Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NRN thành ILS
NRN/ILS: 1 NRN = 0.05384 ILS. Giá chuyển đổi 1 Neuron (NRN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05384 ILS hôm nay.

NRN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neuron (NRN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRN hiện có giá trị là 0.05384 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRN hiện có giá 0.05384 ILS, nghĩa là mua 5 NRN sẽ mất 0.2692 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 18.57 NRN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 92.87 NRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NRN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NRN
Neuron
Shekel Israel mới
1 NRN
0.05384 ILS
Đổi 1 NRN sang 0.05384 ILS
2 NRN
0.1077 ILS
Đổi 2 NRN sang 0.1077 ILS
5 NRN
0.2692 ILS
Đổi 5 NRN sang 0.2692 ILS
10 NRN
0.5384 ILS
Đổi 10 NRN sang 0.5384 ILS
20 NRN
1.08 ILS
Đổi 20 NRN sang 1.08 ILS
50 NRN
2.69 ILS
Đổi 50 NRN sang 2.69 ILS
100 NRN
5.38 ILS
Đổi 100 NRN sang 5.38 ILS
200 NRN
10.77 ILS
Đổi 200 NRN sang 10.77 ILS
500 NRN
26.92 ILS
Đổi 500 NRN sang 26.92 ILS
1000 NRN
53.84 ILS
Đổi 1000 NRN sang 53.84 ILS
5000 NRN
269.18 ILS
Đổi 5000 NRN sang 269.18 ILS
10000 NRN
538.37 ILS
Đổi 10000 NRN sang 538.37 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Neuron tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRN sang ILS, lên đến 10000 NRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Neuron
1 ILS
18.57 NRN
Đổi 1 ILS sang 18.57 NRN
10 ILS
185.75 NRN
Đổi 10 ILS sang 185.75 NRN
50 ILS
928.74 NRN
Đổi 50 ILS sang 928.74 NRN
100 ILS
1,857.47 NRN
Đổi 100 ILS sang 1,857.47 NRN
200 ILS
3,714.94 NRN
Đổi 200 ILS sang 3,714.94 NRN
500 ILS
9,287.35 NRN
Đổi 500 ILS sang 9,287.35 NRN
1000 ILS
18,574.71 NRN
Đổi 1000 ILS sang 18,574.71 NRN
2000 ILS
37,149.42 NRN
Đổi 2000 ILS sang 37,149.42 NRN
5000 ILS
92,873.54 NRN
Đổi 5000 ILS sang 92,873.54 NRN
10000 ILS
185,747.09 NRN
Đổi 10000 ILS sang 185,747.09 NRN
50000 ILS
928,735.44 NRN
Đổi 50000 ILS sang 928,735.44 NRN
100000 ILS
1,857,470.87 NRN
Đổi 100000 ILS sang 1,857,470.87 NRN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NRN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Neuron đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NRN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NRN/ILS
NRN/ILS: 1 NRN = 0.05384 ILS; 2025/12/30 13:21:19
Trong 1D vừa qua, Neuron đã thay đổi +0.70% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neuron(NRN) đã thay đổi +0.70% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NRN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NRN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Neuron/ILS
Giá Neuron cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05771 ILS trong khi giá Neuron thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04775 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neuron theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05397 ILS | 0.05771 ILS | 0.06418 ILS | 0.2334 ILS |
Thấp | 0.05326 ILS | 0.04775 ILS | 0.04775 ILS | 0.04775 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.70% | +1.21% | -11.81% | -67.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NRN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Neuron
Số liệu thị trường NRN sang ILS
NRN/ILS:
₪0.05384
Khối lượng NRN 24 giờ:
₪1,227,226.52
Vốn hóa thị trường NRN:
₪18,197,000.04
Nguồn cung lưu hành NRN:
338.00M NRN
Tỷ giá NRN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neuron thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neuron là ₪0.05384 mỗi NRN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪18,197,000.04 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 338,003,970 NRN. Khối lượng giao dịch của Neuron đã thay đổi -58.95% (₪-1,762,712.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRN là ₪2,989,939.19.
Thông tin thêm về Neuron trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neuron phổ biến nhất là NRN sang ILS, trong đó mã của Neuron là NRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NRN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NRN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Neuron phổ biến
NRN đến TWD
1 NRN thành NT$0.5303 TWD
NRN đến CNY
1 NRN thành ¥0.1183 CNY
NRN đến USD
1 NRN thành $0.01693 USD
NRN đến AUD
1 NRN thành AU$0.02524 AUD
NRN đến ILS
1 NRN thành ₪0.05384 ILS
NRN đến EUR
1 NRN thành €0.01438 EUR
NRN đến CAD
1 NRN thành C$0.02317 CAD
NRN đến KRW
1 NRN thành ₩24.45 KRW
NRN đến JPY
1 NRN thành ¥2.64 JPY
NRN đến GBP
1 NRN thành £0.01252 GBP
NRN đến BRL
1 NRN thành R$0.09435 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01884 ILS

ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5482 ILS

WFI đến ILS
1 WFI thành ₪8.83 ILS

OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5377 ILS

PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06483 ILS

LIT đến ILS
1 LIT thành ₪8.81 ILS

MANTA đến ILS
1 MANTA thành ₪0.2530 ILS

SCOR đến ILS
1 SCOR thành ₪0.06219 ILS

POLYX đến ILS
1 POLYX thành ₪0.1793 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.5355 ILS
Bảng chuyển đổi từ NRN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Neuron đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 0.05397 ILS và mức thấp nhất là 0.05326 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NRN là ₪0.06104 ILS , thay đổi -11.81% so với giá hiện tại. Neuron đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.81% so với năm trước.
-₪
0.5321ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NRN | ₪0.02692 | ₪0.02673 | +0.70% |
1 NRN | ₪0.05384 | ₪0.05346 | +0.70% |
5 NRN | ₪0.2692 | ₪0.2673 | +0.70% |
10 NRN | ₪0.5384 | ₪0.5346 | +0.70% |
50 NRN | ₪2.69 | ₪2.67 | +0.70% |
100 NRN | ₪5.38 | ₪5.35 | +0.70% |
500 NRN | ₪26.92 | ₪26.73 | +0.70% |
1000 NRN | ₪53.84 | ₪53.46 | +0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp NRN/ILS
1 Neuron bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Neuron (NRN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05384.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.57 NRN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 92.87 NRN, trong khi 5 NRN sẽ có giá khoảng 0.2692ILS.
Giá cao nhất của NRN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRN tính theo ILS là ₪0.9292. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neuron tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neuron (NRN) đã tăng 1.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neuron (NRN) đã giảm 11.81% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neuron và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neuron và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









