Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
TOBY sang Kyat Myanmar (TBY sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TBY thành MMK

TBY/MMK: 1 TBY = 0.1093 MMK. Giá chuyển đổi 1 TOBY (TBY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1093 MMK hôm nay.
TBY
TBY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOBY (TBY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBY hiện có giá trị là 0.1093 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBY hiện có giá 0.1093 MMK, nghĩa là mua 5 TBY sẽ mất 0.5464 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 9.15 TBY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 45.75 TBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TBY sang MMK

Chuyển đổi MMK sang TBY

TOBY
Kyat Myanmar
1 TBY
0.1093  MMK
Đổi 1 TBY sang 0.1093 MMK
2 TBY
0.2186  MMK
Đổi 2 TBY sang 0.2186 MMK
5 TBY
0.5464  MMK
Đổi 5 TBY sang 0.5464 MMK
10 TBY
1.09  MMK
Đổi 10 TBY sang 1.09 MMK
20 TBY
2.19  MMK
Đổi 20 TBY sang 2.19 MMK
50 TBY
5.46  MMK
Đổi 50 TBY sang 5.46 MMK
100 TBY
10.93  MMK
Đổi 100 TBY sang 10.93 MMK
200 TBY
21.86  MMK
Đổi 200 TBY sang 21.86 MMK
500 TBY
54.64  MMK
Đổi 500 TBY sang 54.64 MMK
1000 TBY
109.28  MMK
Đổi 1000 TBY sang 109.28 MMK
5000 TBY
546.41  MMK
Đổi 5000 TBY sang 546.41 MMK
10000 TBY
1,092.82  MMK
Đổi 10000 TBY sang 1,092.82 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của TOBY tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBY sang MMK, lên đến 10000 TBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
TOBY
1 MMK
9.15 TBY
Đổi 1 MMK sang 9.15 TBY
10 MMK
91.51 TBY
Đổi 10 MMK sang 91.51 TBY
50 MMK
457.53 TBY
Đổi 50 MMK sang 457.53 TBY
100 MMK
915.06 TBY
Đổi 100 MMK sang 915.06 TBY
200 MMK
1,830.13 TBY
Đổi 200 MMK sang 1,830.13 TBY
500 MMK
4,575.32 TBY
Đổi 500 MMK sang 4,575.32 TBY
1000 MMK
9,150.63 TBY
Đổi 1000 MMK sang 9,150.63 TBY
2000 MMK
18,301.27 TBY
Đổi 2000 MMK sang 18,301.27 TBY
5000 MMK
45,753.17 TBY
Đổi 5000 MMK sang 45,753.17 TBY
10000 MMK
91,506.35 TBY
Đổi 10000 MMK sang 91,506.35 TBY
50000 MMK
457,531.74 TBY
Đổi 50000 MMK sang 457,531.74 TBY
100000 MMK
915,063.48 TBY
Đổi 100000 MMK sang 915,063.48 TBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành TBY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo TOBY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang TBY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TBY/MMK

TBY/MMK: 1 TBY = 0.1093 MMK; 2025/12/29 22:04:05
Trong 1D vừa qua, TOBY đã thay đổi -0.27% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOBY(TBY) đã thay đổi -0.27% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TBY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TBY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của TOBY/MMK

Giá TOBY cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1647 MMK trong khi giá TOBY thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07966 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOBY theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1120 MMK
0.1647 MMK
2.44 MMK
2.44 MMK
Thấp
0.1070 MMK
0.07966 MMK
0.07278 MMK
0.07278 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
+3.47%
-90.79%
-90.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TBY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TOBY

Số liệu thị trường TBY sang MMK

TBY/MMK:
Ks0.1093
Khối lượng TBY 24 giờ:
Ks87,378,248.62
Vốn hóa thị trường TBY:
--
Nguồn cung lưu hành TBY:
0 TBY

Tỷ giá TBY sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOBY thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOBY là Ks0.1093 mỗi TBY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBY. Khối lượng giao dịch của TOBY đã thay đổi -1.41% (Ks-1,250,192.79 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBY là Ks88,628,441.41.

Thông tin thêm về TOBY trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOBY phổ biến nhất là TBY sang MMK, trong đó mã của TOBY là TBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TBY sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TBY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TOBY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TBY đến TWD
1 TBY thành NT$0.001631 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TBY đến CNY
1 TBY thành ¥0.0003646 CNY
popular info Đô la Mỹ
TBY đến USD
1 TBY thành $0.{4}5205 USD
popular info Đô la Úc
TBY đến AUD
1 TBY thành AU$0.{4}7775 AUD
popular info Euro
TBY đến EUR
1 TBY thành €0.{4}4423 EUR
popular info Đô la Canada
TBY đến CAD
1 TBY thành C$0.{4}7123 CAD
popular info Kyat Myanmar
TBY đến MMK
1 TBY thành Ks0.1093 MMK
popular info Won Hàn Quốc
TBY đến KRW
1 TBY thành ₩0.07463 KRW
popular info Yên Nhật
TBY đến JPY
1 TBY thành ¥0.008123 JPY
popular info Bảng Anh
TBY đến GBP
1 TBY thành £0.{4}3854 GBP
popular info Real Brazil
TBY đến BRL
1 TBY thành R$0.0002899 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks183,157,712.87 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,157,642.37 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks258,993.52 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks3,886.7 MMK
other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks1,141,060.34 MMK
other assets ZEROBASE
ZBT đến MMK
1 ZBT thành Ks343.54 MMK
other assets Midnight
NIGHT đến MMK
1 NIGHT thành Ks200.16 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks257.77 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,791,322.21 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks739.94 MMK

Bảng chuyển đổi từ TBY sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của TOBY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBY thành Kyat Myanmar đã thay đổi +3.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.1120 MMK và mức thấp nhất là 0.1070 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TBY là Ks0.{4}1231 MMK , thay đổi -90.79% so với giá hiện tại. TOBY đã thay đổi
+Ks
0.1093MMK
, tương đương mức thay đổi -90.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TBY
Ks0.05464Ks0.05479
-0.27%
1 TBY
Ks0.1093Ks0.1096
-0.27%
5 TBY
Ks0.5464Ks0.5479
-0.27%
10 TBY
Ks1.09Ks1.1
-0.27%
50 TBY
Ks5.46Ks5.48
-0.27%
100 TBY
Ks10.93Ks10.96
-0.27%
500 TBY
Ks54.64Ks54.79
-0.27%
1000 TBY
Ks109.28Ks109.58
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp TBY/MMK

1 TOBY bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 TOBY (TBY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1093.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.15 TBY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 45.75 TBY, trong khi 5 TBY sẽ có giá khoảng 0.5464MMK.
Giá cao nhất của TBY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBY tính theo MMK là Ks2.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOBY tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã tăng 3.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOBY (TBY) đã giảm 90.79% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBY thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOBY và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOBY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOBY: TBY sang Đô la Mỹ (USD), TBY sang Euro (EUR), TBY sang Bảng Anh (GBP), TBY sang Đô la Canada (CAD), TBY sang Rupee Ấn Độ (INR), TBY sang Rupee Pakistan (PKR), TBY sang Real Brazil (BRL), TBY sang ...
Giá của TOBY ở Mỹ là $0.C$0.{4}71235205 USD. Ngoài ra, giá của TOBY là €0.{4}4423 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3854 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004677 INR ở Ấn Độ, ₨0.01458 PKR ở Pakistan, R$0.0002899 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOBY phổ biến nhất là TBY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 TOBY (TBY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1093.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget