Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.74 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.74 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.74 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TMX thành NAD
TMX/NAD: 1 TMX = 209.06 NAD. Giá chuyển đổi 1 TMX (TMX) thành Đô la Namibia (NAD) là 209.06 NAD hôm nay.

TMX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TMX (TMX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMX hiện có giá trị là 209.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMX hiện có giá 209.06 NAD, nghĩa là mua 5 TMX sẽ mất 1,045.32 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.004783 TMX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.02392 TMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TMX sang NAD
Chuyển đổi NAD sang TMX
TMX
Đô la Namibia
1 TMX
209.06 NAD
Đổi 1 TMX sang 209.06 NAD
2 TMX
418.13 NAD
Đổi 2 TMX sang 418.13 NAD
5 TMX
1,045.32 NAD
Đổi 5 TMX sang 1,045.32 NAD
10 TMX
2,090.63 NAD
Đổi 10 TMX sang 2,090.63 NAD
20 TMX
4,181.26 NAD
Đổi 20 TMX sang 4,181.26 NAD
50 TMX
10,453.16 NAD
Đổi 50 TMX sang 10,453.16 NAD
100 TMX
20,906.32 NAD
Đổi 100 TMX sang 20,906.32 NAD
200 TMX
41,812.65 NAD
Đổi 200 TMX sang 41,812.65 NAD
500 TMX
104,531.62 NAD
Đổi 500 TMX sang 104,531.62 NAD
1000 TMX
209,063.24 NAD
Đổi 1000 TMX sang 209,063.24 NAD
5000 TMX
1,045,316.22 NAD
Đổi 5000 TMX sang 1,045,316.22 NAD
10000 TMX
2,090,632.45 NAD
Đổi 10000 TMX sang 2,090,632.45 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của TMX tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMX sang NAD, lên đến 10000 TMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
TMX
1 NAD
0.004783 TMX
Đổi 1 NAD sang 0.004783 TMX
10 NAD
0.04783 TMX
Đổi 10 NAD sang 0.04783 TMX
50 NAD
0.2392 TMX
Đổi 50 NAD sang 0.2392 TMX
100 NAD
0.4783 TMX
Đổi 100 NAD sang 0.4783 TMX
200 NAD
0.9566 TMX
Đổi 200 NAD sang 0.9566 TMX
500 NAD
2.39 TMX
Đổi 500 NAD sang 2.39 TMX
1000 NAD
4.78 TMX
Đổi 1000 NAD sang 4.78 TMX
2000 NAD
9.57 TMX
Đổi 2000 NAD sang 9.57 TMX
5000 NAD
23.92 TMX
Đổi 5000 NAD sang 23.92 TMX
10000 NAD
47.83 TMX
Đổi 10000 NAD sang 47.83 TMX
50000 NAD
239.16 TMX
Đổi 50000 NAD sang 239.16 TMX
100000 NAD
478.32 TMX
Đổi 100000 NAD sang 478.32 TMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TMX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo TMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TMX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TMX/NAD
TMX/NAD: 1 TMX = 209.06 NAD; 2025/12/31 08:20:03
Trong 1D vừa qua, TMX đã thay đổi -1.80% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TMX(TMX) đã thay đổi -1.80% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TMX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của TMX/NAD
Giá TMX cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 237.18 NAD trong khi giá TMX thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 122.98 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TMX theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 214.98 NAD | 237.18 NAD | 324.78 NAD | 342.79 NAD |
Thấp | 206.57 NAD | 122.98 NAD | 122.98 NAD | 63.29 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.80% | +0.34% | -27.30% | +153.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TMX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TMX
Số liệu thị trường TMX sang NAD
TMX/NAD:
N$209.06
Khối lượng TMX 24 giờ:
N$3,097,925.25
Vốn hóa thị trường TMX:
N$108,264,857.38
Nguồn cung lưu hành TMX:
517.86K TMX
Tỷ giá TMX sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TMX thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TMX là N$209.06 mỗi TMX, với tổng vốn hoá thị trường của N$108,264,857.38 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 517,856.94 TMX. Khối lượng giao dịch của TMX đã thay đổi +41.98% (N$916,049.59 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMX là N$2,181,875.66.
Thông tin thêm về TMX trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TMX phổ biến nhất là TMX sang NAD, trong đó mã của TMX là TMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TMX sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TMX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TMX phổ biến
TMX đến TWD
1 TMX thành NT$393.71 TWD
TMX đến CNY
1 TMX thành ¥87.67 CNY
TMX đến USD
1 TMX thành $12.54 USD
TMX đến AUD
1 TMX thành AU$18.74 AUD
TMX đến EUR
1 TMX thành €10.68 EUR
TMX đến CAD
1 TMX thành C$17.18 CAD
TMX đến KRW
1 TMX thành ₩18,160.31 KRW
TMX đến JPY
1 TMX thành ¥1,962.84 JPY
TMX đến GBP
1 TMX thành £9.32 GBP
TMX đến NAD
1 TMX thành N$209.06 NAD
TMX đến BRL
1 TMX thành R$68.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

CYBER đến NAD
1 CYBER thành N$13.45 NAD

AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$93.81 NAD

CHZ đến NAD
1 CHZ thành N$0.7141 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$34.47 NAD

IOST đến NAD
1 IOST thành N$0.03024 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1089 NAD

XPL đến NAD
1 XPL thành N$2.92 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$2.06 NAD

MANYU đến NAD
1 MANYU thành N$0.{6}1369 NAD

H đến NAD
1 H thành N$3.03 NAD
Bảng chuyển đổi từ TMX sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của TMX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMX thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 214.98 NAD và mức thấp nhất là 206.57 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TMX là N$287.73 NAD , thay đổi -27.30% so với giá hiện tại. TMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +423.37% so với năm trước.
+N$
42.7NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TMX | N$104.53 | N$106.45 | -1.80% |
1 TMX | N$209.06 | N$212.89 | -1.80% |
5 TMX | N$1,045.32 | N$1,064.47 | -1.80% |
10 TMX | N$2,090.63 | N$2,128.95 | -1.80% |
50 TMX | N$10,453.16 | N$10,644.73 | -1.80% |
100 TMX | N$20,906.32 | N$21,289.45 | -1.80% |
500 TMX | N$104,531.62 | N$106,447.26 | -1.80% |
1000 TMX | N$209,063.24 | N$212,894.52 | -1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp TMX/NAD
1 TMX bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 TMX (TMX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$209.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004783 TMX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.02392 TMX, trong khi 5 TMX sẽ có giá khoảng 1,045.32NAD.
Giá cao nhất của TMX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMX tính theo NAD là N$342.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TMX tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã tăng 0.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã giảm 27.30% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMX thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TMX và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







