RNDR
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Render(RNDR) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RNDR với giá trị 1 RNDR cho 72.38 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Render phổ biến nhất là RNDR sang CNY, trong đó mã của Render là RNDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RNDR thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Render đã thay đổi -3.64% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Render(RNDR) đã thay đổi -3.64% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành RNDR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥71.98 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥72.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ¥72.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥72.35 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥72.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥72.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥72.46 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥72.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 03:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Render
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Render (RNDR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Render trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Render thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Render thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Render là ¥ 72.38 mỗi RNDR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 28,131,178,164 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 388,643,230 RNDR. Khối lượng giao dịch của Render đã thay đổi +57.06% (¥ 854,633,662.17 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RNDR là ¥ 1,497,707,196.59.
Vốn hoá thị trường
$3.89B
Khối lượng 24h
$325.20M
Nguồn cung lưu hành
388.64M RNDR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Render đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 RNDR là ¥ 72.38 CNY , nghĩa là để mua 5 RNDR, bạn phải trả ¥ 361.92 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.01382 RNDR, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 0.6908 RNDR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RNDR thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -4.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.64%, đạt mức cao nhất là 76.93 CNY và mức thấp nhất là 71.23 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 RNDR là ¥ 57.52 CNY , thay đổi +25.84% so với giá hiện tại. Render đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +322.62% so với năm trước.
+¥
4.63CNYRNDR đến CNY
Số lượng
03:02 am hôm nay
0.5 RNDR
¥36.19
1 RNDR
¥72.38
5 RNDR
¥361.92
10 RNDR
¥723.83
50 RNDR
¥3,619.15
100 RNDR
¥7,238.3
500 RNDR
¥36,191.52
1000 RNDR
¥72,383.04
CNY đến RNDR
Số lượng03:02 am hôm nay
0.5CNY0.006908 RNDR
1CNY0.01382 RNDR
5CNY0.06908 RNDR
10CNY0.1382 RNDR
50CNY0.6908 RNDR
100CNY1.38 RNDR
500CNY6.91 RNDR
1000CNY13.82 RNDR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RNDR | $5 | $5.19 | -3.64% |
1 RNDR | $10.01 | $10.38 | -3.64% |
5 RNDR | $50.03 | $51.92 | -3.64% |
10 RNDR | $100.07 | $103.85 | -3.64% |
50 RNDR | $500.33 | $519.25 | -3.64% |
100 RNDR | $1,000.66 | $1,038.5 | -3.64% |
500 RNDR | $5,003.32 | $5,192.5 | -3.64% |
1000 RNDR | $10,006.64 | $10,384.99 | -3.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RNDR | $5 | $3.98 | +25.84% |
1 RNDR | $10.01 | $7.95 | +25.84% |
5 RNDR | $50.03 | $39.76 | +25.84% |
10 RNDR | $100.07 | $79.52 | +25.84% |
50 RNDR | $500.33 | $397.59 | +25.84% |
100 RNDR | $1,000.66 | $795.18 | +25.84% |
500 RNDR | $5,003.32 | $3,975.92 | +25.84% |
1000 RNDR | $10,006.64 | $7,951.85 | +25.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RNDR | $5 | $1.18 | +322.62% |
1 RNDR | $10.01 | $2.37 | +322.62% |
5 RNDR | $50.03 | $11.84 | +322.62% |
10 RNDR | $100.07 | $23.67 | +322.62% |
50 RNDR | $500.33 | $118.36 | +322.62% |
100 RNDR | $1,000.66 | $236.71 | +322.62% |
500 RNDR | $5,003.32 | $1,183.57 | +322.62% |
1000 RNDR | $10,006.64 | $2,367.13 | +322.62% |
Dự đoán giá Render
Giá của RNDR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RNDR, giá RNDR dự kiến sẽ đạt $11.12 vào năm 2025.
Giá của RNDR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá RNDR dự kiến sẽ tăng -18.00%. Đến cuối 2030, giá RNDR dự kiến sẽ đạt $17.05, với ROI tích lũy là +70.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Render phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Render thành một số loại tiền fiat khác.
Render đến USD
1 RNDR thành $ 10.01 USD
Render đến GBP
1 RNDR thành £ 7.87 GBP
Render đến EUR
1 RNDR thành € 9.2 EUR
Render đến KRW
1 RNDR thành ₩ 13,568.6 KRW
Render đến CAD
1 RNDR thành $ 13.62 CAD
Render đến AUD
1 RNDR thành $ 14.93 AUD
Render đến JPY
1 RNDR thành ¥ 1,559.23 JPY
Render đến BRL
1 RNDR thành R$ 51.05 BRL
Render đến CNY
1 RNDR thành ¥ 72.38 CNY
Render đến TWD
1 RNDR thành NT$ 322.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Render.
Notcoin đến CNY
1 NOT thành ¥ 0.03916 CNY
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}6716 CNY
Hank đến CNY
1 HANK thành ¥ 0.005041 CNY
Voxies đến CNY
1 VOXEL thành ¥ 1.57 CNY
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 482,199.46 CNY
Hooked Protocol đến CNY
1 HOOK thành ¥ 5.61 CNY
Ondo đến CNY
1 ONDO thành ¥ 6.62 CNY
Aevo đến CNY
1 AEVO thành ¥ -- CNY
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,248.1 CNY
dogwifhat đến CNY
1 WIF thành ¥ 18.67 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Render với 1 CNY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Render ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.