Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87275.65 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87275.65 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87275.65 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEX thành OMR
PEX/OMR: 1 PEX = 0.004045 OMR. Giá chuyển đổi 1 PosEx (PEX) thành Rial Oman (OMR) là 0.004045 OMR hôm nay.

PEX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PosEx (PEX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEX hiện có giá trị là 0.004045 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEX hiện có giá 0.004045 OMR, nghĩa là mua 5 PEX sẽ mất 0.02022 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 247.23 PEX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,236.14 PEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEX sang OMR
Chuyển đổi OMR sang PEX
PosEx
Rial Oman
1 PEX
0.004045 OMR
Đổi 1 PEX sang 0.004045 OMR
2 PEX
0.008090 OMR
Đổi 2 PEX sang 0.008090 OMR
5 PEX
0.02022 OMR
Đổi 5 PEX sang 0.02022 OMR
10 PEX
0.04045 OMR
Đổi 10 PEX sang 0.04045 OMR
20 PEX
0.08090 OMR
Đổi 20 PEX sang 0.08090 OMR
50 PEX
0.2022 OMR
Đổi 50 PEX sang 0.2022 OMR
100 PEX
0.4045 OMR
Đổi 100 PEX sang 0.4045 OMR
200 PEX
0.8090 OMR
Đổi 200 PEX sang 0.8090 OMR
500 PEX
2.02 OMR
Đổi 500 PEX sang 2.02 OMR
1000 PEX
4.04 OMR
Đổi 1000 PEX sang 4.04 OMR
5000 PEX
20.22 OMR
Đổi 5000 PEX sang 20.22 OMR
10000 PEX
40.45 OMR
Đổi 10000 PEX sang 40.45 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của PosEx tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEX sang OMR, lên đến 10000 PEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
PosEx
1 OMR
247.23 PEX
Đổi 1 OMR sang 247.23 PEX
10 OMR
2,472.27 PEX
Đổi 10 OMR sang 2,472.27 PEX
50 OMR
12,361.36 PEX
Đổi 50 OMR sang 12,361.36 PEX
100 OMR
24,722.72 PEX
Đổi 100 OMR sang 24,722.72 PEX
200 OMR
49,445.44 PEX
Đổi 200 OMR sang 49,445.44 PEX
500 OMR
123,613.6 PEX
Đổi 500 OMR sang 123,613.6 PEX
1000 OMR
247,227.2 PEX
Đổi 1000 OMR sang 247,227.2 PEX
2000 OMR
494,454.39 PEX
Đổi 2000 OMR sang 494,454.39 PEX
5000 OMR
1,236,135.98 PEX
Đổi 5000 OMR sang 1,236,135.98 PEX
10000 OMR
2,472,271.95