Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87666.47 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87666.47 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87666.47 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OP thành KHR
OP/KHR: 1 OP = 1,106.55 KHR. Giá chuyển đổi 1 Optimism (OP) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,106.55 KHR hôm nay.

OP
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OP/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Optimism (OP) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OP hiện có giá trị là 1,106.55 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OP hiện có giá 1,106.55 KHR, nghĩa là mua 5 OP sẽ mất 5,532.77 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0009037 OP và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.004519 OP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OP sang KHR
Chuyển đổi KHR sang OP
Optimism
Riel Campuchia
1 OP
1,106.55 KHR
Đổi 1 OP sang 1,106.55 KHR
2 OP
2,213.11 KHR
Đổi 2 OP sang 2,213.11 KHR
5 OP
5,532.77 KHR
Đổi 5 OP sang 5,532.77 KHR
10 OP
11,065.54 KHR
Đổi 10 OP sang 11,065.54 KHR
20 OP
22,131.07 KHR
Đổi 20 OP sang 22,131.07 KHR
50 OP
55,327.68 KHR
Đổi 50 OP sang 55,327.68 KHR
100 OP
110,655.37 KHR
Đổi 100 OP sang 110,655.37 KHR
200 OP
221,310.73 KHR
Đổi 200 OP sang 221,310.73 KHR
500 OP
553,276.83 KHR
Đổi 500 OP sang 553,276.83 KHR
1000 OP
1,106,553.66 KHR
Đổi 1000 OP sang 1,106,553.66 KHR
5000 OP
5,532,768.31 KHR
Đổi 5000 OP sang 5,532,768.31 KHR
10000 OP
11,065,536.63 KHR
Đổi 10000 OP sang 11,065,536.63 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OP thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Optimism tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OP sang KHR, lên đến 10000 OP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Optimism
1 KHR
0.0009037 OP
Đổi 1 KHR sang 0.0009037 OP
10 KHR
0.009037 OP
Đổi 10 KHR sang 0.009037 OP
50 KHR
0.04519 OP
Đổi 50 KHR sang 0.04519 OP
100 KHR
0.09037 OP
Đổi 100 KHR sang 0.09037 OP
200 KHR
0.1807 OP
Đổi 200 KHR sang 0.1807 OP
500 KHR
0.4519 OP
Đổi 500 KHR sang 0.4519 OP
1000 KHR
0.9037 OP
Đổi 1000 KHR sang 0.9037 OP
2000 KHR
1.81 OP
Đổi 2000 KHR sang 1.81 OP
5000 KHR
4.52 OP
Đổi 5000 KHR sang 4.52 OP
10000 KHR
9.04 OP
Đổi 10000 KHR sang 9.04 OP
50000 KHR
45.19 OP
Đổi 50000 KHR sang 45.19 OP
100000 KHR
90.37 OP
Đổi 100000 KHR sang 90.37 OP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành OP toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Optimism đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang OP, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OP/KHR
OP/KHR: 1 OP = 1,106.55 KHR; 2025/12/27 23:20:08
Trong 1D vừa qua, Optimism đã thay đổi +1.09% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optimism(OP) đã thay đổi +1.09% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành OP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OP sang KHR: Biến động và thay đổi giá của /KHR
Giá cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,121.38 KHR trong khi giá thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1,005.56 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OP theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1,120.58 KHR | 1,121.38 KHR | 1,395.92 KHR | 3,071.98 KHR |
Thấp | 1,093.73 KHR | 1,005.56 KHR | 1,005.56 KHR | 908.57 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | +3.75% | -13.71% | -57.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OP (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OP bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Optimism
Số liệu thị trường OP sang KHR
OP/KHR: