Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92285.11 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92285.11 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92285.11 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ML thành BMD
ML/BMD: 1 ML = 0.01271 BMD. Giá chuyển đổi 1 Mintlayer (ML) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.01271 BMD hôm nay.

ML
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ML/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mintlayer (ML) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ML hiện có giá trị là 0.01271 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ML hiện có giá 0.01271 BMD, nghĩa là mua 5 ML sẽ mất 0.06353 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 78.7 ML và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 393.52 ML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ML sang BMD
Chuyển đổi BMD sang ML
Mintlayer
Đô la Bermuda
1 ML
0.01271 BMD
Đổi 1 ML sang 0.01271 BMD
2 ML
0.02541 BMD
Đổi 2 ML sang 0.02541 BMD
5 ML
0.06353 BMD
Đổi 5 ML sang 0.06353 BMD
10 ML
0.1271 BMD
Đổi 10 ML sang 0.1271 BMD
20 ML
0.2541 BMD
Đổi 20 ML sang 0.2541 BMD
50 ML
0.6353 BMD
Đổi 50 ML sang 0.6353 BMD
100 ML
1.27 BMD
Đổi 100 ML sang 1.27 BMD
200 ML
2.54 BMD
Đổi 200 ML sang 2.54 BMD
500 ML
6.35 BMD
Đổi 500 ML sang 6.35 BMD
1000 ML
12.71 BMD
Đổi 1000 ML sang 12.71 BMD
5000 ML
63.53 BMD
Đổi 5000 ML sang 63.53 BMD
10000 ML
127.06 BMD
Đổi 10000 ML sang 127.06 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ML thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Mintlayer tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ML sang BMD, lên đến 10000 ML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Mintlayer
1 BMD
78.7 ML
Đổi 1 BMD sang 78.7 ML
10 BMD
787.04 ML
Đổi 10 BMD sang 787.04 ML
50 BMD
3,935.19 ML
Đổi 50 BMD sang 3,935.19 ML
100 BMD
7,870.37 ML
Đổi 100 BMD sang 7,870.37 ML
200 BMD
15,740.75 ML
Đổi 200 BMD sang 15,740.75 ML
500 BMD
39,351.87 ML
Đổi 500 BMD sang 39,351.87 ML
1000 BMD
78,703.74 ML
Đổi 1000 BMD sang 78,703.74 ML
2000 BMD
157,407.48 ML
Đổi 2000 BMD sang 157,407.48 ML
5000 BMD
393,518.7 ML
Đổi 5000 BMD sang 393,518.7 ML
10000 BMD
787,037.4 ML
Đổi 10000 BMD sang 787,037.4 ML
50000 BMD
3,935,187 ML
Đổi 50000 BMD sang 3,935,187 ML
100000 BMD
7,870,374 ML
Đổi 100000 BMD sang 7,870,374 ML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành ML toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Mintlayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang ML, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ML/BMD
ML/BMD: 1 ML = 0.01271 BMD; 2025/12/05 02:12:01
Trong 1D vừa qua, Mintlayer đã thay đổi -0.49% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintlayer(ML) đã thay đổi -0.49% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành ML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ML sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Mintlayer/BMD
Giá Mintlayer cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.01364 BMD trong khi giá Mintlayer thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.01227 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mintlayer theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ML theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01288 BMD | 0.01364 BMD | 0.01907 BMD | 0.04982 BMD |
Thấp | 0.01230 BMD | 0.01227 BMD | 0.01219 BMD | 0.01219 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.49% | -7.43% | -27.23% | -42.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ML (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ML bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mintlayer
Số liệu thị trường ML sang BMD
ML/BMD:
$0.01271
Khối lượng ML 24 giờ:
$140,911.02
Vốn hóa thị trường ML:
$815,699.61
Nguồn cung lưu hành ML:
64.20M ML
Tỷ giá ML sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mintlayer thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mintlayer là $0.01271 mỗi ML, với tổng vốn hoá thị trường của $815,699.61 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,198,610 ML. Khối lượng giao dịch của Mintlayer đã thay đổi -20.48% ($-36,286.07 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ML là $177,197.09.
Thông tin thêm về Mintlayer trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintlayer phổ biến nhất là ML sang BMD, trong đó mã của Mintlayer là ML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ML sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ML sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mintlayer phổ biến

ML đến TWD
1 ML thành NT$0.3982 TWD

ML đến CNY
1 ML thành ¥0.08984 CNY
ML đến BMD
1 ML thành $0.01271 BMD

ML đến USD
1 ML thành $0.01271 USD

ML đến AUD
1 ML thành AU$0.01921 AUD

ML đến EUR
1 ML thành €0.01090 EUR

ML đến CAD
1 ML thành C$0.01773 CAD

ML đến KRW
1 ML thành ₩18.68 KRW

ML đến JPY
1 ML thành ¥1.97 JPY

ML đến GBP
1 ML thành £0.009529 GBP

ML đến BRL
1 ML thành R$0.06747 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

MET đến BMD
1 MET thành $0.3343 BMD

1 đến BMD
1 1 thành $0.0004301 BMD

BSU đến BMD
1 BSU thành $0.1955 BMD

BARD đến BMD
1 BARD thành $0.8417 BMD

XNY đến BMD
1 XNY thành $0.006710 BMD

AERO đến BMD
1 AERO thành $0.7055 BMD

AIA đến BMD
1 AIA thành $0.3712 BMD

PRIME đến BMD
1 PRIME thành $1.41 BMD

WIF đến BMD
1 WIF thành $0.3831 BMD

LUNC đến BMD
1 LUNC thành $0.{4}3103 BMD
Bảng chuyển đổi từ ML sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Mintlayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ML thành Đô la Bermuda đã thay đổi -7.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 0.01288 BMD và mức thấp nhất là 0.01230 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ML là $0.01746 BMD , thay đổi -27.23% so với giá hiện tại. Mintlayer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.19% so với năm trước.
-$
0.1501BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ML | $0.006353 | $0.006384 | -0.49% |
1 ML | $0.01271 | $0.01277 | -0.49% |
5 ML | $0.06353 | $0.06384 | -0.49% |
10 ML | $0.1271 | $0.1277 | -0.49% |
50 ML | $0.6353 | $0.6384 | -0.49% |
100 ML | $1.27 | $1.28 | -0.49% |
500 ML | $6.35 | $6.38 | -0.49% |
1000 ML | $12.71 | $12.77 | -0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp ML/BMD
1 Mintlayer bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Mintlayer (ML) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.01271.
Tôi có thể mua bao nhiêu ML với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.7 ML đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ML sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ML sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ML bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 393.52 ML, trong khi 5 ML sẽ có giá khoảng 0.06353BMD.
Giá cao nhất của ML/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ML tính theo BMD là $0.9894. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ML/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mintlayer tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 7.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 27.23% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ML thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mintlayer và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ML/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ML/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ML/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ML/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mintlayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mintlayer: ML sang Đô la Mỹ (USD), ML sang Euro (EUR), ML sang Bảng Anh (GBP), ML sang Đô la Canada (CAD), ML sang Rupee Ấn Độ (INR), ML sang Rupee Pakistan (PKR), ML sang Real Brazil (BRL), ML sang ...
Giá của Mintlayer ở Mỹ là $0.01271 USD. Ngoài ra, giá của Mintlayer là €0.01090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01773 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.06747 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintlayer phổ biến nhất là ML sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Mintlayer (ML) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.01271.
Giá của Mintlayer ở Mỹ là $0.01271 USD. Ngoài ra, giá của Mintlayer là €0.01090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01773 CAD ở Canada, ₹1.14 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.06747 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintlayer phổ biến nhất là ML sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Mintlayer (ML) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.01271.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































