Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88324.42 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88324.42 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88324.42 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDX thành BGN
MDX/BGN: 1 MDX = 0.001138 BGN. Giá chuyển đổi 1 Mdex (MDX) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001138 BGN hôm nay.

MDX
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDX/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mdex (MDX) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDX hiện có giá trị là 0.001138 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDX hiện có giá 0.001138 BGN, nghĩa là mua 5 MDX sẽ mất 0.005690 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 878.66 MDX và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 4,393.3 MDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDX sang BGN
Chuyển đổi BGN sang MDX
Mdex
Lev Bulgari
1 MDX
0.001138 BGN
Đổi 1 MDX sang 0.001138 BGN
2 MDX
0.002276 BGN
Đổi 2 MDX sang 0.002276 BGN
5 MDX
0.005690 BGN
Đổi 5 MDX sang 0.005690 BGN
10 MDX
0.01138 BGN
Đổi 10 MDX sang 0.01138 BGN
20 MDX
0.02276 BGN
Đổi 20 MDX sang 0.02276 BGN
50 MDX
0.05690 BGN
Đổi 50 MDX sang 0.05690 BGN
100 MDX
0.1138 BGN
Đổi 100 MDX sang 0.1138 BGN
200 MDX
0.2276 BGN
Đổi 200 MDX sang 0.2276 BGN
500 MDX
0.5690 BGN
Đổi 500 MDX sang 0.5690 BGN
1000 MDX
1.14 BGN
Đổi 1000 MDX sang 1.14 BGN
5000 MDX
5.69 BGN
Đổi 5000 MDX sang 5.69 BGN
10000 MDX
11.38 BGN
Đổi 10000 MDX sang 11.38 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDX thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Mdex tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDX sang BGN, lên đến 10000 MDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Mdex
1 BGN
878.66 MDX
Đổi 1 BGN sang 878.66 MDX
10 BGN
8,786.61 MDX
Đổi 10 BGN sang 8,786.61 MDX
50 BGN
43,933.03 MDX
Đổi 50 BGN sang 43,933.03 MDX
100 BGN
87,866.06 MDX
Đổi 100 BGN sang 87,866.06 MDX
200 BGN
175,732.13 MDX
Đổi 200 BGN sang 175,732.13 MDX
500 BGN
439,330.32 MDX
Đổi 500 BGN sang 439,330.32 MDX
1000 BGN
878,660.63 MDX
Đổi 1000 BGN sang 878,660.63 MDX
2000 BGN
1,757,321.26 MDX
Đổi 2000 BGN sang 1,757,321.26 MDX
5000 BGN
4,393,303.15 MDX
Đổi 5000 BGN sang 4,393,303.15 MDX
10000 BGN
8,786,606.31 MDX
Đổi 10000 BGN sang 8,786,606.31 MDX
50000 BGN
43,933,031.54 MDX
Đổi 50000 BGN sang 43,933,031.54 MDX
100000 BGN
87,866,063.07 MDX
Đổi 100000 BGN sang 87,866,063.07 MDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành MDX toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Mdex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang MDX, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDX/BGN
MDX/BGN: 1 MDX = 0.001138 BGN; 2025/12/30 18:09:55
Trong 1D vừa qua, Mdex đã thay đổi -1.56% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mdex(MDX) đã thay đổi -1.56% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành MDX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MDX sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Mdex/BGN
Giá Mdex cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.001207 BGN trong khi giá Mdex thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001137 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mdex theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDX theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001157 BGN | 0.001207 BGN | 0.001573 BGN | 0.002816 BGN |
Thấp | 0.001121 BGN | 0.001137 BGN | 0.001121 BGN | 0.001121 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | -2.55% | -23.14% | -38.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDX (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDX bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mdex
Số liệu thị trường MDX sang BGN
MDX/BGN:
лв0.001138
Khối lượng MDX 24 giờ:
лв19,920.17
Vốn hóa thị trường MDX:
лв1,081,472.09
Nguồn cung lưu hành MDX:
950.25M MDX
Tỷ giá MDX sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mdex thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mdex là лв0.001138 mỗi MDX, với tổng vốn hoá thị trường của лв1,081,472.09 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 950,246,900 MDX. Khối lượng giao dịch của Mdex đã thay đổi -2.58% (лв-526.94 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDX là лв20,447.11.
Thông tin thêm về Mdex trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mdex phổ biến nhất là MDX sang BGN, trong đó mã của Mdex là MDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDX sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDX sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mdex phổ biến
MDX đến TWD
1 MDX thành NT$0.02141 TWD
MDX đến CNY
1 MDX thành ¥0.004790 CNY
MDX đến USD
1 MDX thành $0.0006846 USD
MDX đến AUD
1 MDX thành AU$0.001022 AUD
MDX đến EUR
1 MDX thành €0.0005819 EUR
MDX đến CAD
1 MDX thành C$0.0009365 CAD
MDX đến BGN
1 MDX thành лв0.001138 BGN
MDX đến KRW
1 MDX thành ₩0.9855 KRW
MDX đến JPY
1 MDX thành ¥0.1070 JPY
MDX đến GBP
1 MDX thành £0.0005080 GBP
MDX đến BRL
1 MDX thành R$0.003764 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LIT đến BGN
1 LIT thành лв4.76 BGN

ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.01042 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.2061 BGN

ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2792 BGN

WCT đến BGN
1 WCT thành лв0.1605 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01131 BGN

H đến BGN
1 H thành лв0.2782 BGN

OPEN đến BGN
1 OPEN thành лв0.2812 BGN

MAVIA đến BGN
1 MAVIA thành лв0.09834 BGN

MANTA đến BGN
1 MANTA thành лв0.1333 BGN
Bảng chuyển đổi từ MDX sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Mdex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDX thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.001157 BGN và mức thấp nhất là 0.001121 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MDX là лв0.001481 BGN , thay đổi -23.14% so với giá hiện tại. Mdex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.26% so với năm trước.
-лв
0.01871BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MDX | лв0.0005690 | лв0.0005781 | -1.56% |
1 MDX | лв0.001138 | лв0.001156 | -1.56% |
5 MDX | лв0.005690 | лв0.005781 | -1.56% |
10 MDX | лв0.01138 | лв0.01156 | -1.56% |
50 MDX | лв0.05690 | лв0.05781 | -1.56% |
100 MDX | лв0.1138 | лв0.1156 | -1.56% |
500 MDX | лв0.5690 | лв0.5781 | -1.56% |
1000 MDX | лв1.14 | лв1.16 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDX/BGN
1 Mdex bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Mdex (MDX) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001138.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDX với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 878.66 MDX đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDX sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDX sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDX bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 4,393.3 MDX, trong khi 5 MDX sẽ có giá khoảng 0.005690BGN.
Giá cao nhất của MDX/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDX tính theo BGN là лв16.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDX/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mdex tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mdex (MDX) đã giảm 2.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mdex (MDX) đã giảm 23.14% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDX thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mdex và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDX/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDX/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDX/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDX/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mdex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













