Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87361.57 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87361.57 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87361.57 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYFI thành ISK
KEYFI/ISK: 1 KEYFI = 1.76 ISK. Giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) thành Króna Iceland (ISK) là 1.76 ISK hôm nay.

KEYFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KeyFi (KEYFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYFI hiện có giá trị là 1.76 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYFI hiện có giá 1.76 ISK, nghĩa là mua 5 KEYFI sẽ mất 8.79 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5690 KEYFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.84 KEYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KEYFI
KeyFi
Króna Iceland
1 KEYFI
1.76 ISK
Đổi 1 KEYFI sang 1.76 ISK
2 KEYFI
3.52 ISK
Đổi 2 KEYFI sang 3.52 ISK
5 KEYFI
8.79 ISK
Đổi 5 KEYFI sang 8.79 ISK
10 KEYFI
17.58 ISK
Đổi 10 KEYFI sang 17.58 ISK
20 KEYFI
35.15 ISK
Đổi 20 KEYFI sang 35.15 ISK
50 KEYFI
87.88 ISK
Đổi 50 KEYFI sang 87.88 ISK
100 KEYFI
175.76 ISK
Đổi 100 KEYFI sang 175.76 ISK
200 KEYFI
351.52 ISK
Đổi 200 KEYFI sang 351.52 ISK
500 KEYFI
878.79 ISK
Đổi 500 KEYFI sang 878.79 ISK
1000 KEYFI
1,757.58 ISK
Đổi 1000 KEYFI sang 1,757.58 ISK
5000 KEYFI
8,787.91 ISK
Đổi 5000 KEYFI sang 8,787.91 ISK
10000 KEYFI
17,575.82 ISK
Đổi 10000 KEYFI sang 17,575.82 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của KeyFi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYFI sang ISK, lên đến 10000 KEYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
KeyFi
1 ISK
0.5690 KEYFI
Đổi 1 ISK sang 0.5690 KEYFI
10 ISK
5.69 KEYFI
Đổi 10 ISK sang 5.69 KEYFI
50 ISK
28.45 KEYFI
Đổi 50 ISK sang 28.45 KEYFI
100 ISK
56.9 KEYFI
Đổi 100 ISK sang 56.9 KEYFI
200 ISK
113.79 KEYFI
Đổi 200 ISK sang 113.79 KEYFI
500 ISK
284.48 KEYFI
Đổi 500 ISK sang 284.48 KEYFI
1000 ISK
568.96 KEYFI
Đổi 1000 ISK sang 568.96 KEYFI
2000 ISK
1,137.93 KEYFI
Đổi 2000 ISK sang 1,137.93 KEYFI
5000 ISK
2,844.82 KEYFI
Đổi 5000 ISK sang 2,844.82 KEYFI
10000 ISK
5,689.64 KEYFI
Đổi 10000 ISK sang 5,689.64 KEYFI
50000 ISK
28,448.18 KEYFI
Đổi 50000 ISK sang 28,448.18 KEYFI
100000 ISK
56,896.36 KEYFI
Đổi 100000 ISK sang 56,896.36 KEYFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KEYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo KeyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KEYFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYFI/ISK
KEYFI/ISK: 1 KEYFI = 1.76 ISK; 2025/12/30 06:21:17
Trong 1D vừa qua, KeyFi đã thay đổi -20.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KeyFi(KEYFI) đã thay đổi -20.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KEYFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEYFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của KeyFi/ISK
Giá KeyFi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.29 ISK trong khi giá KeyFi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.76 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KeyFi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.22 ISK | 2.29 ISK | 2.42 ISK | 3.18 ISK |
Thấp | 1.76 ISK | 1.76 ISK | 1.76 ISK | 1.76 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -20.67% | -22.40% | -24.05% | -30.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KeyFi
Số liệu thị trường KEYFI sang ISK
KEYFI/ISK:
kr1.76
Khối lượng KEYFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEYFI:
kr4,725,133.66
Nguồn cung lưu hành KEYFI:
2.69M KEYFI
Tỷ giá KEYFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KeyFi thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KeyFi là kr1.76 mỗi KEYFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,725,133.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,688,429 KEYFI. Khối lượng giao dịch của KeyFi đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYFI là kr--.
Thông tin thêm về KeyFi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang ISK, trong đó mã của KeyFi là KEYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KeyFi phổ biến
KEYFI đến TWD
1 KEYFI thành NT$0.4402 TWD
KEYFI đến CNY
1 KEYFI thành ¥0.09831 CNY
KEYFI đến ISK
1 KEYFI thành kr1.76 ISK
KEYFI đến USD
1 KEYFI thành $0.01404 USD
KEYFI đến AUD
1 KEYFI thành AU$0.02093 AUD
KEYFI đến EUR
1 KEYFI thành €0.01192 EUR
KEYFI đến CAD
1 KEYFI thành C$0.01922 CAD
KEYFI đến KRW
1 KEYFI thành ₩20.17 KRW
KEYFI đến JPY
1 KEYFI thành ¥2.19 JPY
KEYFI đến GBP
1 KEYFI thành £0.01039 GBP
KEYFI đến BRL
1 KEYFI thành R$0.07823 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.4513 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr19.94 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,909,490.05 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,893.51 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr48.98 ISK

X đến ISK
1 X thành kr0.002404 ISK

SolvBTC đến ISK
1 SolvBTC thành kr10,913,352.48 ISK

TXC đến ISK
1 TXC thành kr141.85 ISK

GOOGLon đến ISK
1 GOOGLon thành kr39,284.12 ISK

PLANCK đến ISK
1 PLANCK thành kr2.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ KEYFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của KeyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYFI thành Króna Iceland đã thay đổi -22.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -20.67%, đạt mức cao nhất là 2.22 ISK và mức thấp nhất là 1.76 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYFI là kr2.31 ISK , thay đổi -24.05% so với giá hiện tại. KeyFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.16% so với năm trước.
-kr
1.04ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KEYFI | kr0.8788 | kr1.11 | -20.67% |
1 KEYFI | kr1.76 | kr2.22 | -20.67% |
5 KEYFI | kr8.79 | kr11.08 | -20.67% |
10 KEYFI | kr17.58 | kr22.16 | -20.67% |
50 KEYFI | kr87.88 | kr110.78 | -20.67% |
100 KEYFI | kr175.76 | kr221.56 | -20.67% |
500 KEYFI | kr878.79 | kr1,107.79 | -20.67% |
1000 KEYFI | kr1,757.58 | kr2,215.59 | -20.67% |
Câu H ỏi Thường Gặp KEYFI/ISK
1 KeyFi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 KeyFi (KEYFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5690 KEYFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.84 KEYFI, trong khi 5 KEYFI sẽ có giá khoảng 8.79ISK.
Giá cao nhất của KEYFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYFI tính theo ISK là kr733.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KeyFi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã giảm 22.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã giảm 24.05% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KeyFi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu t ư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KeyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












