Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.78 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.78 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88090.78 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SERAPH thành BHD
SERAPH/BHD: 1 SERAPH = 0.003805 BHD. Giá chuyển đổi 1 Seraph (SERAPH) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.003805 BHD hôm nay.

SERAPH
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERAPH/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Seraph (SERAPH) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERAPH hiện có giá trị là 0.003805 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERAPH hiện có giá 0.003805 BHD, nghĩa là mua 5 SERAPH sẽ mất 0.01903 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 262.8 SERAPH và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,314.01 SERAPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SERAPH sang BHD
Chuyển đổi BHD sang SERAPH
Seraph
Dinar Bahrain
1 SERAPH
0.003805 BHD
Đổi 1 SERAPH sang 0.003805 BHD
2 SERAPH
0.007610 BHD
Đổi 2 SERAPH sang 0.007610 BHD
5 SERAPH
0.01903 BHD
Đổi 5 SERAPH sang 0.01903 BHD
10 SERAPH
0.03805 BHD
Đổi 10 SERAPH sang 0.03805 BHD
20 SERAPH
0.07610 BHD
Đổi 20 SERAPH sang 0.07610 BHD
50 SERAPH
0.1903 BHD
Đổi 50 SERAPH sang 0.1903 BHD
100 SERAPH
0.3805 BHD
Đổi 100 SERAPH sang 0.3805 BHD
200 SERAPH
0.7610 BHD
Đổi 200 SERAPH sang 0.7610 BHD
500 SERAPH
1.9 BHD
Đổi 500 SERAPH sang 1.9 BHD
1000 SERAPH
3.81 BHD
Đổi 1000 SERAPH sang 3.81 BHD
5000 SERAPH
19.03 BHD
Đổi 5000 SERAPH sang 19.03 BHD
10000 SERAPH
38.05 BHD
Đổi 10000 SERAPH sang 38.05 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERAPH thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Seraph tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERAPH sang BHD, lên đến 10000 SERAPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Seraph
1 BHD
262.8 SERAPH
Đổi 1 BHD sang 262.8 SERAPH
10 BHD
2,628.02 SERAPH
Đổi 10 BHD sang 2,628.02 SERAPH
50 BHD
13,140.1 SERAPH
Đổi 50 BHD sang 13,140.1 SERAPH
100 BHD
26,280.19 SERAPH
Đổi 100 BHD sang 26,280.19 SERAPH
200 BHD
52,560.39 SERAPH
Đổi 200 BHD sang 52,560.39 SERAPH
500 BHD
131,400.97 SERAPH
Đổi 500 BHD sang 131,400.97 SERAPH
1000 BHD
262,801.94 SERAPH
Đổi 1000 BHD sang 262,801.94 SERAPH
2000 BHD
525,603.88 SERAPH
Đổi 2000 BHD sang 525,603.88 SERAPH
5000 BHD
1,314,009.7 SERAPH
Đổi 5000 BHD sang 1,314,009.7 SERAPH
10000 BHD
2,628,019.39 SERAPH
Đổi 10000 BHD sang 2,628,019.39 SERAPH
50000 BHD
13,140,096.97 SERAPH
Đổi 50000 BHD sang 13,140,096.97 SERAPH
100000 BHD
26,280,193.95 SERAPH
Đổi 100000 BHD sang 26,280,193.95 SERAPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành SERAPH toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Seraph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang SERAPH, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SERAPH/BHD
SERAPH/BHD: 1 SERAPH = 0.003805 BHD; 2025/12/30 10:48:14
Trong 1D vừa qua, Seraph đã thay đổi +0.27% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Seraph(SERAPH) đã thay đổi +0.27% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành SERAPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SERAPH sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Seraph/BHD
Giá Seraph cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.004270 BHD trong khi giá Seraph thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.003803 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Seraph theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERAPH theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003914 BHD | 0.004270 BHD | 0.005331 BHD | 0.2086 BHD |
Thấp | 0.003803 BHD | 0.003803 BHD | 0.003803 BHD | 0.003803 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -9.18% | -17.25% | -95.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SERAPH (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERAPH bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERAPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Seraph
Số liệu thị trường SERAPH sang BHD
SERAPH/BHD:
.د.ب0.003805
Khối lượng SERAPH 24 giờ:
.د.ب643,649.19
Vốn hóa thị trường SERAPH:
.د.ب1,212,094.89
Nguồn cung lưu hành SERAPH:
318.54M SERAPH
Tỷ giá SERAPH sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Seraph thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Seraph là .د.ب0.003805 mỗi SERAPH, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب1,212,094.89 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 318,540,900 SERAPH. Khối lượng giao dịch của Seraph đã thay đổi +0.03% (.د.ب221.98 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERAPH là .د.ب643,427.21.
Thông tin thêm về Seraph trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang BHD, trong đó mã của Seraph là SERAPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SERAPH sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SERAPH sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Seraph phổ biến
SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$0.3165 TWD
SERAPH đến CNY
1 SERAPH thành ¥0.07056 CNY
SERAPH đến USD
1 SERAPH thành $0.01009 USD
SERAPH đến AUD
1 SERAPH thành AU$0.01505 AUD
SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.008574 EUR
SERAPH đến CAD
1 SERAPH thành C$0.01381 CAD
SERAPH đến BHD
1 SERAPH thành .د.ب0.003805 BHD
SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩14.59 KRW
SERAPH đến JPY
1 SERAPH thành ¥1.57 JPY
SERAPH đến GBP
1 SERAPH thành £0.007473 GBP
SERAPH đến BRL
1 SERAPH thành R$0.05624 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ELIZAOS đến BHD
1 ELIZAOS thành .د.ب0.002058 BHD

ZRX đến BHD
1 ZRX thành .د.ب0.06664 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب33,141.32 BHD

LIT đến BHD
1 LIT thành .د.ب1.15 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,122.48 BHD

AVNT đến BHD
1 AVNT thành .د.ب0.1455 BHD

OPEN đến BHD
1 OPEN thành .د.ب0.06390 BHD

SCOR đến BHD
1 SCOR thành .د.ب0.006675 BHD

PLANCK đến BHD
1 PLANCK thành .د.ب0.008120 BHD

POLYX đến BHD
1 POLYX thành .د.ب0.02160 BHD
Bảng chuyển đổi từ SERAPH sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Seraph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERAPH thành Dinar Bahrain đã thay đổi -9.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.003914 BHD và mức thấp nhất là 0.003803 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 SERAPH là .د.ب0.004602 BHD , thay đổi -17.25% so với giá hiện tại. Seraph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.23% so với năm trước.
+.د.ب
0.003822BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SERAPH | .د.ب0.001903 | .د.ب0.001897 | +0.27% |
1 SERAPH | .د.ب0.003805 | .د.ب0.003795 | +0.27% |
5 SERAPH | .د.ب0.01903 | .د.ب0.01897 | +0.27% |
10 SERAPH | .د.ب0.03805 | .د.ب0.03795 | +0.27% |
50 SERAPH | .د.ب0.1903 | .د.ب0.1897 | +0.27% |
100 SERAPH | .د.ب0.3805 | .د.ب0.3795 | +0.27% |
500 SERAPH | .د.ب1.9 | .د.ب1.9 | +0.27% |
1000 SERAPH | .د.ب3.81 | .د.ب3.79 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp SERAPH/BHD
1 Seraph bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Seraph (SERAPH) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003805.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERAPH với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 262.8 SERAPH đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERAPH sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERAPH sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERAPH bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,314.01 SERAPH, trong khi 5 SERAPH sẽ có giá khoảng 0.01903BHD.
Giá cao nhất của SERAPH/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERAPH tính theo BHD là .د.ب0.3040. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERAPH/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Seraph tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã giảm 9.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Seraph (SERAPH) đã giảm 17.25% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERAPH thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Seraph và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERAPH/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERAPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERAPH/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERAPH/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERAPH/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Seraph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Seraph: SERAPH sang Đô la Mỹ (USD), SERAPH sang Euro (EUR), SERAPH sang Bảng Anh (GBP), SERAPH sang Đô la Canada (CAD), SERAPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SERAPH sang Rupee Pakistan (PKR), SERAPH sang Real Brazil (BRL), SERAPH sang ...
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01009 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.008574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01381 CAD ở Canada, ₹0.9063 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003805.
Giá của Seraph ở Mỹ là $0.01009 USD. Ngoài ra, giá của Seraph là €0.008574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01381 CAD ở Canada, ₹0.9063 INR ở Ấn Độ, ₨2.83 PKR ở Pakistan, R$0.05624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Seraph phổ biến nhất là SERAPH sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Seraph (SERAPH) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003805.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Làm thế nào IPO của SpaceX có thể thúc đẩy hoặc thách thức cổ phiếu của TeslaĐồng Coin Nào Sẽ Tăng 1000x Vào Năm 2026? Những Lựa Chọn Này Có Thể Giúp Bạn Thành Triệu PhúCổ Phiếu Trump Media: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Các Thông Báo Mới Nhất, Thay Đổi Chiến Lược, Nước Đi Sức Mạnh AI, Hiệu Suất Cổ Phiếu và Dự Đoán Giá 2025-2026VOOI (VOOI): Đơn giản hóa giao dịch đòn bẩy xuyên chuỗiMedline Cổ phiếu (MDLN): Hướng dẫn hoàn chỉnh về IPO lịch sử và Triển vọng tương laiCác nhà môi giới đang chấp nhận stablecoin: Động thái của Interactive Brokers có ý nghĩa gì đối với người dùng tiền điện tửGiá Bitcoin hôm nay: BTC giảm xuống dưới 87.000 USD khi tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ đạt mức cao nhất trong bốn nămInfrared (IR): Cơ sở hạ tầng bằng chứng thanh khoản của BerachainTheoriq (THQ): Cơ sở hạ tầng tác nhân AI phi tập trung cho DeFiMagma Finance (MAGMA) là gì? MAGMA Airdrop, Tokenomics, và những điều có thể xảy ra với giá sau khi ra mắt











































