Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90289.99 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90289.99 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90289.99 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITHACA thành NAD
ITHACA/NAD: 1 ITHACA = 0.08515 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ithaca Protocol (ITHACA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.08515 NAD hôm nay.

ITHACA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITHACA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITHACA hiện có giá trị là 0.08515 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITHACA hiện có giá 0.08515 NAD, nghĩa là mua 5 ITHACA sẽ mất 0.4258 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.74 ITHACA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 58.72 ITHACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITHACA sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ITHACA
Ithaca Protocol
Đô la Namibia
1 ITHACA
0.08515 NAD
Đổi 1 ITHACA sang 0.08515 NAD
2 ITHACA
0.1703 NAD
Đổi 2 ITHACA sang 0.1703 NAD
5 ITHACA
0.4258 NAD
Đổi 5 ITHACA sang 0.4258 NAD
10 ITHACA
0.8515 NAD
Đổi 10 ITHACA sang 0.8515 NAD
20 ITHACA
1.7 NAD
Đổi 20 ITHACA sang 1.7 NAD
50 ITHACA
4.26 NAD
Đổi 50 ITHACA sang 4.26 NAD
100 ITHACA
8.52 NAD
Đổi 100 ITHACA sang 8.52 NAD
200 ITHACA
17.03 NAD
Đổi 200 ITHACA sang 17.03 NAD
500 ITHACA
42.58 NAD
Đổi 500 ITHACA sang 42.58 NAD
1000 ITHACA
85.15 NAD
Đổi 1000 ITHACA sang 85.15 NAD
5000 ITHACA
425.76 NAD
Đổi 5000 ITHACA sang 425.76 NAD
10000 ITHACA
851.51 NAD
Đổi 10000 ITHACA sang 851.51 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITHACA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ithaca Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITHACA sang NAD, lên đến 10000 ITHACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ithaca Protocol
1 NAD
11.74 ITHACA
Đổi 1 NAD sang 11.74 ITHACA
10 NAD
117.44 ITHACA
Đổi 10 NAD sang 117.44 ITHACA
50 NAD
587.19 ITHACA
Đổi 50 NAD sang 587.19 ITHACA
100 NAD
1,174.38 ITHACA
Đổi 100 NAD sang 1,174.38 ITHACA
200 NAD
2,348.77 ITHACA
Đổi 200 NAD sang 2,348.77 ITHACA
500 NAD
5,871.92 ITHACA
Đổi 500 NAD sang 5,871.92 ITHACA
1000 NAD
11,743.84 ITHACA
Đổi 1000 NAD sang 11,743.84 ITHACA
2000 NAD
23,487.67 ITHACA
Đổi 2000 NAD sang 23,487.67 ITHACA
5000 NAD
58,719.18 ITHACA
Đổi 5000 NAD sang 58,719.18 ITHACA
10000 NAD
117,438.36 ITHACA
Đổi 10000 NAD sang 117,438.36 ITHACA
50000 NAD
587,191.82 ITHACA
Đổi 50000 NAD sang 587,191.82 ITHACA
100000 NAD
1,174,383.63 ITHACA
Đổi 100000 NAD sang 1,174,383.63 ITHACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ITHACA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ithaca Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ITHACA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITHACA/NAD
ITHACA/NAD: 1 ITHACA = 0.08515 NAD; 2025/12/05 14:59:52
Trong 1D vừa qua, Ithaca Protocol đã thay đổi -0.47% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ithaca Protocol(ITHACA) đã thay đổi -0.47% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ITHACA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ITHACA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ithaca Protocol/NAD
Giá Ithaca Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1007 NAD trong khi giá Ithaca Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.08152 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ithaca Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITHACA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08590 NAD | 0.1007 NAD | 0.1170 NAD | 0.2171 NAD |
Thấp | 0.08508 NAD | 0.08152 NAD | 0.07667 NAD | 0.07667 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | +1.00% | -27.81% | -34.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ITHACA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITHACA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITHACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ithaca Protocol
Số liệu thị trường ITHACA sang NAD
ITHACA/NAD:
N$0.08515
Khối lượng ITHACA 24 giờ:
N$1,044,819.92
Vốn hóa thị trường ITHACA:
N$6,793,869.87
Nguồn cung lưu hành ITHACA:
79.79M ITHACA
Tỷ giá ITHACA sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ithaca Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ithaca Protocol là N$0.08515 mỗi ITHACA, với tổng vốn hoá thị trường của N$6,793,869.87 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,786,100 ITHACA. Khối lượng giao dịch của Ithaca Protocol đã thay đổi -30.56% (N$-459,771.56 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITHACA là N$1,504,591.49.
Thông tin thêm về Ithaca Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang NAD, trong đó mã của Ithaca Protocol là ITHACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78973.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68906.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127837.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489063.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8274443.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITHACA sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITHACA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ithaca Protocol phổ biến

ITHACA đến TWD
1 ITHACA thành NT$0.1572 TWD

ITHACA đến CNY
1 ITHACA thành ¥0.03554 CNY

ITHACA đến USD
1 ITHACA thành $0.005026 USD

ITHACA đến AUD
1 ITHACA thành AU$0.007569 AUD

ITHACA đến EUR
1 ITHACA thành €0.004313 EUR

ITHACA đến CAD
1 ITHACA thành C$0.006982 CAD

ITHACA đến KRW
1 ITHACA thành ₩7.4 KRW

ITHACA đến JPY
1 ITHACA thành ¥0.7798 JPY

ITHACA đến GBP
1 ITHACA thành £0.003764 GBP
ITHACA đến NAD
1 ITHACA thành N$0.08515 NAD

ITHACA đến BRL
1 ITHACA thành R$0.02671 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LUNC đến NAD
1 LUNC thành N$0.0007743 NAD

XNY đến NAD
1 XNY thành N$0.1080 NAD

EGLD đến NAD
1 EGLD thành N$140.54 NAD

CVC đến NAD
1 CVC thành N$0.9963 NAD

LUNA đến NAD
1 LUNA thành N$1.64 NAD

1 đến NAD
1 1 thành N$0.006202 NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$6,408.68 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.07 NAD

TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.82 NAD

USTC đến NAD
1 USTC thành N$0.1273 NAD
Bảng chuyển đổi từ ITHACA sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Ithaca Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITHACA thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.08590 NAD và mức thấp nhất là 0.08508 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ITHACA là N$0.1180 NAD , thay đổi -27.81% so với giá hiện tại. Ithaca Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.29% so với năm trước.
+N$
0.08523NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ITHACA | N$0.04258 | N$0.04278 | -0.47% |
1 ITHACA | N$0.08515 | N$0.08555 | -0.47% |
5 ITHACA | N$0.4258 | N$0.4278 | -0.47% |
10 ITHACA | N$0.8515 | N$0.8555 | -0.47% |
50 ITHACA | N$4.26 | N$4.28 | -0.47% |
100 ITHACA | N$8.52 | N$8.56 | -0.47% |
500 ITHACA | N$42.58 | N$42.78 | -0.47% |
1000 ITHACA | N$85.15 | N$85.55 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITHACA/NAD
1 Ithaca Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ithaca Protocol (ITHACA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.08515.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITHACA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.74 ITHACA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITHACA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITHACA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITHACA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 58.72 ITHACA, trong khi 5 ITHACA sẽ có giá khoảng 0.4258NAD.
Giá cao nhất của ITHACA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITHACA tính theo NAD là N$3.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITHACA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ithaca Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) đã tăng 1.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) đã giảm 27.81% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITHACA thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ithaca Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITHACA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITHACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITHACA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITHACA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITHACA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ithaca Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ithaca Protocol: ITHACA sang Đô la Mỹ (USD), ITHACA sang Euro (EUR), ITHACA sang Bảng Anh (GBP), ITHACA sang Đô la Canada (CAD), ITHACA sang Rupee Ấn Độ (INR), ITHACA sang Rupee Pakistan (PKR), ITHACA sang Real Brazil (BRL), ITHACA sang ...
Giá của Ithaca Protocol ở Mỹ là $0.005026 USD. Ngoài ra, giá của Ithaca Protocol là €0.004313 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006982 CAD ở Canada, ₹0.4519 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Ithaca Protocol (ITHACA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08515.
Giá của Ithaca Protocol ở Mỹ là $0.005026 USD. Ngoài ra, giá của Ithaca Protocol là €0.004313 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006982 CAD ở Canada, ₹0.4519 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02671 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Ithaca Protocol (ITHACA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.08515.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































