Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93010.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93010.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93010.00 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAB thành BAM
LAB/BAM: 1 LAB = 0.1598 BAM. Giá chuyển đổi 1 LAB (LAB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.1598 BAM hôm nay.

LAB
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAB/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LAB (LAB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAB hiện có giá trị là 0.1598 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAB hiện có giá 0.1598 BAM, nghĩa là mua 5 LAB sẽ mất 0.7992 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 6.26 LAB và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 31.28 LAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAB sang BAM
Chuyển đổi BAM sang LAB
LAB
Mark Bosnia-Herzegovina
1 LAB
0.1598 BAM
Đổi 1 LAB sang 0.1598 BAM
2 LAB
0.3197 BAM
Đổi 2 LAB sang 0.3197 BAM
5 LAB
0.7992 BAM
Đổi 5 LAB sang 0.7992 BAM
10 LAB
1.6 BAM
Đổi 10 LAB sang 1.6 BAM
20 LAB
3.2 BAM
Đổi 20 LAB sang 3.2 BAM
50 LAB
7.99 BAM
Đổi 50 LAB sang 7.99 BAM
100 LAB
15.98 BAM
Đổi 100 LAB sang 15.98 BAM
200 LAB
31.97 BAM
Đổi 200 LAB sang 31.97 BAM
500 LAB
79.92 BAM
Đổi 500 LAB sang 79.92 BAM
1000 LAB
159.84 BAM
Đổi 1000 LAB sang 159.84 BAM
5000 LAB
799.21 BAM
Đổi 5000 LAB sang 799.21 BAM
10000 LAB
1,598.41 BAM
Đổi 10000 LAB sang 1,598.41 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAB thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của LAB tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAB sang BAM, lên đến 10000 LAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
LAB
1 BAM
6.26 LAB
Đổi 1 BAM sang 6.26 LAB
10 BAM
62.56 LAB
Đổi 10 BAM sang 62.56 LAB
50 BAM
312.81 LAB
Đổi 50 BAM sang 312.81 LAB
100 BAM
625.62 LAB
Đổi 100 BAM sang 625.62 LAB
200 BAM
1,251.24 LAB
Đổi 200 BAM sang 1,251.24 LAB
500 BAM
3,128.1 LAB
Đổi 500 BAM sang 3,128.1 LAB
1000 BAM
6,256.21 LAB
Đổi 1000 BAM sang 6,256.21 LAB
2000 BAM
12,512.42 LAB
Đổi 2000 BAM sang 12,512.42 LAB
5000 BAM
31,281.05 LAB
Đổi 5000 BAM sang 31,281.05 LAB
10000 BAM
62,562.1 LAB
Đổi 10000 BAM sang 62,562.1 LAB
50000 BAM
312,810.49 LAB
Đổi 50000 BAM sang 312,810.49 LAB
100000 BAM
625,620.98 LAB
Đổi 100000 BAM sang 625,620.98 LAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành LAB toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang LAB, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAB/BAM
LAB/BAM: 1 LAB = 0.1598 BAM; 2025/12/04 15:44:37
Trong 1D vừa qua, LAB đã thay đổi +2.31% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LAB(LAB) đã thay đổi +2.31% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành LAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAB sang BAM: Biến động và thay đổi giá của LAB/BAM
Giá LAB cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.1889 BAM trong khi giá LAB thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.1245 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LAB theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAB theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1663 BAM | 0.1889 BAM | 0.4229 BAM | 0.7665 BAM |
Thấp | 0.1449 BAM | 0.1245 BAM | 0.1245 BAM | 0.1245 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.31% | +0.08% | -34.64% | -27.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAB (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAB bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LAB
Số liệu thị trường LAB sang BAM
LAB/BAM:
KM0.1598
Khối lượng LAB 24 giờ:
KM17,155,542.6
Vốn hóa thị trường LAB:
KM36,827,409.22
Nguồn cung lưu hành LAB:
230.40M LAB
Tỷ giá LAB sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LAB thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LAB là KM0.1598 mỗi LAB, với tổng vốn hoá thị trường của KM36,827,409.22 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,400,000 LAB. Khối lượng giao dịch của LAB đã thay đổi +31.09% (KM4,069,178.69 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAB là KM13,086,363.91.
Thông tin thêm về LAB trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LAB phổ biến nhất là LAB sang BAM, trong đó mã của LAB là LAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAB sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAB sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LAB phổ biến

LAB đến TWD
1 LAB thành NT$2.99 TWD

LAB đến CNY
1 LAB thành ¥0.6749 CNY

LAB đến USD
1 LAB thành $0.09544 USD

LAB đến AUD
1 LAB thành AU$0.1444 AUD

LAB đến EUR
1 LAB thành €0.08182 EUR

LAB đến CAD
1 LAB thành C$0.1333 CAD

LAB đến KRW
1 LAB thành ₩140.5 KRW

LAB đến JPY
1 LAB thành ¥14.77 JPY

LAB đến GBP
1 LAB thành £0.07153 GBP
LAB đến BAM
1 LAB thành KM0.1598 BAM

LAB đến BRL
1 LAB thành R$0.5053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

币安人生 đến BAM
1 币安人生 thành KM0.2033 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM5,314.25 BAM

BSU đến BAM
1 BSU thành KM0.3320 BAM

AIA đến BAM
1 AIA thành KM0.6408 BAM

XAUt đến BAM
1 XAUt thành KM7,033.04 BAM

NXPC đến BAM
1 NXPC thành KM0.7913 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.1343 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}1474 BAM

ALLO đến BAM
1 ALLO thành KM0.2910 BAM

SXP đến BAM
1 SXP thành KM0.1204 BAM
Bảng chuyển đổi từ LAB sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAB thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.31%, đạt mức cao nhất là 0.1663 BAM và mức thấp nhất là 0.1449 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 LAB là KM0.2430 BAM , thay đổi -34.64% so với giá hiện tại. LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.05% so với năm trước.
+KM
0.1570BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAB | KM0.07992 | KM0.07815 | +2.31% |
1 LAB | KM0.1598 | KM0.1563 | +2.31% |
5 LAB | KM0.7992 | KM0.7815 | +2.31% |
10 LAB | KM1.6 | KM1.56 | +2.31% |
50 LAB | KM7.99 | KM7.82 | +2.31% |
100 LAB | KM15.98 | KM15.63 | +2.31% |
500 LAB | KM79.92 | KM78.15 | +2.31% |
1000 LAB | KM159.84 | KM156.3 | +2.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAB/BAM
1 LAB bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 LAB (LAB) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1598.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAB với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.26 LAB đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAB sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAB sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAB bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 31.28 LAB, trong khi 5 LAB sẽ có giá khoảng 0.7992BAM.
Giá cao nhất của LAB/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAB tính theo BAM là KM0.7665. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAB/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LAB tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LAB (LAB) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LAB (LAB) đã giảm 34.64% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAB thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LAB và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAB/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAB/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAB/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAB/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LAB: LAB sang Đô la Mỹ (USD), LAB sang Euro (EUR), LAB sang Bảng Anh (GBP), LAB sang Đô la Canada (CAD), LAB sang Rupee Ấn Độ (INR), LAB sang Rupee Pakistan (PKR), LAB sang Real Brazil (BRL), LAB sang ...
Giá của LAB ở Mỹ là $0.09544 USD. Ngoài ra, giá của LAB là €0.08182 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1333 CAD ở Canada, ₹8.58 INR ở Ấn Độ, ₨26.97 PKR ở Pakistan, R$0.5053 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAB phổ biến nhất là LAB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 LAB (LAB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1598.
Giá của LAB ở Mỹ là $0.09544 USD. Ngoài ra, giá của LAB là €0.08182 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1333 CAD ở Canada, ₹8.58 INR ở Ấn Độ, ₨26.97 PKR ở Pakistan, R$0.5053 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAB phổ biến nhất là LAB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 LAB (LAB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.1598.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































