USDC
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USDC(USDC) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USDC với giá trị 1 USDC cho 0.92 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDC phổ biến nhất là USDC sang EUR, trong đó mã của USDC là USDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USDC thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, USDC đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDC(USDC) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành USDC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.9194 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | €0.9195 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | €0.9195 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | €0.9194 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | €0.9193 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.9194 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.9195 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.9195 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | €0.9194 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 00:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua USDC
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua USDC (USDC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua USDC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi USDC thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDC là € 0.9194 mỗi USDC, với tổng vốn hoá thị trường của € 30,799,527,979.17 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,498,640,000 USDC. Khối lượng giao dịch của USDC đã thay đổi -1.73% (€ -58,442,268.37 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC là € 3,380,510,664.9.
Vốn hoá thị trường
$33.50B
Khối lượng 24h
$3.61B
Nguồn cung lưu hành
33.50B USDC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của USDC đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 USDC là € 0.9194 EUR , nghĩa là để mua 5 USDC, bạn phải trả € 4.6 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1.09 USDC, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 54.38 USDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC thành Euro đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.9203 EUR và mức thấp nhất là 0.9189 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC là € 0.9194 EUR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. USDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.02% so với năm trước.
-€
0.0001415EURUSDC đến EUR
Số lượng
00:46 am hôm nay
0.5 USDC
€0.4597
1 USDC
€0.9194
5 USDC
€4.6
10 USDC
€9.19
50 USDC
€45.97
100 USDC
€91.94
500 USDC
€459.71
1000 USDC
€919.43
EUR đến USDC
Số lượng00:46 am hôm nay
0.5EUR0.5438 USDC
1EUR1.09 USDC
5EUR5.44 USDC
10EUR10.88 USDC
50EUR54.38 USDC
100EUR108.76 USDC
500EUR543.82 USDC
1000EUR1,087.63 USDC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5001 | -0.01% |
1 USDC | $1 | $1 | -0.01% |
5 USDC | $5 | $5 | -0.01% |
10 USDC | $10 | $10 | -0.01% |
50 USDC | $50 | $50.01 | -0.01% |
100 USDC | $100 | $100.02 | -0.01% |
500 USDC | $500.01 | $500.09 | -0.01% |
1000 USDC | $1,000.03 | $1,000.17 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5000 | +0.00% |
1 USDC | $1 | $1 | +0.00% |
5 USDC | $5 | $5 | +0.00% |
10 USDC | $10 | $10 | +0.00% |
50 USDC | $50 | $50 | +0.00% |
100 USDC | $100 | $100 | +0.00% |
500 USDC | $500.01 | $500 | +0.00% |
1000 USDC | $1,000.03 | $1,000 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USDC | $0.5000 | $0.5001 | -0.02% |
1 USDC | $1 | $1 | -0.02% |
5 USDC | $5 | $5 | -0.02% |
10 USDC | $10 | $10 | -0.02% |
50 USDC | $50 | $50.01 | -0.02% |
100 USDC | $100 | $100.02 | -0.02% |
500 USDC | $500.01 | $500.09 | -0.02% |
1000 USDC | $1,000.03 | $1,000.18 | -0.02% |
Dự đoán giá USDC
Giá của USDC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USDC, giá USDC dự kiến sẽ đạt $1.54 vào năm 2025.
Giá của USDC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá USDC dự kiến sẽ tăng -9.00%. Đến cuối 2030, giá USDC dự kiến sẽ đạt $1.98, với ROI tích lũy là +98.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi USDC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của USDC thành một số loại tiền fiat khác.
USDC đến USD
1 USDC thành $ 1 USD
USDC đến GBP
1 USDC thành £ 0.7869 GBP
USDC đến EUR
1 USDC thành € 0.9194 EUR
USDC đến KRW
1 USDC thành ₩ 1,356 KRW
USDC đến CAD
1 USDC thành $ 1.36 CAD
USDC đến AUD
1 USDC thành $ 1.49 AUD
USDC đến JPY
1 USDC thành ¥ 155.82 JPY
USDC đến BRL
1 USDC thành R$ 5.1 BRL
USDC đến CNY
1 USDC thành ¥ 7.23 CNY
USDC đến TWD
1 USDC thành NT$ 32.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với USDC.
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.005058 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8440 EUR
Hank đến EUR
1 HANK thành € 0.0008237 EUR
Voxies đến EUR
1 VOXEL thành € 0.1979 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 61,013.26 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.7107 EUR
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.8268 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 156.76 EUR
dogwifhat đến EUR
1 WIF thành € 2.35 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua USDC với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua USDC ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.