Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88406.11 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88406.11 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88406.11 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành EUR
USDB/EUR: 1 USDB = 0.8492 EUR. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Euro (EUR) là 0.8492 EUR hôm nay.

USDB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 0.8492 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 0.8492 EUR, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 4.25 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.18 USDB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.89 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang USDB
USDB
Euro
1 USDB
0.8492 EUR
Đổi 1 USDB sang 0.8492 EUR
2 USDB
1.7 EUR
Đổi 2 USDB sang 1.7 EUR
5 USDB
4.25 EUR
Đổi 5 USDB sang 4.25 EUR
10 USDB
8.49 EUR
Đổi 10 USDB sang 8.49 EUR
20 USDB
16.98 EUR
Đổi 20 USDB sang 16.98 EUR
50 USDB
42.46 EUR
Đổi 50 USDB sang 42.46 EUR
100 USDB
84.92 EUR
Đổi 100 USDB sang 84.92 EUR
200 USDB
169.84 EUR
Đổi 200 USDB sang 169.84 EUR
500 USDB
424.59 EUR
Đổi 500 USDB sang 424.59 EUR
1000 USDB
849.19 EUR
Đổi 1000 USDB sang 849.19 EUR
5000 USDB
4,245.93 EUR
Đổi 5000 USDB sang 4,245.93 EUR
10000 USDB
8,491.86 EUR
Đổi 10000 USDB sang 8,491.86 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang EUR, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
USDB
1 EUR
1.18 USDB
Đổi 1 EUR sang 1.18 USDB
10 EUR
11.78 USDB
Đổi 10 EUR sang 11.78 USDB
50 EUR
58.88 USDB
Đổi 50 EUR sang 58.88 USDB
100 EUR
117.76 USDB
Đổi 100 EUR sang 117.76 USDB
200 EUR
235.52 USDB
Đổi 200 EUR sang 235.52 USDB
500 EUR
588.8 USDB
Đổi 500 EUR sang 588.8 USDB
1000 EUR
1,177.6 USDB
Đổi 1000 EUR sang 1,177.6 USDB
2000 EUR
2,355.2 USDB
Đổi 2000 EUR sang 2,355.2 USDB
5000 EUR
5,887.99 USDB
Đổi 5000 EUR sang 5,887.99 USDB
10000 EUR
11,775.98 USDB
Đổi 10000 EUR sang 11,775.98 USDB
50000 EUR
58,879.88 USDB
Đổi 50000 EUR sang 58,879.88 USDB
100000 EUR
117,759.76 USDB
Đổi 100000 EUR sang 117,759.76 USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang USDB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDB/EUR
USDB/EUR: 1 USDB = 0.8492 EUR; 2025/12/31 00:08:01
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi -0.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi -0.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của USDB/EUR
Giá USDB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8578 EUR trong khi giá USDB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8405 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8534 EUR | 0.8578 EUR | 0.8689 EUR | 0.8779 EUR |
Thấp | 0.8405 EUR | 0.8405 EUR | 0.8320 EUR | 0.7323 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | +0.09% | -0.12% | -0.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDB
Số liệu thị trường USDB sang EUR
USDB/EUR:
€0.8492
Khối lượng USDB 24 giờ:
€83,760.42
Vốn hóa thị trường USDB:
€24,373,449.76
Nguồn cung lưu hành USDB:
28.70M USDB
Tỷ giá USDB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDB là €0.8492 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của €24,373,449.76 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,702,116 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi -59.45% (€-122,799.91 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là €206,560.32.
Thông tin thêm về USDB trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang EUR, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến
USDB đến TWD
1 USDB thành NT$31.18 TWD
USDB đến CNY
1 USDB thành ¥6.98 CNY
USDB đến USD
1 USDB thành $0.9975 USD
USDB đến AUD
1 USDB thành AU$1.49 AUD
USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8492 EUR
USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.37 CAD
USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,435.44 KRW
USDB đến JPY
1 USDB thành ¥156 JPY
USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7408 GBP
USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005408 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005796 EUR

LIT đến EUR
1 LIT thành €2.3 EUR

BETA đến EUR
1 BETA thành €0.03680 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.08256 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €75,263.65 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.73 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1504 EUR

ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1442 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.04997 EUR
Bảng chuyển đổi từ USDB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của USDB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Euro đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.8534 EUR và mức thấp nhất là 0.8405 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là €0.8502 EUR , thay đổi -0.12% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.31% so với năm trước.
-€
0.002630EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 USDB | €0.4246 | €0.4253 | -0.17% |
1 USDB | €0.8492 | €0.8506 | -0.17% |
5 USDB | €4.25 | €4.25 | -0.17% |
10 USDB | €8.49 | €8.51 | -0.17% |
50 USDB | €42.46 | €42.53 | -0.17% |
100 USDB | €84.92 | €85.06 | -0.17% |
500 USDB | €424.59 | €425.3 | -0.17% |
1000 USDB | €849.19 | €850.6 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDB/EUR
1 USDB bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Euro (EUR) là €0.8492.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.18 USDB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.89 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 4.25EUR.
Giá cao nhất của USDB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo EUR là €0.9601. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã giảm 0.12% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












