Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
SelfKey sang Shilling Kenya (KEY sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành KES

KEY/KES: 1 KEY = 0.02709 KES. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02709 KES hôm nay.
KEY
KEY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.02709 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.02709 KES, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.1355 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 36.91 KEY và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 184.56 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang KES

Chuyển đổi KES sang KEY

SelfKey
Shilling Kenya
1 KEY
0.02709  KES
Đổi 1 KEY sang 0.02709 KES
2 KEY
0.05418  KES
Đổi 2 KEY sang 0.05418 KES
5 KEY
0.1355  KES
Đổi 5 KEY sang 0.1355 KES
10 KEY
0.2709  KES
Đổi 10 KEY sang 0.2709 KES
20 KEY
0.5418  KES
Đổi 20 KEY sang 0.5418 KES
50 KEY
1.35  KES
Đổi 50 KEY sang 1.35 KES
100 KEY
2.71  KES
Đổi 100 KEY sang 2.71 KES
200 KEY
5.42  KES
Đổi 200 KEY sang 5.42 KES
500 KEY
13.55  KES
Đổi 500 KEY sang 13.55 KES
1000 KEY
27.09  KES
Đổi 1000 KEY sang 27.09 KES
5000 KEY
135.46  KES
Đổi 5000 KEY sang 135.46 KES
10000 KEY
270.92  KES
Đổi 10000 KEY sang 270.92 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang KES, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SelfKey
1 KES
36.91 KEY
Đổi 1 KES sang 36.91 KEY
10 KES
369.12 KEY
Đổi 10 KES sang 369.12 KEY
50 KES
1,845.59 KEY
Đổi 50 KES sang 1,845.59 KEY
100 KES
3,691.18 KEY
Đổi 100 KES sang 3,691.18 KEY
200 KES
7,382.35 KEY
Đổi 200 KES sang 7,382.35 KEY
500 KES
18,455.88 KEY
Đổi 500 KES sang 18,455.88 KEY
1000 KES
36,911.76 KEY
Đổi 1000 KES sang 36,911.76 KEY
2000 KES
73,823.51 KEY
Đổi 2000 KES sang 73,823.51 KEY
5000 KES
184,558.78 KEY
Đổi 5000 KES sang 184,558.78 KEY
10000 KES
369,117.55 KEY
Đổi 10000 KES sang 369,117.55 KEY
50000 KES
1,845,587.75 KEY
Đổi 50000 KES sang 1,845,587.75 KEY
100000 KES
3,691,175.51 KEY
Đổi 100000 KES sang 3,691,175.51 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KEY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/KES

KEY/KES: 1 KEY = 0.02709 KES; 2025/12/30 07:33:51
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi -1.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi -1.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang KES: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/KES

Giá SelfKey cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03461 KES trong khi giá SelfKey thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02658 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02835 KES
0.03461 KES
0.04483 KES
0.04483 KES
Thấp
0.02658 KES
0.02658 KES
0.01870 KES
0.009811 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.97%
-7.52%
+10.25%
-19.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SelfKey

Số liệu thị trường KEY sang KES

KEY/KES:
KSh0.02709
Khối lượng KEY 24 giờ:
KSh1,208,887.19
Vốn hóa thị trường KEY:
KSh162,549,838.29
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY

Tỷ giá KEY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SelfKey là KSh0.02709 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của KSh162,549,838.29 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi -21.27% (KSh-326,504.01 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là KSh1,535,391.2.

Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang KES, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.006588 TWD
popular info Shilling Kenya
KEY đến KES
1 KEY thành KSh0.02709 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.001471 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0002102 USD
popular info Đô la Úc
KEY đến AUD
1 KEY thành AU$0.0003132 AUD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0001784 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0002876 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.3018 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.03280 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0001555 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.001171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets elizaOS
ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.4571 KES
other assets 0x Protocol
ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.7 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,267,537.11 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh379,991.46 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh51.48 KES
other assets X Empire
X đến KES
1 X thành KSh0.002505 KES
other assets SolvBTC
SolvBTC đến KES
1 SolvBTC thành KSh11,230,881.55 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh47.51 KES
other assets Planck
PLANCK đến KES
1 PLANCK thành KSh2.74 KES
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến KES
1 GOOGLon thành KSh40,440.44 KES

Bảng chuyển đổi từ KEY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.02835 KES và mức thấp nhất là 0.02658 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là KSh0.02461 KES , thay đổi +10.25% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi
-KSh
0.09538KES
, tương đương mức thay đổi -78.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEY
KSh0.01355KSh0.01381
-1.97%
1 KEY
KSh0.02709KSh0.02763
-1.97%
5 KEY
KSh0.1355KSh0.1381
-1.97%
10 KEY
KSh0.2709KSh0.2763
-1.97%
50 KEY
KSh1.35KSh1.38
-1.97%
100 KEY
KSh2.71KSh2.76
-1.97%
500 KEY
KSh13.55KSh13.81
-1.97%
1000 KEY
KSh27.09KSh27.63
-1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/KES

1 SelfKey bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02709.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.91 KEY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 184.56 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.1355KES.
Giá cao nhất của KEY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo KES là KSh11.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 7.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã tăng 10.25% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SelfKey: KEY sang Đô la Mỹ (USD), KEY sang Euro (EUR), KEY sang Bảng Anh (GBP), KEY sang Đô la Canada (CAD), KEY sang Rupee Ấn Độ (INR), KEY sang Rupee Pakistan (PKR), KEY sang Real Brazil (BRL), KEY sang ...
Giá của SelfKey ở Mỹ là $0.0002102 USD. Ngoài ra, giá của SelfKey là €0.0001784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002876 CAD ở Canada, ₹0.01890 INR ở Ấn Độ, ₨0.05883 PKR ở Pakistan, R$0.001171 BRL ở Brazil, ...
Cặp SelfKey phổ biến nhất là KEY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SelfKey (KEY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02709.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget