Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88730.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88730.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88730.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JUNO thành HUF
JUNO/HUF: 1 JUNO = 13.21 HUF. Giá chuyển đổi 1 JUNO (JUNO) thành Forint Hungary (HUF) là 13.21 HUF hôm nay.

JUNO
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JUNO/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JUNO (JUNO) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JUNO hiện có giá trị là 13.21 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JUNO hiện có giá 13.21 HUF, nghĩa là mua 5 JUNO sẽ mất 66.05 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.07570 JUNO và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3785 JUNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JUNO sang HUF
Chuyển đổi HUF sang JUNO
JUNO
Forint Hungary
1 JUNO
13.21 HUF
Đổi 1 JUNO sang 13.21 HUF
2 JUNO
26.42 HUF
Đổi 2 JUNO sang 26.42 HUF
5 JUNO
66.05 HUF
Đổi 5 JUNO sang 66.05 HUF
10 JUNO
132.11 HUF
Đổi 10 JUNO sang 132.11 HUF
20 JUNO
264.21 HUF
Đổi 20 JUNO sang 264.21 HUF
50 JUNO
660.53 HUF
Đổi 50 JUNO sang 660.53 HUF
100 JUNO
1,321.06 HUF
Đổi 100 JUNO sang 1,321.06 HUF
200 JUNO
2,642.12 HUF
Đổi 200 JUNO sang 2,642.12 HUF
500 JUNO
6,605.29 HUF
Đổi 500 JUNO sang 6,605.29 HUF
1000 JUNO
13,210.58 HUF
Đổi 1000 JUNO sang 13,210.58 HUF
5000 JUNO
66,052.88 HUF
Đổi 5000 JUNO sang 66,052.88 HUF
10000 JUNO
132,105.77 HUF
Đổi 10000 JUNO sang 132,105.77 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JUNO thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của JUNO tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JUNO sang HUF, lên đến 10000 JUNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
JUNO
1 HUF
0.07570 JUNO
Đổi 1 HUF sang 0.07570 JUNO
10 HUF
0.7570 JUNO
Đổi 10 HUF sang 0.7570 JUNO
50 HUF
3.78 JUNO
Đổi 50 HUF sang 3.78 JUNO
100 HUF
7.57 JUNO
Đổi 100 HUF sang 7.57 JUNO
200 HUF
15.14 JUNO
Đổi 200 HUF sang 15.14 JUNO
500 HUF
37.85 JUNO
Đổi 500 HUF sang 37.85 JUNO
1000 HUF
75.7 JUNO
Đổi 1000 HUF sang 75.7 JUNO
2000 HUF
151.39 JUNO
Đổi 2000 HUF sang 151.39 JUNO
5000 HUF
378.48 JUNO
Đổi 5000 HUF sang 378.48 JUNO
10000 HUF
756.97 JUNO
Đổi 10000 HUF sang 756.97 JUNO
50000 HUF
3,784.85 JUNO
Đổi 50000 HUF sang 3,784.85 JUNO
100000 HUF
7,569.69 JUNO
Đổi 100000 HUF sang 7,569.69 JUNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành JUNO toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo JUNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang JUNO, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JUNO/HUF
JUNO/HUF: 1 JUNO = 13.21 HUF; 2025/12/31 10:07:09
Trong 1D vừa qua, JUNO đã thay đổi -2.27% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JUNO(JUNO) đã thay đổi -2.27% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành JUNO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JUNO sang HUF: Biến động và thay đổi giá của JUNO/HUF
Giá JUNO cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 14.72 HUF trong khi giá JUNO thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 12.79 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JUNO theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JUNO theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 13.72 HUF | 14.72 HUF | 16.93 HUF | 65.1 HUF |
Thấp | 12.79 HUF | 12.79 HUF | 11.31 HUF | 9.02 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.27% | -2.34% | -15.60% | -24.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JUNO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JUNO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JUNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JUNO
Số liệu thị trường JUNO sang HUF
JUNO/HUF:
Ft13.21
Khối lượng JUNO 24 giờ:
Ft1,916,560
Vốn hóa thị trường JUNO:
--
Nguồn cung lưu hành JUNO:
0 JUNO
Tỷ giá JUNO sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JUNO thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JUNO là Ft13.21 mỗi JUNO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JUNO. Khối lượng giao dịch của JUNO đã thay đổi +8.33% (Ft147,422.25 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JUNO là Ft1,769,137.75.
Thông tin thêm về JUNO trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JUNO phổ biến nhất là JUNO sang HUF, trong đó mã của JUNO là JUNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JUNO sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JUNO sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JUNO phổ biến
JUNO đến TWD
1 JUNO thành NT$1.26 TWD
JUNO đến CNY
1 JUNO thành ¥0.2813 CNY
JUNO đến USD
1 JUNO thành $0.04023 USD
JUNO đến AUD
1 JUNO thành AU$0.06015 AUD
JUNO đến EUR
1 JUNO thành €0.03427 EUR
JUNO đến CAD
1 JUNO thành C$0.05513 CAD
JUNO đến KRW
1 JUNO thành ₩58.27 KRW
JUNO đến JPY
1 JUNO thành ¥6.3 JPY
JUNO đến GBP
1 JUNO thành £0.02989 GBP
JUNO đến HUF
1 JUNO thành Ft13.21 HUF
JUNO đến BRL
1 JUNO thành R$0.2206 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft29,084,017.86 HUF

CYBER đến HUF
1 CYBER thành Ft263.43 HUF

CHZ đến HUF
1 CHZ thành Ft14.7 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft57.49 HUF

AUCTION đến HUF
1 AUCTION thành Ft1,781.94 HUF

MANYU đến HUF
1 MANYU thành Ft0.{5}2741 HUF

IOST đến HUF
1 IOST thành Ft0.5915 HUF

TRADOOR đến HUF
1 TRADOOR thành Ft493.56 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft40.37 HUF

ZKP đến HUF
1 ZKP thành Ft47.29 HUF
Bảng chuyển đổi từ JUNO sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của JUNO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JUNO thành Forint Hungary đã thay đổi -2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 13.72 HUF và mức thấp nhất là 12.79 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 JUNO là Ft15.63 HUF , thay đổi -15.60% so với giá hiện tại. JUNO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.97% so với năm trước.
-Ft
55.81HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 JUNO | Ft6.61 | Ft6.76 | -2.27% |
1 JUNO | Ft13.21 | Ft13.52 | -2.27% |
5 JUNO | Ft66.05 | Ft67.58 | -2.27% |
10 JUNO | Ft132.11 | Ft135.16 | -2.27% |
50 JUNO | Ft660.53 | Ft675.78 | -2.27% |
100 JUNO | Ft1,321.06 | Ft1,351.56 | -2.27% |
500 JUNO | Ft6,605.29 | Ft6,757.81 | -2.27% |
1000 JUNO | Ft13,210.58 | Ft13,515.62 | -2.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp JUNO/HUF
1 JUNO bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 JUNO (JUNO) trong Forint Hungary (HUF) là Ft13.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu JUNO với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07570 JUNO đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JUNO sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JUNO sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JUNO bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.3785 JUNO, trong khi 5 JUNO sẽ có giá khoảng 66.05HUF.
Giá cao nhất của JUNO/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JUNO tính theo HUF là Ft15,069.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JUNO/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JUNO tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JUNO (JUNO) đã giảm 2.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JUNO (JUNO) đã giảm 15.60% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JUNO thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JUNO và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JUNO/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JUNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JUNO/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JUNO/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JUNO/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JUNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JUNO: JUNO sang Đô la Mỹ (USD), JUNO sang Euro (EUR), JUNO sang Bảng Anh (GBP), JUNO sang Đô la Canada (CAD), JUNO sang Rupee Ấn Độ (INR), JUNO sang Rupee Pakistan (PKR), JUNO sang Real Brazil (BRL), JUNO sang ...
Giá của JUNO ở Mỹ là $0.04023 USD. Ngoài ra, giá của JUNO là €0.03427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05513 CAD ở Canada, ₹3.62 INR ở Ấn Độ, ₨11.29 PKR ở Pakistan, R$0.2206 BRL ở Brazil, ...
Cặp JUNO phổ biến nhất là JUNO sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 JUNO (JUNO) ở Forint Hungary (HUF) là Ft13.21.
Giá của JUNO ở Mỹ là $0.04023 USD. Ngoài ra, giá của JUNO là €0.03427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05513 CAD ở Canada, ₹3.62 INR ở Ấn Độ, ₨11.29 PKR ở Pakistan, R$0.2206 BRL ở Brazil, ...
Cặp JUNO phổ biến nhất là JUNO sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 JUNO (JUNO) ở Forint Hungary (HUF) là Ft13.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































