Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87621.95 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87621.95 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87621.95 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AB thành BRL
AB/BRL: 1 AB = 0.02534 BRL. Giá chuyển đổi 1 AB (AB) thành Real Brazil (BRL) là 0.02534 BRL hôm nay.

AB
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AB/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AB (AB) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AB hiện có giá trị là 0.02534 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AB hiện có giá 0.02534 BRL, nghĩa là mua 5 AB sẽ mất 0.1267 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 39.46 AB và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 197.28 AB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AB sang BRL
Chuyển đổi BRL sang AB
AB
Real Brazil
1 AB
0.02534 BRL
Đổi 1 AB sang 0.02534 BRL
2 AB
0.05069 BRL
Đổi 2 AB sang 0.05069 BRL
5 AB
0.1267 BRL
Đổi 5 AB sang 0.1267 BRL
10 AB
0.2534 BRL
Đổi 10 AB sang 0.2534 BRL
20 AB
0.5069 BRL
Đổi 20 AB sang 0.5069 BRL
50 AB
1.27 BRL
Đổi 50 AB sang 1.27 BRL
100 AB
2.53 BRL
Đổi 100 AB sang 2.53 BRL
200 AB
5.07 BRL
Đổi 200 AB sang 5.07 BRL
500 AB
12.67 BRL
Đổi 500 AB sang 12.67 BRL
1000 AB
25.34 BRL
Đổi 1000 AB sang 25.34 BRL
5000 AB
126.72 BRL
Đổi 5000 AB sang 126.72 BRL
10000 AB
253.44 BRL
Đổi 10000 AB sang 253.44 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AB thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của AB tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AB sang BRL, lên đến 10000 AB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
AB
1 BRL
39.46 AB
Đổi 1 BRL sang 39.46 AB
10 BRL
394.57 AB
Đổi 10 BRL sang 394.57 AB
50 BRL
1,972.83 AB
Đổi 50 BRL sang 1,972.83 AB
100 BRL
3,945.65 AB
Đổi 100 BRL sang 3,945.65 AB
200 BRL
7,891.31 AB
Đổi 200 BRL sang 7,891.31 AB
500 BRL
19,728.27 AB
Đổi 500 BRL sang 19,728.27 AB
1000 BRL
39,456.54 AB
Đổi 1000 BRL sang 39,456.54 AB
2000 BRL
78,913.09 AB
Đổi 2000 BRL sang 78,913.09 AB
5000 BRL
197,282.72 AB
Đổi 5000 BRL sang 197,282.72 AB
10000 BRL
394,565.43 AB
Đổi 10000 BRL sang 394,565.43 AB
50000 BRL
1,972,827.17 AB
Đổi 50000 BRL sang 1,972,827.17 AB
100000 BRL
3,945,654.34 AB
Đổi 100000 BRL sang 3,945,654.34 AB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành AB toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo AB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang AB, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AB/BRL
AB/BRL: 1 AB = 0.02534 BRL; 2025/12/27 22:57:38
Trong 1D vừa qua, AB đã thay đổi -0.43% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AB(AB) đã thay đổi -0.43% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành AB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AB sang BRL: Biến động và thay đổi giá của AB/BRL
Giá AB cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.02768 BRL trong khi giá AB thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.02526 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AB theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AB theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02568 BRL | 0.02768 BRL | 0.03515 BRL | 0.04787 BRL |
Thấp | 0.02526 BRL | 0.02526 BRL | 0.02480 BRL | 0.02480 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.43% | -8.22% | -27.90% | -45.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AB (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AB bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AB
Số liệu thị trường AB sang BRL
AB/BRL:
R$0.02534
Khối lượng AB 24 giờ:
R$51,723,759.78
Vốn hóa thị trường AB:
R$2,367,130,768.46
Nguồn cung lưu hành AB:
93.40B AB
Tỷ giá AB sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AB thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AB là R$0.02534 mỗi AB, với tổng vốn hoá thị trường của R$2,367,130,768.46 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,398,794,000 AB. Khối lượng giao dịch của AB đã thay đổi -16.87% (R$-10,494,399.07 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AB là R$62,218,158.86.
Thông tin thêm về AB trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AB phổ biến nhất là AB sang BRL, trong đó mã của AB là AB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AB sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AB sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AB phổ biến
AB đến TWD
1 AB thành NT$0.1435 TWD
AB đến CNY
1 AB thành ¥0.03203 CNY
AB đến USD
1 AB thành $0.004571 USD
AB đến AUD
1 AB thành AU$0.006805 AUD
AB đến EUR
1 AB thành €0.003882 EUR
AB đến CAD
1 AB thành C$0.006254 CAD
AB đến KRW
1 AB thành ₩6.59 KRW
AB đến JPY
1 AB thành ¥0.7157 JPY
AB đến GBP
1 AB thành £0.003386 GBP
AB đến BRL
1 AB thành R$0.02534 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

ZEC đến BRL
1 ZEC thành R$2,846.42 BRL

FLOW đến BRL
1 FLOW thành R$0.6446 BRL

SRM đến BRL
1 SRM thành R$0.09873 BRL

DASH đến BRL
1 DASH thành R$244.54 BRL

VELO đến BRL
1 VELO thành R$0.03830 BRL

ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$3.97 BRL

ONT đến BRL
1 ONT thành R$0.3621 BRL

WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.3501 BRL

COLLECT đến BRL
1 COLLECT thành R$0.2051 BRL

ZEN đến BRL
1 ZEN thành R$49.38 BRL
Bảng chuyển đổi từ AB sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của AB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AB thành Real Brazil đã thay đổi -8.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.02568 BRL và mức thấp nhất là 0.02526 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 AB là R$0.03513 BRL , thay đổi -27.90% so với giá hiện tại. AB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3572.74% so với năm trước.
+R$
0.02460BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AB | R$0.01267 | R$0.01273 | -0.43% |
1 AB | R$0.02534 | R$0.02545 | -0.43% |
5 AB | R$0.1267 | R$0.1273 | -0.43% |
10 AB | R$0.2534 | R$0.2545 | -0.43% |
50 AB | R$1.27 | R$1.27 | -0.43% |
100 AB | R$2.53 | R$2.55 | -0.43% |
500 AB | R$12.67 | R$12.73 | -0.43% |
1000 AB | R$25.34 | R$25.45 | -0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp AB/BRL
1 AB bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 AB (AB) trong Real Brazil (BRL) là R$0.02534.
Tôi có thể mua bao nhiêu AB với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.46 AB đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AB sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AB sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AB bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 197.28 AB, trong khi 5 AB sẽ có giá khoảng 0.1267BRL.
Giá cao nhất của AB/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AB tính theo BRL là R$0.09586. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AB/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AB tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, t ỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 8.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 27.90% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AB thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AB và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AB/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AB/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AB/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AB/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AB: AB sang Đô la Mỹ (USD), AB sang Euro (EUR), AB sang Bảng Anh (GBP), AB sang Đô la Canada (CAD), AB sang Rupee Ấn Độ (INR), AB sang Rupee Pakistan (PKR), AB sang Real Brazil (BRL), AB sang ...
Giá của AB ở Mỹ là $0.004571 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.003882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006254 CAD ở Canada, ₹0.4106 INR ở Ấn Độ, ₨1.28 PKR ở Pakistan, R$0.02534 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 AB (AB) ở Real Brazil (BRL) là R$0.02534.
Giá của AB ở Mỹ là $0.004571 USD. Ngoài ra, giá của AB là €0.003882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006254 CAD ở Canada, ₹0.4106 INR ở Ấn Độ, ₨1.28 PKR ở Pakistan, R$0.02534 BRL ở Brazil, ...
Cặp AB phổ biến nhất là AB sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 AB (AB) ở Real Brazil (BRL) là R$0.02534.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































