Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91093.13 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91093.13 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91093.13 (-1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAVA thành JPY
KAVA/JPY: 1 KAVA = 17.95 JPY. Giá chuyển đổi 1 Kava (KAVA) thành Yên Nhật (JPY) là 17.95 JPY hôm nay.

KAVA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAVA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kava (KAVA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAVA hiện có giá trị là 17.95 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAVA hiện có giá 17.95 JPY, nghĩa là mua 5 KAVA sẽ mất 89.74 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.05572 KAVA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2786 KAVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAVA sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KAVA
Kava
Yên Nhật
1 KAVA
17.95 JPY
Đổi 1 KAVA sang 17.95 JPY
2 KAVA
35.9 JPY
Đổi 2 KAVA sang 35.9 JPY
5 KAVA
89.74 JPY
Đổi 5 KAVA sang 89.74 JPY
10 KAVA
179.48 JPY
Đổi 10 KAVA sang 179.48 JPY
20 KAVA
358.95 JPY
Đổi 20 KAVA sang 358.95 JPY
50 KAVA
897.38 JPY
Đổi 50 KAVA sang 897.38 JPY
100 KAVA
1,794.75 JPY
Đổi 100 KAVA sang 1,794.75 JPY
200 KAVA
3,589.5 JPY
Đổi 200 KAVA sang 3,589.5 JPY
500 KAVA
8,973.76 JPY
Đổi 500 KAVA sang 8,973.76 JPY
1000 KAVA
17,947.52 JPY
Đổi 1000 KAVA sang 17,947.52 JPY
5000 KAVA
89,737.6 JPY
Đổi 5000 KAVA sang 89,737.6 JPY
10000 KAVA
179,475.19 JPY
Đổi 10000 KAVA sang 179,475.19 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAVA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Kava tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAVA sang JPY, lên đến 10000 KAVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Kava
1 JPY
0.05572 KAVA
Đổi 1 JPY sang 0.05572 KAVA
10 JPY
0.5572 KAVA
Đổi 10 JPY sang 0.5572 KAVA
50 JPY
2.79 KAVA
Đổi 50 JPY sang 2.79 KAVA
100 JPY
5.57 KAVA
Đổi 100 JPY sang 5.57 KAVA
200 JPY
11.14 KAVA
Đổi 200 JPY sang 11.14 KAVA
500 JPY
27.86 KAVA
Đổi 500 JPY sang 27.86 KAVA
1000 JPY
55.72 KAVA
Đổi 1000 JPY sang 55.72 KAVA
2000 JPY
111.44 KAVA
Đổi 2000 JPY sang 111.44 KAVA
5000 JPY
278.59 KAVA
Đổi 5000 JPY sang 278.59 KAVA
10000 JPY
557.18 KAVA
Đổi 10000 JPY sang 557.18 KAVA
50000 JPY
2,785.9 KAVA
Đổi 50000 JPY sang 2,785.9 KAVA
100000 JPY
5,571.8 KAVA
Đổi 100000 JPY sang 5,571.8 KAVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KAVA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Kava đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KAVA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAVA/JPY
KAVA/JPY: 1 KAVA = 17.95 JPY; 2025/12/05 15:49:56
Trong 1D vừa qua, Kava đã thay đổi -1.80% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kava(KAVA) đã thay đổi -1.80% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KAVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KAVA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Kava/JPY
Giá Kava cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 19.9 JPY trong khi giá Kava thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 17.55 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kava theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAVA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 18.37 JPY | 19.9 JPY | 30.18 JPY | 58.3 JPY |
Thấp | 17.72 JPY | 17.55 JPY | 16.83 JPY | 4.61 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.80% | -8.69% | +3.31% | -68.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAVA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAVA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kava
Số liệu thị trường KAVA sang JPY
KAVA/JPY:
¥17.95
Khối lượng KAVA 24 giờ:
¥939,963,218.96
Vốn hóa thị trường KAVA:
¥19,434,429,793.38
Nguồn cung lưu hành KAVA:
1.08B KAVA
Tỷ giá KAVA sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kava thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kava là ¥17.95 mỗi KAVA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥19,434,429,793.38 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,847,600 KAVA. Khối lượng giao dịch của Kava đã thay đổi +2.82% (¥25,816,419.76 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAVA là ¥914,146,799.2.
Thông tin thêm về Kava trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kava phổ biến nhất là KAVA sang JPY, trong đó mã của Kava là KAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78973.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68906.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127837.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489063.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8274443.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAVA sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAVA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kava phổ biến

KAVA đến TWD
1 KAVA thành NT$3.62 TWD

KAVA đến CNY
1 KAVA thành ¥0.8180 CNY

KAVA đến USD
1 KAVA thành $0.1157 USD

KAVA đến AUD
1 KAVA thành AU$0.1742 AUD

KAVA đến EUR
1 KAVA thành €0.09928 EUR

KAVA đến CAD
1 KAVA thành C$0.1607 CAD

KAVA đến KRW
1 KAVA thành ₩170.37 KRW

KAVA đến JPY
1 KAVA thành ¥17.95 JPY

KAVA đến GBP
1 KAVA thành £0.08662 GBP

KAVA đến BRL
1 KAVA thành R$0.6148 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.007687 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥59,586.92 JPY

XNY đến JPY
1 XNY thành ¥0.9345 JPY

EGLD đến JPY
1 EGLD thành ¥1,318 JPY

CVC đến JPY
1 CVC thành ¥9.11 JPY

LUNA đến JPY
1 LUNA thành ¥15.65 JPY

1 đến JPY
1 1 thành ¥0.05229 JPY

BSU đến JPY
1 BSU thành ¥27.98 JPY

TRX đến JPY
1 TRX thành ¥44.47 JPY

USTC đến JPY
1 USTC thành ¥1.21 JPY
Bảng chuyển đổi từ KAVA sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Kava đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAVA thành Yên Nhật đã thay đổi -8.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 18.37 JPY và mức thấp nhất là 17.72 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KAVA là ¥17.37 JPY , thay đổi +3.31% so với giá hiện tại. Kava đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.75% so với năm trước.
-¥
92.73JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KAVA | ¥8.97 | ¥9.14 | -1.80% |
1 KAVA | ¥17.95 | ¥18.28 | -1.80% |
5 KAVA | ¥89.74 | ¥91.39 | -1.80% |
10 KAVA | ¥179.48 | ¥182.77 | -1.80% |
50 KAVA | ¥897.38 | ¥913.87 | -1.80% |
100 KAVA | ¥1,794.75 | ¥1,827.74 | -1.80% |
500 KAVA | ¥8,973.76 | ¥9,138.72 | -1.80% |
1000 KAVA | ¥17,947.52 | ¥18,277.44 | -1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAVA/JPY
1 Kava bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Kava (KAVA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥17.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAVA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05572 KAVA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAVA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAVA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAVA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.2786 KAVA, trong khi 5 KAVA sẽ có giá khoảng 89.74JPY.
Giá cao nhất của KAVA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAVA tính theo JPY là ¥1,426.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAVA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kava tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kava (KAVA) đã giảm 8.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kava (KAVA) đã tăng 3.31% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAVA thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kava và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAVA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAVA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAVA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAVA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kava và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kava: KAVA sang Đô la Mỹ (USD), KAVA sang Euro (EUR), KAVA sang Bảng Anh (GBP), KAVA sang Đô la Canada (CAD), KAVA sang Rupee Ấn Độ (INR), KAVA sang Rupee Pakistan (PKR), KAVA sang Real Brazil (BRL), KAVA sang ...
Giá của Kava ở Mỹ là $0.1157 USD. Ngoài ra, giá của Kava là €0.09928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1607 CAD ở Canada, ₹10.4 INR ở Ấn Độ, ₨32.75 PKR ở Pakistan, R$0.6148 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kava phổ biến nhất là KAVA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kava (KAVA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥17.95.
Giá của Kava ở Mỹ là $0.1157 USD. Ngoài ra, giá của Kava là €0.09928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1607 CAD ở Canada, ₹10.4 INR ở Ấn Độ, ₨32.75 PKR ở Pakistan, R$0.6148 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kava phổ biến nhất là KAVA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kava (KAVA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥17.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































