Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AID thành MKD

AID/MKD: 1 AID = 464.72 MKD. Giá chuyển đổi 1 AID (AID) thành Denar Macedonia (MKD) là 464.72 MKD hôm nay.
AID
AID
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AID/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AID (AID) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AID hiện có giá trị là 464.72 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AID hiện có giá 464.72 MKD, nghĩa là mua 5 AID sẽ mất 2,323.59 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.002152 AID và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01076 AID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AID sang MKD

Chuyển đổi MKD sang AID

AID
Denar Macedonia
1 AID
464.72  MKD
Đổi 1 AID sang 464.72 MKD
2 AID
929.43  MKD
Đổi 2 AID sang 929.43 MKD
5 AID
2,323.59  MKD
Đổi 5 AID sang 2,323.59 MKD
10 AID
4,647.17  MKD
Đổi 10 AID sang 4,647.17 MKD
20 AID
9,294.34  MKD
Đổi 20 AID sang 9,294.34 MKD
50 AID
23,235.86  MKD
Đổi 50 AID sang 23,235.86 MKD
100 AID
46,471.71  MKD
Đổi 100 AID sang 46,471.71 MKD
200 AID
92,943.42  MKD
Đổi 200 AID sang 92,943.42 MKD
500 AID
232,358.55  MKD
Đổi 500 AID sang 232,358.55 MKD
1000 AID
464,717.1  MKD
Đổi 1000 AID sang 464,717.1 MKD
5000 AID
2,323,585.52  MKD
Đổi 5000 AID sang 2,323,585.52 MKD
10000 AID
4,647,171.04  MKD
Đổi 10000 AID sang 4,647,171.04 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AID thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AID tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AID sang MKD, lên đến 10000 AID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AID
1 MKD
0.002152 AID
Đổi 1 MKD sang 0.002152 AID
10 MKD
0.02152 AID
Đổi 10 MKD sang 0.02152 AID
50 MKD
0.1076 AID
Đổi 50 MKD sang 0.1076 AID
100 MKD
0.2152 AID
Đổi 100 MKD sang 0.2152 AID
200 MKD
0.4304 AID
Đổi 200 MKD sang 0.4304 AID
500 MKD
1.08 AID
Đổi 500 MKD sang 1.08 AID
1000 MKD
2.15 AID
Đổi 1000 MKD sang 2.15 AID
2000 MKD
4.3 AID
Đổi 2000 MKD sang 4.3 AID
5000 MKD
10.76 AID
Đổi 5000 MKD sang 10.76 AID
10000 MKD
21.52 AID
Đổi 10000 MKD sang 21.52 AID
50000 MKD
107.59 AID
Đổi 50000 MKD sang 107.59 AID
100000 MKD
215.18 AID
Đổi 100000 MKD sang 215.18 AID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AID toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AID, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AID/MKD

AID/MKD: 1 AID = 464.72 MKD; 2025/12/06 19:08:08
Trong 1D vừa qua, AID đã thay đổi -3.08% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AID(AID) đã thay đổi -3.08% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AID sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AID/MKD

Giá AID cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 575.16 MKD trong khi giá AID thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 160.38 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AID theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AID theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
543.33 MKD
575.16 MKD
575.16 MKD
543.33 MKD
Thấp
398.53 MKD
160.38 MKD
75.13 MKD
27 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.08%
+141.61%
+494.08%
+1468.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AID (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AID bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AID

Số liệu thị trường AID sang MKD

AID/MKD:
ден464.72
Khối lượng AID 24 giờ:
ден47,966,361.07
Vốn hóa thị trường AID:
--
Nguồn cung lưu hành AID:
0 AID

Tỷ giá AID sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AID thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AID là ден464.72 mỗi AID, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AID. Khối lượng giao dịch của AID đã thay đổi +80.10% (ден21,333,578.18 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AID là ден26,632,782.89.

Thông tin thêm về AID trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AID phổ biến nhất là AID sang MKD, trong đó mã của AID là AID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67207.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8065462.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AID sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AID sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AID đến TWD
1 AID thành NT$274.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AID đến CNY
1 AID thành ¥62.08 CNY
popular info Denar Macedonia
AID đến MKD
1 AID thành ден464.72 MKD
popular info Đô la Mỹ
AID đến USD
1 AID thành $8.78 USD
popular info Đô la Úc
AID đến AUD
1 AID thành AU$13.22 AUD
popular info Euro
AID đến EUR
1 AID thành €7.54 EUR
popular info Đô la Canada
AID đến CAD
1 AID thành C$12.14 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AID đến KRW
1 AID thành ₩12,941.3 KRW
popular info Yên Nhật
AID đến JPY
1 AID thành ¥1,364.2 JPY
popular info Bảng Anh
AID đến GBP
1 AID thành £6.58 GBP
popular info Real Brazil
AID đến BRL
1 AID thành R$47.76 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets pippin
PIPPIN đến MKD
1 PIPPIN thành ден14.37 MKD
other assets Power Protocol
POWER đến MKD
1 POWER thành ден12.15 MKD
other assets Terra Classic
LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.003985 MKD
other assets Rayls
RLS đến MKD
1 RLS thành ден1.2 MKD
other assets Fusionist
ACE đến MKD
1 ACE thành ден16.43 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден31,178.02 MKD
other assets Humanity Protocol
H đến MKD
1 H thành ден3.26 MKD
other assets Ronin
RON đến MKD
1 RON thành ден9.99 MKD
other assets THENA
THE đến MKD
1 THE thành ден10.31 MKD
other assets TerraClassicUSD
USTC đến MKD
1 USTC thành ден0.7294 MKD

Bảng chuyển đổi từ AID sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của AID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AID thành Denar Macedonia đã thay đổi +141.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.08%, đạt mức cao nhất là 543.33 MKD và mức thấp nhất là 398.53 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AID là ден80.09 MKD , thay đổi +494.08% so với giá hiện tại. AID đã thay đổi
+ден
36.98MKD
, tương đương mức thay đổi +21803.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AID
ден232.36ден239.72
-3.08%
1 AID
ден464.72ден479.44
-3.08%
5 AID
ден2,323.59ден2,397.18
-3.08%
10 AID
ден4,647.17ден4,794.36
-3.08%
50 AID
ден23,235.86ден23,971.82
-3.08%
100 AID
ден46,471.71ден47,943.65
-3.08%
500 AID
ден232,358.55ден239,718.24
-3.08%
1000 AID
ден464,717.1ден479,436.48
-3.08%

Câu Hỏi Thường Gặp AID/MKD

1 AID bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AID (AID) trong Denar Macedonia (MKD) là ден464.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu AID với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002152 AID đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AID sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AID sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AID bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.01076 AID, trong khi 5 AID sẽ có giá khoảng 2,323.59MKD.
Giá cao nhất của AID/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AID tính theo MKD là ден575.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AID/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AID tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AID (AID) đã tăng 141.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AID (AID) đã tăng 494.08% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AID thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AID và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AID/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AID/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AID/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AID/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AID: AID sang Đô la Mỹ (USD), AID sang Euro (EUR), AID sang Bảng Anh (GBP), AID sang Đô la Canada (CAD), AID sang Rupee Ấn Độ (INR), AID sang Rupee Pakistan (PKR), AID sang Real Brazil (BRL), AID sang ...
Giá của AID ở Mỹ là $8.78 USD. Ngoài ra, giá của AID là €7.54 EUR ở khu vực đồng euro, £6.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$12.14 CAD ở Canada, ₹789.92 INR ở Ấn Độ, ₨2,461.95 PKR ở Pakistan, R$47.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp AID phổ biến nhất là AID sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 AID (AID) ở Denar Macedonia (MKD) là ден464.72.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.