Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành BGN

DLLR/BGN: 1 DLLR = 1.66 BGN. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Lev Bulgari (BGN) là 1.66 BGN hôm nay.
DLLR
DLLR
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 1.66 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 1.66 BGN, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 8.32 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.6011 DLLR và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3.01 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang BGN

Chuyển đổi BGN sang DLLR

Sovryn Dollar
Lev Bulgari
1 DLLR
1.66  BGN
Đổi 1 DLLR sang 1.66 BGN
2 DLLR
3.33  BGN
Đổi 2 DLLR sang 3.33 BGN
5 DLLR
8.32  BGN
Đổi 5 DLLR sang 8.32 BGN
10 DLLR
16.64  BGN
Đổi 10 DLLR sang 16.64 BGN
20 DLLR
33.27  BGN
Đổi 20 DLLR sang 33.27 BGN
50 DLLR
83.18  BGN
Đổi 50 DLLR sang 83.18 BGN
100 DLLR
166.36  BGN
Đổi 100 DLLR sang 166.36 BGN
200 DLLR
332.73  BGN
Đổi 200 DLLR sang 332.73 BGN
500 DLLR
831.82  BGN
Đổi 500 DLLR sang 831.82 BGN
1000 DLLR
1,663.65  BGN
Đổi 1000 DLLR sang 1,663.65 BGN
5000 DLLR
8,318.24  BGN
Đổi 5000 DLLR sang 8,318.24 BGN
10000 DLLR
16,636.47  BGN
Đổi 10000 DLLR sang 16,636.47 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang BGN, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Sovryn Dollar
1 BGN
0.6011 DLLR
Đổi 1 BGN sang 0.6011 DLLR
10 BGN
6.01 DLLR
Đổi 10 BGN sang 6.01 DLLR
50 BGN
30.05 DLLR
Đổi 50 BGN sang 30.05 DLLR
100 BGN
60.11 DLLR
Đổi 100 BGN sang 60.11 DLLR
200 BGN
120.22 DLLR
Đổi 200 BGN sang 120.22 DLLR
500 BGN
300.54 DLLR
Đổi 500 BGN sang 300.54 DLLR
1000 BGN
601.09 DLLR
Đổi 1000 BGN sang 601.09 DLLR
2000 BGN
1,202.18 DLLR
Đổi 2000 BGN sang 1,202.18 DLLR
5000 BGN
3,005.45 DLLR
Đổi 5000 BGN sang 3,005.45 DLLR
10000 BGN
6,010.89 DLLR
Đổi 10000 BGN sang 6,010.89 DLLR
50000 BGN
30,054.45 DLLR
Đổi 50000 BGN sang 30,054.45 DLLR
100000 BGN
60,108.9 DLLR
Đổi 100000 BGN sang 60,108.9 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang DLLR, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/BGN

DLLR/BGN: 1 DLLR = 1.66 BGN; 2025/12/05 04:03:32
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi -0.87% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi -0.87% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/BGN

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 1.7 BGN trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 1.61 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.68 BGN
1.7 BGN
1.75 BGN
1.75 BGN
Thấp
1.61 BGN
1.61 BGN
1.59 BGN
1.59 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.87%
-0.02%
-0.84%
-0.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang BGN

DLLR/BGN:
лв1.66
Khối lượng DLLR 24 giờ:
лв2,008.32
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là лв1.66 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi -41.90% (лв-1,448.38 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là лв3,456.7.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang BGN, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$31.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7 CNY
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9907 USD
popular info Đô la Úc
DLLR đến AUD
1 DLLR thành AU$1.5 AUD
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8500 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.38 CAD
popular info Lev Bulgari
DLLR đến BGN
1 DLLR thành лв1.66 BGN
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,456.34 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥153.55 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7430 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.26 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Meteora
MET đến BGN
1 MET thành лв0.5637 BGN
other assets 1
1 đến BGN
1 1 thành лв0.0006299 BGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3390 BGN
other assets Codatta
XNY đến BGN
1 XNY thành лв0.01301 BGN
other assets Lombard
BARD đến BGN
1 BARD thành лв1.39 BGN
other assets Terra Classic
LUNC đến BGN
1 LUNC thành лв0.{4}5516 BGN
other assets Aerodrome Finance
AERO đến BGN
1 AERO thành лв1.16 BGN
other assets Tether Gold
XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,058.72 BGN
other assets Boba Network
BOBA đến BGN
1 BOBA thành лв0.1018 BGN
other assets Echelon Prime
PRIME đến BGN
1 PRIME thành лв2.32 BGN

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.87%, đạt mức cao nhất là 1.68 BGN và mức thấp nhất là 1.61 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là лв1.68 BGN , thay đổi -0.84% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
+лв
0.02569BGN
, tương đương mức thay đổi +1.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DLLR
лв0.8318лв0.8391
-0.87%
1 DLLR
лв1.66лв1.68
-0.87%
5 DLLR
лв8.32лв8.39
-0.87%
10 DLLR
лв16.64лв16.78
-0.87%
50 DLLR
лв83.18лв83.91
-0.87%
100 DLLR
лв166.36лв167.82
-0.87%
500 DLLR
лв831.82лв839.12
-0.87%
1000 DLLR
лв1,663.65лв1,678.25
-0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/BGN

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Lev Bulgari (BGN) là лв1.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6011 DLLR đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3.01 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 8.32BGN.
Giá cao nhất của DLLR/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo BGN là лв1.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.84% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sovryn Dollar: DLLR sang Đô la Mỹ (USD), DLLR sang Euro (EUR), DLLR sang Bảng Anh (GBP), DLLR sang Đô la Canada (CAD), DLLR sang Rupee Ấn Độ (INR), DLLR sang Rupee Pakistan (PKR), DLLR sang Real Brazil (BRL), DLLR sang ...
Giá của Sovryn Dollar ở Mỹ là $0.9907 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn Dollar là €0.8500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7430 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹89.05 INR ở Ấn Độ, ₨279.11 PKR ở Pakistan, R$5.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Sovryn Dollar (DLLR) ở Lev Bulgari (BGN) là лв1.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.