Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89080.01 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89080.01 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89080.01 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIFT thành MUR
GRIFT/MUR: 1 GRIFT = 0.01882 MUR. Giá chuyển đổi 1 ORBIT (GRIFT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.01882 MUR hôm nay.

GRIFT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIFT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORBIT (GRIFT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIFT hiện có giá trị là 0.01882 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIFT hiện có giá 0.01882 MUR, nghĩa là mua 5 GRIFT sẽ mất 0.09409 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 53.14 GRIFT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 265.71 GRIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRIFT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang GRIFT
ORBIT
Rupee Mauritius
1 GRIFT
0.01882 MUR
Đổi 1 GRIFT sang 0.01882 MUR
2 GRIFT
0.03763 MUR
Đổi 2 GRIFT sang 0.03763 MUR
5 GRIFT
0.09409 MUR
Đổi 5 GRIFT sang 0.09409 MUR
10 GRIFT
0.1882 MUR
Đổi 10 GRIFT sang 0.1882 MUR
20 GRIFT
0.3763 MUR
Đổi 20 GRIFT sang 0.3763 MUR
50 GRIFT
0.9409 MUR
Đổi 50 GRIFT sang 0.9409 MUR
100 GRIFT
1.88 MUR
Đổi 100 GRIFT sang 1.88 MUR
200 GRIFT
3.76 MUR
Đổi 200 GRIFT sang 3.76 MUR
500 GRIFT
9.41 MUR
Đổi 500 GRIFT sang 9.41 MUR
1000 GRIFT
18.82 MUR
Đổi 1000 GRIFT sang 18.82 MUR
5000 GRIFT
94.09 MUR
Đổi 5000 GRIFT sang 94.09 MUR
10000 GRIFT
188.17 MUR
Đổi 10000 GRIFT sang 188.17 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIFT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của ORBIT tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIFT sang MUR, lên đến 10000 GRIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
ORBIT
1 MUR
53.14 GRIFT
Đổi 1 MUR sang 53.14 GRIFT
10 MUR
531.42 GRIFT
Đổi 10 MUR sang 531.42 GRIFT
50 MUR
2,657.12 GRIFT
Đổi 50 MUR sang 2,657.12 GRIFT
100 MUR
5,314.24 GRIFT
Đổi 100 MUR sang 5,314.24 GRIFT
200 MUR
10,628.48 GRIFT
Đổi 200 MUR sang 10,628.48 GRIFT
500 MUR
26,571.21 GRIFT
Đổi 500 MUR sang 26,571.21 GRIFT
1000 MUR
53,142.42 GRIFT
Đổi 1000 MUR sang 53,142.42 GRIFT
2000 MUR
106,284.84 GRIFT
Đổi 2000 MUR sang 106,284.84 GRIFT
5000 MUR
265,712.11 GRIFT
Đổi 5000 MUR sang 265,712.11 GRIFT
10000 MUR
531,424.22 GRIFT
Đổi 10000 MUR sang 531,424.22 GRIFT
50000 MUR
2,657,121.1 GRIFT
Đổi 50000 MUR sang 2,657,121.1 GRIFT
100000 MUR
5,314,242.2 GRIFT
Đổi 100000 MUR sang 5,314,242.2 GRIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành GRIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo ORBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang GRIFT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRIFT/MUR
GRIFT/MUR: 1 GRIFT = 0.01882 MUR; 2025/12/30 15:57:00
Trong 1D vừa qua, ORBIT đã thay đổi +0.28% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORBIT(GRIFT) đã thay đổi +0.28% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành GRIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRIFT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của ORBIT/MUR
Giá ORBIT cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.02165 MUR trong khi giá ORBIT thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01837 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORBIT theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIFT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01898 MUR | 0.02165 MUR | 0.04543 MUR | 0.1568 MUR |
Thấp | 0.01837 MUR | 0.01837 MUR | 0.01837 MUR | 0.01837 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.28% | -29.78% | -51.24% | -86.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRIFT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIFT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ORBIT
Số liệu thị trường GRIFT sang MUR
GRIFT/MUR:
₨0.01882
Khối lượng GRIFT 24 giờ:
₨16,493,622.37
Vốn hóa thị trường GRIFT:
₨18,811,025.24
Nguồn cung lưu hành GRIFT:
999.66M GRIFT
Tỷ giá GRIFT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORBIT thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORBIT là ₨0.01882 mỗi GRIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨18,811,025.24 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,663,500 GRIFT. Khối lượng giao dịch của ORBIT đã thay đổi -4.60% (₨-795,326.21 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIFT là ₨17,288,948.59.
Thông tin thêm về ORBIT trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORBIT phổ biến nhất là GRIFT sang MUR, trong đó mã của ORBIT là GRIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRIFT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRIFT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ORBIT phổ biến
GRIFT đến TWD
1 GRIFT thành NT$0.01279 TWD
GRIFT đến CNY
1 GRIFT thành ¥0.002857 CNY
GRIFT đến USD
1 GRIFT thành $0.0004085 USD
GRIFT đến AUD
1 GRIFT thành AU$0.0006102 AUD
GRIFT đến EUR
1 GRIFT thành €0.0003473 EUR
GRIFT đến CAD
1 GRIFT thành C$0.0005599 CAD
GRIFT đến MUR
1 GRIFT thành ₨0.01882 MUR
GRIFT đến KRW
1 GRIFT thành ₩0.5899 KRW
GRIFT đến JPY
1 GRIFT thành ¥0.06381 JPY
GRIFT đến GBP
1 GRIFT thành £0.0003029 GBP
GRIFT đến BRL
1 GRIFT thành R$0.002250 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

LIT đến MUR
1 LIT thành ₨126.21 MUR

ELIZAOS đến MUR
1 ELIZAOS thành ₨0.2523 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨5.9 MUR

ZRX đến MUR
1 ZRX thành ₨7.69 MUR

WCT đến MUR
1 WCT thành ₨4.34 MUR

WFI đến MUR
1 WFI thành ₨127.27 MUR

OPEN đến MUR
1 OPEN thành ₨7.79 MUR

MAVIA đến MUR
1 MAVIA thành ₨2.65 MUR

PLANCK đến MUR
1 PLANCK thành ₨0.8808 MUR

MANTA đến MUR
1 MANTA thành ₨3.6 MUR
Bảng chuyển đổi từ GRIFT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của ORBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIFT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -29.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 0.01898 MUR và mức thấp nhất là 0.01837 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIFT là ₨0.03830 MUR , thay đổi -51.24% so với giá hiện tại. ORBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.77% so với năm trước.
-₨
0.8108MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GRIFT | ₨0.009409 | ₨0.009383 | +0.28% |
1 GRIFT | ₨0.01882 | ₨0.01877 | +0.28% |
5 GRIFT | ₨0.09409 | ₨0.09383 | +0.28% |
10 GRIFT | ₨0.1882 | ₨0.1877 | +0.28% |
50 GRIFT | ₨0.9409 | ₨0.9383 | +0.28% |
100 GRIFT | ₨1.88 | ₨1.88 | +0.28% |
500 GRIFT | ₨9.41 | ₨9.38 | +0.28% |
1000 GRIFT | ₨18.82 | ₨18.77 | +0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRIFT/MUR
1 ORBIT bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 ORBIT (GRIFT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01882.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIFT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.14 GRIFT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIFT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIFT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIFT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 265.71 GRIFT, trong khi 5 GRIFT sẽ có giá khoảng 0.09409MUR.
Giá cao nhất của GRIFT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIFT tính theo MUR là ₨8.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIFT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORBIT tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORBIT (GRIFT) đã giảm 29.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORBIT (GRIFT) đã giảm 51.24% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIFT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORBIT và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIFT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIFT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIFT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIFT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORBIT: GRIFT sang Đô la Mỹ (USD), GRIFT sang Euro (EUR), GRIFT sang Bảng Anh (GBP), GRIFT sang Đô la Canada (CAD), GRIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GRIFT sang Rupee Pakistan (PKR), GRIFT sang Real Brazil (BRL), GRIFT sang ...
Giá của ORBIT ở Mỹ là $0.0004085 USD. Ngoài ra, giá của ORBIT là €0.0003473 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005599 CAD ở Canada, ₹0.03670 INR ở Ấn Độ, ₨0.1145 PKR ở Pakistan, R$0.002250 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORBIT phổ biến nhất là GRIFT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 ORBIT (GRIFT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01882.
Giá của ORBIT ở Mỹ là $0.0004085 USD. Ngoài ra, giá của ORBIT là €0.0003473 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005599 CAD ở Canada, ₹0.03670 INR ở Ấn Độ, ₨0.1145 PKR ở Pakistan, R$0.002250 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORBIT phổ biến nhất là GRIFT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 ORBIT (GRIFT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01882.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua MappinHướng dẫn cách mua dance with mevHướng dẫn cách mua STX6900Hướng dẫn cách mua Act S: The Snowball ProphecyHướng dẫn cách mua 为佩奇伸张正义Hướng dẫn cách mua UnityCoinHướng dẫn cách mua NVIDA AI TOKEN COINHướng dẫn cách mua SolflareHướng dẫn cách mua @RTX_NewsHướng dẫn cách mua TradeTide sol flow











































