Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92280.00 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92280.00 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92280.00 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành BMD
POWR/BMD: 1 POWR = 0.09048 BMD. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.09048 BMD hôm nay.

POWR
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 0.09048 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 0.09048 BMD, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 0.4524 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 11.05 POWR và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 55.26 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POWR sang BMD
Chuyển đổi BMD sang POWR
Powerledger
Đô la Bermuda
1 POWR
0.09048 BMD
Đổi 1 POWR sang 0.09048 BMD
2 POWR
0.1810 BMD
Đổi 2 POWR sang 0.1810 BMD
5 POWR
0.4524 BMD
Đổi 5 POWR sang 0.4524 BMD
10 POWR
0.9048 BMD
Đổi 10 POWR sang 0.9048 BMD
20 POWR
1.81 BMD
Đổi 20 POWR sang 1.81 BMD
50 POWR
4.52 BMD
Đổi 50 POWR sang 4.52 BMD
100 POWR
9.05 BMD
Đổi 100 POWR sang 9.05 BMD
200 POWR
18.1 BMD
Đổi 200 POWR sang 18.1 BMD
500 POWR
45.24 BMD
Đổi 500 POWR sang 45.24 BMD
1000 POWR
90.48 BMD
Đổi 1000 POWR sang 90.48 BMD
5000 POWR
452.39 BMD
Đổi 5000 POWR sang 452.39 BMD
10000 POWR
904.78 BMD
Đổi 10000 POWR sang 904.78 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang BMD, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Powerledger
1 BMD
11.05 POWR
Đổi 1 BMD sang 11.05 POWR
10 BMD
110.52 POWR
Đổi 10 BMD sang 110.52 POWR
50 BMD
552.62 POWR
Đổi 50 BMD sang 552.62 POWR
100 BMD
1,105.24 POWR
Đổi 100 BMD sang 1,105.24 POWR
200 BMD
2,210.48 POWR
Đổi 200 BMD sang 2,210.48 POWR
500 BMD
5,526.21 POWR
Đổi 500 BMD sang 5,526.21 POWR
1000 BMD
11,052.42 POWR
Đổi 1000 BMD sang 11,052.42 POWR
2000 BMD
22,104.84 POWR
Đổi 2000 BMD sang 22,104.84 POWR
5000 BMD
55,262.1 POWR
Đổi 5000 BMD sang 55,262.1 POWR
10000 BMD
110,524.19 POWR
Đổi 10000 BMD sang 110,524.19 POWR
50000 BMD
552,620.95 POWR
Đổi 50000 BMD sang 552,620.95 POWR
100000 BMD
1,105,241.91 POWR
Đổi 100000 BMD sang 1,105,241.91 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang POWR, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POWR/BMD
POWR/BMD: 1 POWR = 0.09048 BMD; 2025/12/05 04:11:06
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -4.49% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -4.49% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POWR sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/BMD
Giá Powerledger cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.09751 BMD trong khi giá Powerledger thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.08727 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09496 BMD | 0.09751 BMD | 0.1200 BMD | 0.1728 BMD |
Thấp | 0.08953 BMD | 0.08727 BMD | 0.08446 BMD | 0.08381 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.49% | -4.78% | -0.56% | -43.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Powerledger
Số liệu thị trường POWR sang BMD
POWR/BMD:
$0.09048
Khối lượng POWR 24 giờ:
$3,125,862.67
Vốn hóa thị trường POWR:
$51,403,693.94
Nguồn cung lưu hành POWR:
568.14M POWR
Tỷ giá POWR sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Powerledger là $0.09048 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của $51,403,693.94 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 568,135,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi -19.97% ($-779,932.64 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là $3,905,795.31.
Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang BMD, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POWR sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POWR sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

POWR đến TWD
1 POWR thành NT$2.84 TWD

POWR đến CNY
1 POWR thành ¥0.6398 CNY
POWR đến BMD
1 POWR thành $0.09048 BMD

POWR đến USD
1 POWR thành $0.09048 USD

POWR đến AUD
1 POWR thành AU$0.1368 AUD

POWR đến EUR
1 POWR thành €0.07763 EUR

POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.1262 CAD

POWR đến KRW
1 POWR thành ₩133.01 KRW

POWR đến JPY
1 POWR thành ¥14.02 JPY

POWR đến GBP
1 POWR thành £0.06786 GBP

POWR đến BRL
1 POWR thành R$0.4805 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

MET đến BMD
1 MET thành $0.3336 BMD

1 đến BMD
1 1 thành $0.0003751 BMD

BSU đến BMD
1 BSU thành $0.2019 BMD

XNY đến BMD
1 XNY thành $0.007749 BMD

BARD đến BMD
1 BARD thành $0.8289 BMD

LUNC đến BMD
1 LUNC thành $0.{4}3285 BMD

AERO đến BMD
1 AERO thành $0.6925 BMD

XAUt đến BMD
1 XAUt thành $4,203.37 BMD

BOBA đến BMD
1 BOBA thành $0.06062 BMD

PRIME đến BMD
1 PRIME thành $1.38 BMD
Bảng chuyển đổi từ POWR sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Đô la Bermuda đã thay đổi -4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.49%, đạt mức cao nhất là 0.09496 BMD và mức thấp nhất là 0.08953 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là $0.09099 BMD , thay đổi -0.56% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.42% so với năm trước.
-$
0.2496BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POWR | $0.04524 | $0.04736 | -4.49% |
1 POWR | $0.09048 | $0.09473 | -4.49% |
5 POWR | $0.4524 | $0.4736 | -4.49% |
10 POWR | $0.9048 | $0.9473 | -4.49% |
50 POWR | $4.52 | $4.74 | -4.49% |
100 POWR | $9.05 | $9.47 | -4.49% |
500 POWR | $45.24 | $47.36 | -4.49% |
1000 POWR | $90.48 | $94.73 | -4.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp POWR/BMD
1 Powerledger bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.09048.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.05 POWR đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 55.26 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 0.4524BMD.
Giá cao nhất của POWR/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo BMD là $2.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 4.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã giảm 0.56% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Powerledger: POWR sang Đô la Mỹ (USD), POWR sang Euro (EUR), POWR sang Bảng Anh (GBP), POWR sang Đô la Canada (CAD), POWR sang Rupee Ấn Độ (INR), POWR sang Rupee Pakistan (PKR), POWR sang Real Brazil (BRL), POWR sang ...
Giá của Powerledger ở Mỹ là $0.09048 USD. Ngoài ra, giá của Powerledger là €0.07763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06786 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1262 CAD ở Canada, ₹8.13 INR ở Ấn Độ, ₨25.49 PKR ở Pakistan, R$0.4805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Powerledger phổ biến nhất là POWR sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Powerledger (POWR) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.09048.
Giá của Powerledger ở Mỹ là $0.09048 USD. Ngoài ra, giá của Powerledger là €0.07763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06786 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1262 CAD ở Canada, ₹8.13 INR ở Ấn Độ, ₨25.49 PKR ở Pakistan, R$0.4805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Powerledger phổ biến nhất là POWR sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Powerledger (POWR) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.09048.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































