Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.07 (-3.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.07 (-3.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87374.07 (-3.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INXT thành NPR
INXT/NPR: 1 INXT = 8.9 NPR. Giá chuyển đổi 1 Internxt (INXT) thành Rupee Nepal (NPR) là 8.9 NPR hôm nay.

INXT
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INXT/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internxt (INXT) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INXT hiện có giá trị là 8.9 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INXT hiện có giá 8.9 NPR, nghĩa là mua 5 INXT sẽ mất 44.52 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.1123 INXT và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.5616 INXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INXT sang NPR
Chuyển đổi NPR sang INXT
Internxt
Rupee Nepal
1 INXT
8.9 NPR
Đổi 1 INXT sang 8.9 NPR
2 INXT
17.81 NPR
Đổi 2 INXT sang 17.81 NPR
5 INXT
44.52 NPR
Đổi 5 INXT sang 44.52 NPR
10 INXT
89.04 NPR
Đổi 10 INXT sang 89.04 NPR
20 INXT
178.08 NPR
Đổi 20 INXT sang 178.08 NPR
50 INXT
445.19 NPR
Đổi 50 INXT sang 445.19 NPR
100 INXT
890.39 NPR
Đổi 100 INXT sang 890.39 NPR
200 INXT
1,780.77 NPR
Đổi 200 INXT sang 1,780.77 NPR
500 INXT
4,451.93 NPR