Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NBT thành ISK

NBT/ISK: 1 NBT = 0.2371 ISK. Giá chuyển đổi 1 NanoByte Token (NBT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2371 ISK hôm nay.
NBT
NBT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NanoByte Token (NBT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBT hiện có giá trị là 0.2371 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBT hiện có giá 0.2371 ISK, nghĩa là mua 5 NBT sẽ mất 1.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.22 NBT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.09 NBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NBT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NBT

NanoByte Token
Króna Iceland
1 NBT
0.2371  ISK
Đổi 1 NBT sang 0.2371 ISK
2 NBT
0.4742  ISK
Đổi 2 NBT sang 0.4742 ISK
5 NBT
1.19  ISK
Đổi 5 NBT sang 1.19 ISK
10 NBT
2.37  ISK
Đổi 10 NBT sang 2.37 ISK
20 NBT
4.74  ISK
Đổi 20 NBT sang 4.74 ISK
50 NBT
11.85  ISK
Đổi 50 NBT sang 11.85 ISK
100 NBT
23.71  ISK
Đổi 100 NBT sang 23.71 ISK
200 NBT
47.42  ISK
Đổi 200 NBT sang 47.42 ISK
500 NBT
118.54  ISK
Đổi 500 NBT sang 118.54 ISK
1000 NBT
237.08  ISK
Đổi 1000 NBT sang 237.08 ISK
5000 NBT
1,185.4  ISK
Đổi 5000 NBT sang 1,185.4 ISK
10000 NBT
2,370.8  ISK
Đổi 10000 NBT sang 2,370.8 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NanoByte Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBT sang ISK, lên đến 10000 NBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NanoByte Token
1 ISK
4.22 NBT
Đổi 1 ISK sang 4.22 NBT
10 ISK
42.18 NBT
Đổi 10 ISK sang 42.18 NBT
50 ISK
210.9 NBT
Đổi 50 ISK sang 210.9 NBT
100 ISK
421.8 NBT
Đổi 100 ISK sang 421.8 NBT
200 ISK
843.6 NBT
Đổi 200 ISK sang 843.6 NBT
500 ISK
2,108.99 NBT
Đổi 500 ISK sang 2,108.99 NBT
1000 ISK
4,217.99 NBT
Đổi 1000 ISK sang 4,217.99 NBT
2000 ISK
8,435.98 NBT
Đổi 2000 ISK sang 8,435.98 NBT
5000 ISK
21,089.94 NBT
Đổi 5000 ISK sang 21,089.94 NBT
10000 ISK
42,179.88 NBT
Đổi 10000 ISK sang 42,179.88 NBT
50000 ISK
210,899.38 NBT
Đổi 50000 ISK sang 210,899.38 NBT
100000 ISK
421,798.77 NBT
Đổi 100000 ISK sang 421,798.77 NBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NBT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NanoByte Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NBT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NBT/ISK

NBT/ISK: 1 NBT = 0.2371 ISK; 2025/12/05 13:56:06
Trong 1D vừa qua, NanoByte Token đã thay đổi -7.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NanoByte Token(NBT) đã thay đổi -7.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NBT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NanoByte Token/ISK

Giá NanoByte Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3163 ISK trong khi giá NanoByte Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1930 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NanoByte Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3163 ISK
0.3163 ISK
0.3163 ISK
0.4579 ISK
Thấp
0.2329 ISK
0.1930 ISK
0.1524 ISK
0.1524 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.12%
+13.18%
-4.83%
+8.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NBT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NanoByte Token

Số liệu thị trường NBT sang ISK

NBT/ISK:
kr0.2371
Khối lượng NBT 24 giờ:
kr3,212,788.65
Vốn hóa thị trường NBT:
kr223,846,824.87
Nguồn cung lưu hành NBT:
944.18M NBT

Tỷ giá NBT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NanoByte Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NanoByte Token là kr0.2371 mỗi NBT, với tổng vốn hoá thị trường của kr223,846,824.87 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 944,183,200 NBT. Khối lượng giao dịch của NanoByte Token đã thay đổi -61.57% (kr-5,146,621.06 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBT là kr8,359,409.71.

Thông tin thêm về NanoByte Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang ISK, trong đó mã của NanoByte Token là NBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NBT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NBT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NanoByte Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NBT đến TWD
1 NBT thành NT$0.05804 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NBT đến CNY
1 NBT thành ¥0.01313 CNY
popular info Króna Iceland
NBT đến ISK
1 NBT thành kr0.2375 ISK
popular info Đô la Mỹ
NBT đến USD
1 NBT thành $0.001857 USD
popular info Đô la Úc
NBT đến AUD
1 NBT thành AU$0.002799 AUD
popular info Euro
NBT đến EUR
1 NBT thành €0.001594 EUR
popular info Đô la Canada
NBT đến CAD
1 NBT thành C$0.002589 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NBT đến KRW
1 NBT thành ₩2.73 KRW
popular info Yên Nhật
NBT đến JPY
1 NBT thành ¥0.2880 JPY
popular info Bảng Anh
NBT đến GBP
1 NBT thành £0.001392 GBP
popular info Real Brazil
NBT đến BRL
1 NBT thành R$0.009862 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Terra Classic
LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.005190 ISK
other assets Codatta
XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.8408 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr7.7 ISK
other assets 1
1 đến ISK
1 1 thành kr0.03909 ISK
other assets MultiversX
EGLD đến ISK
1 EGLD thành kr1,041.29 ISK
other assets Terra
LUNA đến ISK
1 LUNA thành kr11.38 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr23.64 ISK
other assets TerraClassicUSD
USTC đến ISK
1 USTC thành kr0.9145 ISK
other assets Taiko
TAIKO đến ISK
1 TAIKO thành kr26.64 ISK
other assets Port3 Network
PORT3 đến ISK
1 PORT3 thành kr0.5962 ISK

Bảng chuyển đổi từ NBT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NanoByte Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBT thành Króna Iceland đã thay đổi +13.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.12%, đạt mức cao nhất là 0.3163 ISK và mức thấp nhất là 0.2329 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NBT là kr0.2489 ISK , thay đổi -4.83% so với giá hiện tại. NanoByte Token đã thay đổi
+kr
0.006884ISK
, tương đương mức thay đổi +3.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NBT
kr0.1185kr0.1275
-7.12%
1 NBT
kr0.2371kr0.2549
-7.12%
5 NBT
kr1.19kr1.27
-7.12%
10 NBT
kr2.37kr2.55
-7.12%
50 NBT
kr11.85kr12.75
-7.12%
100 NBT
kr23.71kr25.49
-7.12%
500 NBT
kr118.54kr127.46
-7.12%
1000 NBT
kr237.08kr254.92
-7.12%

Câu Hỏi Thường Gặp NBT/ISK

1 NanoByte Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NanoByte Token (NBT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2371.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.22 NBT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.09 NBT, trong khi 5 NBT sẽ có giá khoảng 1.19ISK.
Giá cao nhất của NBT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBT tính theo ISK là kr7.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NanoByte Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã tăng 13.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã giảm 4.83% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NanoByte Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NanoByte Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NanoByte Token: NBT sang Đô la Mỹ (USD), NBT sang Euro (EUR), NBT sang Bảng Anh (GBP), NBT sang Đô la Canada (CAD), NBT sang Rupee Ấn Độ (INR), NBT sang Rupee Pakistan (PKR), NBT sang Real Brazil (BRL), NBT sang ...
Giá của NanoByte Token ở Mỹ là $0.001857 USD. Ngoài ra, giá của NanoByte Token là €0.001594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001392 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002589 CAD ở Canada, ₹0.1670 INR ở Ấn Độ, ₨0.5257 PKR ở Pakistan, R$0.009862 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NanoByte Token (NBT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2371.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.