203 ISK
100 AMN
0.04406 ISK
Đổi 100 AMN sang 0.04406 ISK
200 AMN
0.08811 ISK
Đổi 200 AMN sang 0.08811 ISK
500 AMN
0.2203 ISK
Đổi 500 AMN sang 0.2203 ISK
1000 AMN
0.4406 ISK
Đổi 1000 AMN sang 0.4406 ISK
5000 AMN
2.2 ISK
Đổi 5000 AMN sang 2.2 ISK
10000 AMN
4.41 ISK
Đổi 10000 AMN sang 4.41 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Amon tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMN sang ISK, lên đến 10000 AMN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Amon
1 ISK
2,269.89 AMN
Đổi 1 ISK sang 2,269.89 AMN
10 ISK
22,698.87 AMN
Đổi 10 ISK sang 22,698.87 AMN
50 ISK
113,494.36 AMN
Đổi 50 ISK sang 113,494.36 AMN
100 ISK
226,988.72 AMN
Đổi 100 ISK sang 226,988.72 AMN
200 ISK
453,977.43 AMN
Đổi 200 ISK sang 453,977.43 AMN
500 ISK
1,134,943.58 AMN
Đổi 500 ISK sang 1,134,943.58 AMN
1000 ISK
2,269,887.16 AMN
Đổi 1000 ISK sang 2,269,887.16 AMN
2000 ISK
4,539,774.33 AMN
Đổi 2000 ISK sang 4,539,774.33 AMN
5000 ISK
11,349,435.82 AMN
Đổi 5000 ISK sang 11,349,435.82 AMN
10000 ISK
22,698,871.64 AMN
Đổi 10000 ISK sang 22,698,871.64 AMN
50000 ISK
113,494,358.2 AMN
Đổi 50000 ISK sang 113,494,358.2 AMN
100000 ISK
226,988,716.41 AMN
Đổi 100000 ISK sang 226,988,716.41 AMN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Amon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMN/ISK
AMN/ISK: 1 AMN = 0.0004406 ISK; 2025/12/30 11:21:54
Trong 1D vừa qua, Amon đã thay đổi -0.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amon(AMN) đã thay đổi -0.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Amon/ISK
Giá Amon cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0004438 ISK trong khi giá Amon thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004333 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amon theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004438 ISK | 0.0004438 ISK | 0.0004531 ISK | 0.0004785 ISK |
Thấp | 0.0004366 ISK | 0.0004333 ISK | 0.0003986 ISK | 0.0003964 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.15% | +0.27% | -0.01% | +0.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Amon
Số liệu thị trường AMN sang ISK
AMN/ISK:
kr0.0004406
Khối lượng AMN 24 giờ:
kr131.47
Vốn hóa thị trường AMN:
--
Nguồn cung lưu hành AMN:
0 AMN
Tỷ giá AMN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amon thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amon là kr0.0004406 mỗi AMN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMN. Khối lượng giao dịch của Amon đã thay đổi -0.39% (kr-0.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMN là kr131.99.
Thông tin thêm về Amon trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amon phổ biến nhất là AMN sang ISK, trong đó mã của Amon là AMN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Amon phổ biến
AMN đến TWD
1 AMN thành NT$0.0001102 TWD
AMN đến CNY
1 AMN thành ¥0.{4}2460 CNY
AMN đến ISK
1 AMN thành kr0.0004406 ISK
AMN đến USD
1 AMN thành $0.{5}3519 USD
AMN đến AUD
1 AMN thành AU$0.{5}5246 AUD
AMN đến EUR
1 AMN thành €0.{5}2989 EUR
AMN đến CAD
1 AMN thành C$0.{5}4817 CAD
AMN đến KRW
1 AMN thành ₩0.005081 KRW
AMN đến JPY
1 AMN thành ¥0.0005485 JPY
AMN đến GBP
1 AMN thành £0.{5}2602 GBP
AMN đến BRL
1 AMN thành R$0.{4}1961 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7367 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr22.55 ISK

LIT đến ISK
1 LIT thành kr359.87 ISK

OPEN đến ISK
1 OPEN thành kr21.52 ISK

SCOR đến ISK
1 SCOR thành kr2.17 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.68 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.62 ISK

WFI đến ISK
1 WFI thành kr349.39 ISK

POLYX đến ISK
1 POLYX thành kr7.17 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr66,992.64 ISK
Bảng chuyển đổi từ AMN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Amon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMN thành Króna Iceland đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.0004438 ISK và mức thấp nhất là 0.0004366 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMN là kr0.0004406 ISK , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. Amon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.54% so với năm trước.
-kr
0.005467ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AMN | kr0.0002203 | kr0.0002206 | -0.15% |
1 AMN | kr0.0004406 | kr0.0004412 | -0.15% |
5 AMN | kr0.002203 | kr0.002206 | -0.15% |
10 AMN | kr0.004406 | kr0.004412 | -0.15% |
50 AMN | kr0.02203 | kr0.02206 | -0.15% |
100 AMN | kr0.04406 | kr0.04412 | -0.15% |
500 AMN | kr0.2203 | kr0.2206 | -0.15% |
1000 AMN | kr0.4406 | kr0.4412 | -0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMN/ISK
1 Amon bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Amon (AMN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004406.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,269.89 AMN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11,349.44 AMN, trong khi 5 AMN sẽ có giá khoảng 0.002203ISK.
Giá cao nhất của AMN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMN tính theo ISK là kr15.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amon tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amon (AMN) đã tăng 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amon (AMN) đã giảm 0.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amon và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amon: AMN sang Đô la Mỹ (USD), AMN sang Euro (EUR), AMN sang Bảng Anh (GBP), AMN sang Đô la Canada (CAD), AMN sang Rupee Ấn Độ (INR), AMN sang Rupee Pakistan (PKR), AMN sang Real Brazil (BRL), AMN sang ...
Giá của Amon ở Mỹ là $0.₹0.00031573519 USD. Ngoài ra, giá của Amon là €0.{5}2989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4817 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0009850 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1961 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amon phổ biến nhất là AMN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Amon (AMN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0004406.
Giá của Amon ở Mỹ là $0.₹0.00031573519 USD. Ngoài ra, giá của Amon là €0.{5}2989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4817 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0009850 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1961 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amon phổ biến nhất là AMN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Amon (AMN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0004406.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua All-in Until Rich AgainHướng dẫn cách mua Breanald TrumpHướng dẫn cách mua Le Mal-AiméHướng dẫn cách mua Charlie BrownHướng dẫn cách mua Spirit ExeHướng dẫn cách mua /Hướng dẫn cách mua UDOGHướng dẫn cách mua Official Reddit CoinHướng dẫn cách mua Official Reddit CoinRedditHướng dẫn cách mua Google Gemini App











































