Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.12 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.12 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.12 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBSR thành EUR
OBSR/EUR: 1 OBSR = 0.0006926 EUR. Giá chuyển đổi 1 Observer (OBSR) thành Euro (EUR) là 0.0006926 EUR hôm nay.

OBSR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBSR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Observer (OBSR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBSR hiện có giá trị là 0.0006926 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBSR hiện có giá 0.0006926 EUR, nghĩa là mua 5 OBSR sẽ mất 0.003463 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,443.82 OBSR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,219.11 OBSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBSR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang OBSR
Observer
Euro
1 OBSR
0.0006926 EUR
Đổi 1 OBSR sang 0.0006926 EUR
2 OBSR
0.001385 EUR
Đổi 2 OBSR sang 0.001385 EUR
5 OBSR
0.003463 EUR
Đổi 5 OBSR sang 0.003463 EUR
10 OBSR
0.006926 EUR
Đổi 10 OBSR sang 0.006926 EUR
20 OBSR
0.01385 EUR
Đổi 20 OBSR sang 0.01385 EUR
50 OBSR
0.03463 EUR
Đổi 50 OBSR sang 0.03463 EUR
100 OBSR
0.06926 EUR
Đổi 100 OBSR sang 0.06926 EUR
200 OBSR
0.1385 EUR
Đổi 200 OBSR sang 0.1385 EUR
500 OBSR
0.3463 EUR
Đổi 500 OBSR sang 0.3463 EUR
1000 OBSR
0.6926 EUR
Đổi 1000 OBSR sang 0.6926 EUR
5000 OBSR
3.46 EUR
Đổi 5000 OBSR sang 3.46 EUR
10000 OBSR
6.93 EUR
Đổi 10000 OBSR sang 6.93 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBSR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Observer tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBSR sang EUR, lên đến 10000 OBSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Observer
1 EUR
1,443.82 OBSR
Đổi 1 EUR sang 1,443.82 OBSR
10 EUR
14,438.22 OBSR
Đổi 10 EUR sang 14,438.22 OBSR
50 EUR
72,191.08 OBSR
Đổi 50 EUR sang 72,191.08 OBSR
100 EUR
144,382.16 OBSR
Đổi 100 EUR sang 144,382.16 OBSR
200 EUR
288,764.32 OBSR
Đổi 200 EUR sang 288,764.32 OBSR
500 EUR
721,910.79 OBSR
Đổi 500 EUR sang 721,910.79 OBSR
1000 EUR
1,443,821.58 OBSR
Đổi 1000 EUR sang 1,443,821.58 OBSR
2000 EUR
2,887,643.16 OBSR
Đổi 2000 EUR sang 2,887,643.16 OBSR
5000 EUR
7,219,107.89 OBSR