Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.67 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.67 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.67 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IN thành JPY
IN/JPY: 1 IN = 11.08 JPY. Giá chuyển đổi 1 INFINIT (IN) thành Yên Nhật (JPY) là 11.08 JPY hôm nay.

IN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INFINIT (IN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IN hiện có giá trị là 11.08 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IN hiện có giá 11.08 JPY, nghĩa là mua 5 IN sẽ mất 55.41 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.09023 IN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.4512 IN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang IN
INFINIT
Yên Nhật
1 IN
11.08 JPY
Đổi 1 IN sang 11.08 JPY
2 IN
22.17 JPY
Đổi 2 IN sang 22.17 JPY
5 IN
55.41 JPY
Đổi 5 IN sang 55.41 JPY
10 IN
110.83 JPY
Đổi 10 IN sang 110.83 JPY
20 IN
221.65 JPY
Đổi 20 IN sang 221.65 JPY
50 IN
554.13 JPY
Đổi 50 IN sang 554.13 JPY
100 IN
1,108.25 JPY
Đổi 100 IN sang 1,108.25 JPY
200 IN
2,216.5 JPY
Đổi 200 IN sang 2,216.5 JPY
500 IN
5,541.26 JPY
Đổi 500 IN sang 5,541.26 JPY
1000 IN
11,082.52 JPY
Đổi 1000 IN sang 11,082.52 JPY
5000 IN
55,412.62 JPY
Đổi 5000 IN sang 55,412.62 JPY
10000 IN
110,825.23 JPY
Đổi 10000 IN sang 110,825.23 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của INFINIT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IN sang JPY, lên đến 10000 IN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
INFINIT
1 JPY
0.09023 IN
Đổi 1 JPY sang 0.09023 IN
10 JPY
0.9023 IN
Đổi 10 JPY sang 0.9023 IN
50 JPY
4.51 IN
Đổi 50 JPY sang 4.51 IN
100 JPY
9.02 IN
Đổi 100 JPY sang 9.02 IN
200 JPY
18.05 IN
Đổi 200 JPY sang 18.05 IN
500 JPY
45.12 IN
Đổi 500 JPY sang 45.12 IN
1000 JPY
90.23 IN
Đổi 1000 JPY sang 90.23 IN
2000 JPY
180.46 IN
Đổi 2000 JPY sang 180.46 IN
5000 JPY
451.16 IN
Đổi 5000 JPY sang 451.16 IN
10000 JPY
902.32 IN
Đổi 10000 JPY sang 902.32 IN
50000 JPY
4,511.61 IN
Đổi 50000 JPY sang 4,511.61 IN
100000 JPY
9,023.22 IN
Đổi 100000 JPY sang 9,023.22 IN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành IN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo INFINIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang IN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IN/JPY
IN/JPY: 1 IN = 11.08 JPY; 2025/12/30 01:48:57
Trong 1D vừa qua, INFINIT đã thay đổi -2.91% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INFINIT(IN) đã thay đổi -2.91% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành IN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của INFINIT/JPY
Giá INFINIT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 12.75 JPY trong khi giá INFINIT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 10.59 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INFINIT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 11.57 JPY | 12.75 JPY | 16.21 JPY | 51.55 JPY |
Thấp | 10.59 JPY | 10.59 JPY | 10.59 JPY | 9.55 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.91% | -12.70% | -26.21% | -24.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin INFINIT
Số liệu thị trường IN sang JPY
IN/JPY:
¥11.08
Khối lượng IN 24 giờ:
¥945,152,303.58
Vốn hóa thị trường IN:
¥3,089,869,315.71
Nguồn cung lưu hành IN:
278.81M IN
Tỷ giá IN sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi INFINIT thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INFINIT là ¥11.08 mỗi IN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,089,869,315.71 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 278,805,570 IN. Khối lượng giao dịch của INFINIT đã thay đổi +73.45% (¥400,225,387.79 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IN là ¥544,926,915.79.
Thông tin thêm về INFINIT trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INFINIT phổ biến nhất là IN sang JPY, trong đó mã của INFINIT là IN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IN sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi INFINIT phổ biến
IN đến TWD
1 IN thành NT$2.22 TWD
IN đến CNY
1 IN thành ¥0.4976 CNY
IN đến USD
1 IN thành $0.07102 USD
IN đến AUD
1 IN thành AU$0.1061 AUD
IN đến EUR
1 IN thành €0.06035 EUR
IN đến CAD
1 IN thành C$0.09722 CAD
IN đến KRW
1 IN thành ₩101.97 KRW
IN đến JPY
1 IN thành ¥11.08 JPY
IN đến GBP
1 IN thành £0.05259 GBP
IN đến BRL
1 IN thành R$0.3956 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,589,319.27 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥288.37 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥15.08 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥83,876.34 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥457,027.12 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.6262 JPY

SQD đến JPY
1 SQD thành ¥15.42 JPY

X đến JPY
1 X thành ¥0.003135 JPY

PAXG đến JPY
1 PAXG thành ¥679,227.62 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥63.85 JPY
Bảng chuyển đổi từ IN sang JPY
Tỷ giá hoán đổi c ủa INFINIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IN thành Yên Nhật đã thay đổi -12.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.91%, đạt mức cao nhất là 11.57 JPY và mức thấp nhất là 10.59 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 IN là ¥14.85 JPY , thay đổi -26.21% so với giá hiện tại. INFINIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.98% so với năm trước.
+¥
10.62JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IN | ¥5.54 | ¥5.7 | -2.91% |
1 IN | ¥11.08 | ¥11.4 | -2.91% |
5 IN | ¥55.41 | ¥57 | -2.91% |
10 IN | ¥110.83 | ¥114.01 | -2.91% |
50 IN | ¥554.13 | ¥570.05 | -2.91% |
100 IN | ¥1,108.25 | ¥1,140.09 | -2.91% |
500 IN | ¥5,541.26 | ¥5,700.46 | -2.91% |
1000 IN | ¥11,082.52 | ¥11,400.91 | -2.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp IN/JPY
1 INFINIT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 INFINIT (IN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥11.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu IN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09023 IN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.4512 IN, trong khi 5 IN sẽ có giá khoảng 55.41JPY.
Giá cao nhất của IN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IN tính theo JPY là ¥51.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INFINIT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INFINIT (IN) đã giảm 12.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INFINIT (IN) đã giảm 26.21% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IN thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INFINIT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INFINIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










