Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87880.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87880.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87880.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KRL thành AMD
KRL/AMD: 1 KRL = 72.5 AMD. Giá chuyển đổi 1 Kryll (KRL) thành Dram Armenian (AMD) là 72.5 AMD hôm nay.

KRL
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRL/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryll (KRL) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRL hiện có giá trị là 72.5 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRL hiện có giá 72.5 AMD, nghĩa là mua 5 KRL sẽ mất 362.51 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 0.01379 KRL và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 0.06896 KRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KRL sang AMD
Chuyển đổi AMD sang KRL
Kryll
Dram Armenian
1 KRL
72.5 AMD
Đổi 1 KRL sang 72.5 AMD
2 KRL
145 AMD
Đổi 2 KRL sang 145 AMD
5 KRL
362.51 AMD
Đổi 5 KRL sang 362.51 AMD
10 KRL
725.02 AMD
Đổi 10 KRL sang 725.02 AMD
20 KRL
1,450.03 AMD
Đổi 20 KRL sang 1,450.03 AMD
50 KRL
3,625.08 AMD
Đổi 50 KRL sang 3,625.08 AMD
100 KRL
7,250.15 AMD
Đổi 100 KRL sang 7,250.15 AMD
200 KRL
14,500.31 AMD
Đổi 200 KRL sang 14,500.31 AMD
500 KRL
36,250.77 AMD
Đổi 500 KRL sang 36,250.77 AMD
1000 KRL
72,501.54 AMD
Đổi 1000 KRL sang 72,501.54 AMD
5000 KRL
362,507.69 AMD
Đổi 5000 KRL sang 362,507.69 AMD
10000 KRL
725,015.38 AMD
Đổi 10000 KRL sang 725,015.38 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRL thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Kryll tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRL sang AMD, lên đến 10000 KRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Kryll
1 AMD
0.01379 KRL
Đổi 1 AMD sang 0.01379 KRL
10 AMD
0.1379 KRL
Đổi 10 AMD sang 0.1379 KRL
50 AMD
0.6896 KRL
Đổi 50 AMD sang 0.6896 KRL
100 AMD
1.38 KRL
Đổi 100 AMD sang 1.38 KRL
200 AMD
2.76 KRL
Đổi 200 AMD sang 2.76 KRL
500 AMD
6.9 KRL
Đổi 500 AMD sang 6.9 KRL
1000 AMD
13.79 KRL
Đổi 1000 AMD sang 13.79 KRL
2000 AMD
27.59 KRL
Đổi 2000 AMD sang 27.59 KRL
5000 AMD
68.96 KRL
Đổi 5000 AMD sang 68.96 KRL
10000 AMD
137.93 KRL
Đổi 10000 AMD sang 137.93 KRL
50000 AMD
689.64 KRL
Đổi 50000 AMD sang 689.64 KRL
100000 AMD
1,379.28 KRL
Đổi 100000 AMD sang 1,379.28 KRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành KRL toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Kryll đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang KRL, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KRL/AMD
KRL/AMD: 1 KRL = 72.5 AMD; 2025/12/31 18:35:56
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi -0.66% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi -0.66% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KRL sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Kryll/AMD
Giá Kryll cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 77.95 AMD trong khi giá Kryll thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 72.27 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryll theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRL theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 73.45 AMD | 77.95 AMD | 86.69 AMD | 116.23 AMD |
Thấp | 72.27 AMD | 72.27 AMD | 72.27 AMD | 72.27 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.66% | -4.57% | -6.08% | -36.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kryll
Số liệu thị trường KRL sang AMD
KRL/AMD:
֏72.5
Khối lượng KRL 24 giờ:
֏39,936,089.16
Vốn hóa thị trường KRL:
֏2,892,983,021.27
Nguồn cung lưu hành KRL:
39.90M KRL
Tỷ giá KRL sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kryll là ֏72.5 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của ֏2,892,983,021.27 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,902,370 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi -36.99% (֏-23,449,497.95 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là ֏63,385,587.12.
Thông tin thêm về Kryll trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang AMD, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KRL sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KRL sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kryll phổ biến
KRL đến TWD
1 KRL thành NT$5.96 TWD
KRL đến CNY
1 KRL thành ¥1.33 CNY
KRL đến USD
1 KRL thành $0.1900 USD
KRL đến AUD
1 KRL thành AU$0.2849 AUD
KRL đến AMD
1 KRL thành ֏72.5 AMD
KRL đến EUR
1 KRL thành €0.1619 EUR
KRL đến CAD
1 KRL thành C$0.2605 CAD
KRL đến KRW
1 KRL thành ₩274.44 KRW
KRL đến JPY
1 KRL thành ¥29.79 JPY
KRL đến GBP
1 KRL thành £0.1413 GBP
KRL đến BRL
1 KRL thành R$1.05 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

LIGHT đến AMD
1 LIGHT thành ֏443.22 AMD

CHZ đến AMD
1 CHZ thành ֏16.7 AMD

LUNC đến AMD
1 LUNC thành ֏0.01668 AMD

RIVER đến AMD
1 RIVER thành ֏3,690.72 AMD

BNB đến AMD
1 BNB thành ֏328,889.37 AMD

SOL đến AMD
1 SOL thành ֏47,786.55 AMD

TOKEN đến AMD
1 TOKEN thành ֏2.52 AMD

CYBER đến AMD
1 CYBER thành ֏297.62 AMD

XPL đến AMD
1 XPL thành ֏62.88 AMD

ZKP đến AMD
1 ZKP thành ֏48.13 AMD
Bảng chuyển đổi từ KRL sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Dram Armenian đã thay đổi -4.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 73.45 AMD và mức thấp nhất là 72.27 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là ֏77.19 AMD , thay đổi -6.08% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.55% so với năm trước.
-֏
116.08AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KRL | ֏36.25 | ֏36.49 | -0.66% |
1 KRL | ֏72.5 | ֏72.98 | -0.66% |
5 KRL | ֏362.51 | ֏364.91 | -0.66% |
10 KRL | ֏725.02 | ֏729.81 | -0.66% |
50 KRL | ֏3,625.08 | ֏3,649.06 | -0.66% |
100 KRL | ֏7,250.15 | ֏7,298.13 | -0.66% |
500 KRL | ֏36,250.77 | ֏36,490.64 | -0.66% |
1000 KRL | ֏72,501.54 | ֏72,981.27 | -0.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp KRL/AMD
1 Kryll bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Kryll (KRL) trong Dram Armenian (AMD) là ֏72.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRL với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01379 KRL đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRL sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRL sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRL bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 0.06896 KRL, trong khi 5 KRL sẽ có giá khoảng 362.51AMD.
Giá cao nhất của KRL/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRL tính theo AMD là ֏1,815.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRL/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryll tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 4.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 6.08% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRL thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryll và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRL/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRL/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRL/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRL/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryll và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







