Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NC thành KRW

NC/KRW: 1 NC = 4.55 KRW. Giá chuyển đổi 1 Nodepay (NC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 4.55 KRW hôm nay.
NC
NC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodepay (NC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NC hiện có giá trị là 4.55 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NC hiện có giá 4.55 KRW, nghĩa là mua 5 NC sẽ mất 22.77 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2196 NC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.1 NC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NC sang KRW

Chuyển đổi KRW sang NC

Nodepay
Won Hàn Quốc
1 NC
4.55  KRW
Đổi 1 NC sang 4.55 KRW
2 NC
9.11  KRW
Đổi 2 NC sang 9.11 KRW
5 NC
22.77  KRW
Đổi 5 NC sang 22.77 KRW
10 NC
45.55  KRW
Đổi 10 NC sang 45.55 KRW
20 NC
91.09  KRW
Đổi 20 NC sang 91.09 KRW
50 NC
227.73  KRW
Đổi 50 NC sang 227.73 KRW
100 NC
455.46  KRW
Đổi 100 NC sang 455.46 KRW
200 NC
910.92  KRW
Đổi 200 NC sang 910.92 KRW
500 NC
2,277.31  KRW
Đổi 500 NC sang 2,277.31 KRW
1000 NC
4,554.61  KRW
Đổi 1000 NC sang 4,554.61 KRW
5000 NC
22,773.07  KRW
Đổi 5000 NC sang 22,773.07 KRW
10000 NC
45,546.13  KRW
Đổi 10000 NC sang 45,546.13 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Nodepay tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NC sang KRW, lên đến 10000 NC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Nodepay
1 KRW
0.2196 NC
Đổi 1 KRW sang 0.2196 NC
10 KRW
2.2 NC
Đổi 10 KRW sang 2.2 NC
50 KRW
10.98 NC
Đổi 50 KRW sang 10.98 NC
100 KRW
21.96 NC
Đổi 100 KRW sang 21.96 NC
200 KRW
43.91 NC
Đổi 200 KRW sang 43.91 NC
500 KRW
109.78 NC
Đổi 500 KRW sang 109.78 NC
1000 KRW
219.56 NC
Đổi 1000 KRW sang 219.56 NC
2000 KRW
439.12 NC
Đổi 2000 KRW sang 439.12 NC
5000 KRW
1,097.79 NC
Đổi 5000 KRW sang 1,097.79 NC
10000 KRW
2,195.58 NC
Đổi 10000 KRW sang 2,195.58 NC
50000 KRW
10,977.88 NC
Đổi 50000 KRW sang 10,977.88 NC
100000 KRW
21,955.76 NC
Đổi 100000 KRW sang 21,955.76 NC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Nodepay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NC/KRW

NC/KRW: 1 NC = 4.55 KRW; 2025/12/04 20:36:12
Trong 1D vừa qua, Nodepay đã thay đổi -5.38% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodepay(NC) đã thay đổi -5.38% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Nodepay/KRW

Giá Nodepay cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 6.45 KRW trong khi giá Nodepay thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 4.37 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodepay theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.84 KRW
6.45 KRW
17.13 KRW
30.3 KRW
Thấp
4.53 KRW
4.37 KRW
3.89 KRW
3.89 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.38%
-10.88%
-61.43%
-83.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nodepay

Số liệu thị trường NC sang KRW

NC/KRW:
₩4.55
Khối lượng NC 24 giờ:
₩1,864,167,487.55
Vốn hóa thị trường NC:
₩808,318,382.42
Nguồn cung lưu hành NC:
177.47M NC

Tỷ giá NC sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nodepay thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nodepay là ₩4.55 mỗi NC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩808,318,382.42 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,472,450 NC. Khối lượng giao dịch của Nodepay đã thay đổi +17.30% (₩274,892,181.81 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NC là ₩1,589,275,305.74.

Thông tin thêm về Nodepay trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodepay phổ biến nhất là NC sang KRW, trong đó mã của Nodepay là NC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NC sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nodepay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NC đến TWD
1 NC thành NT$0.09693 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NC đến CNY
1 NC thành ¥0.02186 CNY
popular info Đô la Mỹ
NC đến USD
1 NC thành $0.003091 USD
popular info Đô la Úc
NC đến AUD
1 NC thành AU$0.004672 AUD
popular info Euro
NC đến EUR
1 NC thành €0.002652 EUR
popular info Đô la Canada
NC đến CAD
1 NC thành C$0.004311 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NC đến KRW
1 NC thành ₩4.55 KRW
popular info Yên Nhật
NC đến JPY
1 NC thành ¥0.4790 JPY
popular info Bảng Anh
NC đến GBP
1 NC thành £0.002316 GBP
popular info Real Brazil
NC đến BRL
1 NC thành R$0.01641 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Meteora
MET đến KRW
1 MET thành ₩501.1 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,594,235.9 KRW
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KRW
1 BSU thành ₩291.47 KRW
other assets 1
1 đến KRW
1 1 thành ₩0.7031 KRW
other assets DeAgentAI
AIA đến KRW
1 AIA thành ₩548.88 KRW
other assets Lombard
BARD đến KRW
1 BARD thành ₩1,280.3 KRW
other assets Tether Gold
XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,195,918.16 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩697.13 KRW
other assets Allora
ALLO đến KRW
1 ALLO thành ₩249.5 KRW
other assets Bittensor
TAO đến KRW
1 TAO thành ₩430,085.5 KRW

Bảng chuyển đổi từ NC sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Nodepay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -10.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.38%, đạt mức cao nhất là 4.84 KRW và mức thấp nhất là 4.53 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NC là ₩11.81 KRW , thay đổi -61.43% so với giá hiện tại. Nodepay đã thay đổi
+
4.55KRW
, tương đương mức thay đổi -83.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NC
₩2.28₩2.41
-5.38%
1 NC
₩4.55₩4.81
-5.38%
5 NC
₩22.77₩24.07
-5.38%
10 NC
₩45.55₩48.14
-5.38%
50 NC
₩227.73₩240.69
-5.38%
100 NC
₩455.46₩481.37
-5.38%
500 NC
₩2,277.31₩2,406.85
-5.38%
1000 NC
₩4,554.61₩4,813.7
-5.38%

Câu Hỏi Thường Gặp NC/KRW

1 Nodepay bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Nodepay (NC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu NC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2196 NC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1.1 NC, trong khi 5 NC sẽ có giá khoảng 22.77KRW.
Giá cao nhất của NC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NC tính theo KRW là ₩704.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodepay tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 10.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 61.43% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NC thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodepay và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodepay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodepay: NC sang Đô la Mỹ (USD), NC sang Euro (EUR), NC sang Bảng Anh (GBP), NC sang Đô la Canada (CAD), NC sang Rupee Ấn Độ (INR), NC sang Rupee Pakistan (PKR), NC sang Real Brazil (BRL), NC sang ...
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.003091 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.002652 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004311 CAD ở Canada, ₹0.2776 INR ở Ấn Độ, ₨0.8669 PKR ở Pakistan, R$0.01641 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4.55.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.