Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87763.32 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87763.32 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87763.32 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AB thành KWD
AB/KWD: 1 AB = 0.001396 KWD. Giá chuyển đổi 1 AB (AB) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001396 KWD hôm nay.

AB
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AB/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AB (AB) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AB hiện có giá trị là 0.001396 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AB hiện có giá 0.001396 KWD, nghĩa là mua 5 AB sẽ mất 0.006979 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 716.43 AB và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,582.16 AB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AB sang KWD
Chuyển đổi KWD sang AB
AB
Dinar Kuwait
1 AB
0.001396 KWD
Đổi 1 AB sang 0.001396 KWD
2 AB
0.002792 KWD
Đổi 2 AB sang 0.002792 KWD
5 AB
0.006979 KWD
Đổi 5 AB sang 0.006979 KWD
10 AB
0.01396 KWD
Đổi 10 AB sang 0.01396 KWD
20 AB
0.02792 KWD
Đổi 20 AB sang 0.02792 KWD
50 AB
0.06979 KWD
Đổi 50 AB sang 0.06979 KWD
100 AB
0.1396 KWD
Đổi 100 AB sang 0.1396 KWD
200 AB
0.2792 KWD
Đổi 200 AB sang 0.2792 KWD
500 AB
0.6979 KWD
Đổi 500 AB sang 0.6979 KWD
1000 AB
1.4 KWD
Đổi 1000 AB sang 1.4 KWD
5000 AB
6.98 KWD
Đổi 5000 AB sang 6.98 KWD
10000 AB
13.96 KWD
Đổi 10000 AB sang 13.96 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AB thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của AB tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AB sang KWD, lên đến 10000 AB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
AB
1 KWD
716.43 AB
Đổi 1 KWD sang 716.43 AB
10 KWD
7,164.32 AB
Đổi 10 KWD sang 7,164.32 AB
50 KWD
35,821.59 AB
Đổi 50 KWD sang 35,821.59 AB
100 KWD
71,643.18 AB
Đổi 100 KWD sang 71,643.18 AB
200 KWD
143,286.37 AB
Đổi 200 KWD sang 143,286.37 AB
500 KWD
358,215.92 AB
Đổi 500 KWD sang 358,215.92 AB
1000 KWD
716,431.83 AB
Đổi 1000 KWD sang 716,431.83 AB
2000 KWD
1,432,863.67 AB
Đổi 2000 KWD sang 1,432,863.67 AB
5000 KWD
3,582,159.16 AB
Đổi 5000 KWD sang 3,582,159.16 AB
10000 KWD
7,164,318.33 AB
Đổi 10000 KWD sang 7,164,318.33 AB
50000 KWD
35,821,591.65 AB
Đổi 50000 KWD sang 35,821,591.65 AB
100000 KWD
71,643,183.29 AB
Đổi 100000 KWD sang 71,643,183.29 AB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành AB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo AB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang AB, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AB/KWD
AB/KWD: 1 AB = 0.001396 KWD; 2025/12/28 17:57:48
Trong 1D vừa qua, AB đã thay đổi -0.94% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AB(AB) đã thay đổi -0.94% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành AB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AB sang KWD: Biến động và thay đổi giá của AB/KWD
Giá AB cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001534 KWD trong khi giá AB thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001399 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AB theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AB theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001423 KWD | 0.001534 KWD | 0.001945 KWD | 0.002652 KWD |
Thấp | 0.001399 KWD | 0.001399 KWD | 0.001374 KWD | 0.001374 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.94% | -8.23% | -27.84% | -45.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AB (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AB bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AB
Số liệu thị trường AB sang KWD
AB/KWD:
د.ك0.001396
Khối lượng AB 24 giờ:
د.ك2,839,649.02
Vốn hóa thị trường AB:
د.ك130,582,968.86
Nguồn cung lưu hành AB:
93.55B AB
Tỷ giá AB sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AB thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AB là د.ك0.001396 mỗi AB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك130,582,968.86 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,553,795,000 AB. Khối lượng giao dịch của AB đã thay đổi -0.70% (د.ك-19,925.52 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AB là د.ك2,859,574.53.
Thông tin thêm về AB trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AB phổ biến nhất là AB sang KWD, trong đó mã của AB là AB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AB sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AB sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AB phổ biến
AB đến TWD
1 AB thành NT$0.1426 TWD
AB đến CNY
1 AB thành ¥0.03184 CNY
AB đến KWD
1 AB thành د.ك0.001396 KWD
AB đến USD
1 AB thành $0.004544 USD
AB đến AUD
1 AB thành AU$0.006764 AUD
AB đến EUR
1 AB thành €0.003858 EUR
AB đến CAD
1 AB thành C$0.006217 CAD
AB đến KRW
1 AB thành ₩6.55 KRW
AB đến JPY
1 AB thành ¥0.7112 JPY
AB đến GBP
1 AB thành £0.003361 GBP
AB đến BRL
1 AB thành R$0.02519 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

TOKEN đến KWD
1 TOKEN thành د.ك0.001888 KWD

UI đến KWD
1 UI thành د.ك0.{4}2022 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك904.83 KWD

RVV đến KWD
1 RVV thành د.ك0.002660 KWD

UNI đến KWD
1 UNI thành د.ك1.96 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1136 KWD

BabyDoge đến KWD
1 BabyDoge thành د.ك0.{9}1920 KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.06288 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك265.34 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.2222 KWD
Bảng chuyển đổi từ AB sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của AB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AB thành Dinar Kuwait đã thay đổi -8.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.94%, đạt mức cao nhất là 0.001423 KWD và mức thấp nhất là 0.001399 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 AB là د.ك0.001937 KWD , thay đổi -27.84% so với giá hiện tại. AB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3664.31% so với năm trước.
+د.ك
0.001365KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AB | د.ك0.0006979 | د.ك0.0007046 | -0.94% |
1 AB | د.ك0.001396 | د.ك0.001409 | -0.94% |
5 AB | د.ك0.006979 | د.ك0.007046 | -0.94% |
10 AB | د.ك0.01396 | د.ك0.01409 | -0.94% |
50 AB | د.ك0.06979 | د.ك0.07046 | -0.94% |
100 AB | د.ك0.1396 | د.ك0.1409 | -0.94% |
500 AB | د.ك0.6979 | د.ك0.7046 | -0.94% |
1000 AB | د.ك1.4 | د.ك1.41 | -0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp AB/KWD
1 AB bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 AB (AB) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001396.
Tôi có thể mua bao nhiêu AB với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 716.43 AB đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AB sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AB sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AB bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 3,582.16 AB, trong khi 5 AB sẽ có giá khoảng 0.006979KWD.
Giá cao nhất của AB/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AB tính theo KWD là د.ك0.005311. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AB/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AB tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 8.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 27.84% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AB thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AB và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AB/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AB/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AB/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ng ược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AB/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AB: AB sang Đô la Mỹ (USD), AB sang Euro (EUR), AB sang Bảng Anh (GBP), AB sang Đô la Canada (CAD), AB sang Rupee Ấn Độ (INR), AB sang Rupee Pakistan (PKR), AB sang Real Brazil (BRL), AB sang ...
Giá của AB ở Mỹ là $0.004544 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.003858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006217 CAD ở Canada, ₹0.4081 INR ở Ấn Độ, ₨1.27 PKR ở Pakistan, R$0.02519 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 AB (AB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001396.
Giá của AB ở Mỹ là $0.004544 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.003858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006217 CAD ở Canada, ₹0.4081 INR ở Ấn Độ, ₨1.27 PKR ở Pakistan, R$0.02519 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 AB (AB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001396.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































