Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1bit thành ISK

1bit/ISK: 1 1bit = 0.03381 ISK. Giá chuyển đổi 1 1 bit coin (1bit) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03381 ISK hôm nay.
1bit
1bit
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1bit/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1 bit coin (1bit) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1bit hiện có giá trị là 0.03381 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1bit hiện có giá 0.03381 ISK, nghĩa là mua 5 1bit sẽ mất 0.1690 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 29.58 1bit và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 147.89 1bit, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1bit sang ISK

Chuyển đổi ISK sang 1bit

1 bit coin
Króna Iceland
1 1bit
0.03381  ISK
Đổi 1 1bit sang 0.03381 ISK
2 1bit
0.06762  ISK
Đổi 2 1bit sang 0.06762 ISK
5 1bit
0.1690  ISK
Đổi 5 1bit sang 0.1690 ISK
10 1bit
0.3381  ISK
Đổi 10 1bit sang 0.3381 ISK
20 1bit
0.6762  ISK
Đổi 20 1bit sang 0.6762 ISK
50 1bit
1.69  ISK
Đổi 50 1bit sang 1.69 ISK
100 1bit
3.38  ISK
Đổi 100 1bit sang 3.38 ISK
200 1bit
6.76  ISK
Đổi 200 1bit sang 6.76 ISK
500 1bit
16.9  ISK
Đổi 500 1bit sang 16.9 ISK
1000 1bit
33.81  ISK
Đổi 1000 1bit sang 33.81 ISK
5000 1bit
169.05  ISK
Đổi 5000 1bit sang 169.05 ISK
10000 1bit
338.1  ISK
Đổi 10000 1bit sang 338.1 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1bit thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của 1 bit coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1bit sang ISK, lên đến 10000 1bit, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
1 bit coin
1 ISK
29.58 1bit
Đổi 1 ISK sang 29.58 1bit
10 ISK
295.77 1bit
Đổi 10 ISK sang 295.77 1bit
50 ISK
1,478.86 1bit
Đổi 50 ISK sang 1,478.86 1bit
100 ISK
2,957.72 1bit
Đổi 100 ISK sang 2,957.72 1bit
200 ISK
5,915.45 1bit
Đổi 200 ISK sang 5,915.45 1bit
500 ISK
14,788.61 1bit
Đổi 500 ISK sang 14,788.61 1bit
1000 ISK
29,577.23 1bit
Đổi 1000 ISK sang 29,577.23 1bit
2000 ISK
59,154.45 1bit
Đổi 2000 ISK sang 59,154.45 1bit
5000 ISK
147,886.13 1bit
Đổi 5000 ISK sang 147,886.13 1bit
10000 ISK
295,772.26 1bit
Đổi 10000 ISK sang 295,772.26 1bit
50000 ISK
1,478,861.28 1bit
Đổi 50000 ISK sang 1,478,861.28 1bit
100000 ISK
2,957,722.55 1bit
Đổi 100000 ISK sang 2,957,722.55 1bit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành 1bit toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo 1 bit coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang 1bit, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1bit/ISK

1bit/ISK: 1 1bit = 0.03381 ISK; 2025/12/05 06:42:09
Trong 1D vừa qua, 1 bit coin đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1 bit coin(1bit) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành 1bit trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1bit sang ISK: Biến động và thay đổi giá của 1 bit coin/ISK

Giá 1 bit coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá 1 bit coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1 bit coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1bit theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03406 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0.03368 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1bit (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1bit bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1bit bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 1 bit coin

Số liệu thị trường 1bit sang ISK

1bit/ISK:
kr0.03381
Khối lượng 1bit 24 giờ:
kr1,725.09
Vốn hóa thị trường 1bit:
kr709,481.79
Nguồn cung lưu hành 1bit:
20.98M 1bit

Tỷ giá 1bit sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1 bit coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1 bit coin là kr0.03381 mỗi 1bit, với tổng vốn hoá thị trường của kr709,481.79 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,984,504 1bit. Khối lượng giao dịch của 1 bit coin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1bit là kr--.

Thông tin thêm về 1 bit coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1 bit coin phổ biến nhất là 1bit sang ISK, trong đó mã của 1 bit coin là 1bit. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1bit sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1bit sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 1 bit coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1bit đến TWD
1 1bit thành NT$0.008288 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1bit đến CNY
1 1bit thành ¥0.001870 CNY
popular info Króna Iceland
1bit đến ISK
1 1bit thành kr0.03381 ISK
popular info Đô la Mỹ
1bit đến USD
1 1bit thành $0.0002644 USD
popular info Đô la Úc
1bit đến AUD
1 1bit thành AU$0.0003995 AUD
popular info Euro
1bit đến EUR
1 1bit thành €0.0002269 EUR
popular info Đô la Canada
1bit đến CAD
1 1bit thành C$0.0003690 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1bit đến KRW
1 1bit thành ₩0.3894 KRW
popular info Yên Nhật
1bit đến JPY
1 1bit thành ¥0.04097 JPY
popular info Bảng Anh
1bit đến GBP
1 1bit thành £0.0001983 GBP
popular info Real Brazil
1bit đến BRL
1 1bit thành R$0.001404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Codatta
XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.9246 ISK
other assets Terra Classic
LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.004365 ISK
other assets 1
1 đến ISK
1 1 thành kr0.04092 ISK
other assets Omni Network
OMNI đến ISK
1 OMNI thành kr228.93 ISK
other assets Boba Network
BOBA đến ISK
1 BOBA thành kr7.32 ISK
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr4.3 ISK
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến ISK
1 CITY thành kr87.03 ISK
other assets YieldBasis
YB đến ISK
1 YB thành kr66.45 ISK
other assets Alibaba Tokenized Stock (Ondo)
BABAon đến ISK
1 BABAon thành kr20,297.22 ISK
other assets Synapse
SYN đến ISK
1 SYN thành kr7.43 ISK

Bảng chuyển đổi từ 1bit sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của 1 bit coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1bit thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.03406 ISK và mức thấp nhất là 0.03368 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 1bit là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. 1 bit coin đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1bit
kr0.01690kr--
-0.01%
1 1bit
kr0.03381kr--
-0.01%
5 1bit
kr0.1690kr--
-0.01%
10 1bit
kr0.3381kr--
-0.01%
50 1bit
kr1.69kr--
-0.01%
100 1bit
kr3.38kr--
-0.01%
500 1bit
kr16.9kr--
-0.01%
1000 1bit
kr33.81kr--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp 1bit/ISK

1 1 bit coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 1 bit coin (1bit) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03381.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1bit với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.58 1bit đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1bit sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1bit sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1bit bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 147.89 1bit, trong khi 5 1bit sẽ có giá khoảng 0.1690ISK.
Giá cao nhất của 1bit/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1bit tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1bit/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1 bit coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1 bit coin (1bit) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1 bit coin (1bit) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1bit thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1 bit coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1bit/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1bit hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1bit/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1bit/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1bit/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1 bit coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1 bit coin: 1bit sang Đô la Mỹ (USD), 1bit sang Euro (EUR), 1bit sang Bảng Anh (GBP), 1bit sang Đô la Canada (CAD), 1bit sang Rupee Ấn Độ (INR), 1bit sang Rupee Pakistan (PKR), 1bit sang Real Brazil (BRL), 1bit sang ...
Giá của 1 bit coin ở Mỹ là $0.0002644 USD. Ngoài ra, giá của 1 bit coin là €0.0002269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001983 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003690 CAD ở Canada, ₹0.02376 INR ở Ấn Độ, ₨0.07487 PKR ở Pakistan, R$0.001404 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1 bit coin phổ biến nhất là 1bit sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 1 bit coin (1bit) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.03381.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.