Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92277.91 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92277.91 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92277.91 (-1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIME thành BGN
LIME/BGN: 1 LIME = 0.008928 BGN. Giá chuyển đổi 1 iMe Lab (LIME) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.008928 BGN hôm nay.

LIME
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIME/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iMe Lab (LIME) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIME hiện có giá trị là 0.008928 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIME hiện có giá 0.008928 BGN, nghĩa là mua 5 LIME sẽ mất 0.04464 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 112 LIME và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 560.01 LIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIME sang BGN
Chuyển đổi BGN sang LIME
iMe Lab
Lev Bulgari
1 LIME
0.008928 BGN
Đổi 1 LIME sang 0.008928 BGN
2 LIME
0.01786 BGN
Đổi 2 LIME sang 0.01786 BGN
5 LIME
0.04464 BGN
Đổi 5 LIME sang 0.04464 BGN
10 LIME
0.08928 BGN
Đổi 10 LIME sang 0.08928 BGN
20 LIME
0.1786 BGN
Đổi 20 LIME sang 0.1786 BGN
50 LIME
0.4464 BGN
Đổi 50 LIME sang 0.4464 BGN
100 LIME
0.8928 BGN
Đổi 100 LIME sang 0.8928 BGN
200 LIME
1.79 BGN
Đổi 200 LIME sang 1.79 BGN
500 LIME
4.46 BGN
Đổi 500 LIME sang 4.46 BGN
1000 LIME
8.93 BGN
Đổi 1000 LIME sang 8.93 BGN
5000 LIME
44.64 BGN
Đổi 5000 LIME sang 44.64 BGN
10000 LIME
89.28 BGN
Đổi 10000 LIME sang 89.28 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIME thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của iMe Lab tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIME sang BGN, lên đến 10000 LIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
iMe Lab
1 BGN
112 LIME
Đổi 1 BGN sang 112 LIME
10 BGN
1,120.03 LIME
Đổi 10 BGN sang 1,120.03 LIME
50 BGN
5,600.14 LIME
Đổi 50 BGN sang 5,600.14 LIME
100 BGN
11,200.27 LIME
Đổi 100 BGN sang 11,200.27 LIME
200 BGN
22,400.54 LIME
Đổi 200 BGN sang 22,400.54 LIME
500 BGN
56,001.36 LIME
Đổi 500 BGN sang 56,001.36 LIME
1000 BGN
112,002.71 LIME
Đổi 1000 BGN sang 112,002.71 LIME
2000 BGN
224,005.43 LIME
Đổi 2000 BGN sang 224,005.43 LIME
5000 BGN
560,013.56 LIME
Đổi 5000 BGN sang 560,013.56 LIME
10000 BGN
1,120,027.13 LIME
Đổi 10000 BGN sang 1,120,027.13 LIME
50000 BGN
5,600,135.64 LIME
Đổi 50000 BGN sang 5,600,135.64 LIME
100000 BGN
11,200,271.29 LIME
Đổi 100000 BGN sang 11,200,271.29 LIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành LIME toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo iMe Lab đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang LIME, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIME/BGN
LIME/BGN: 1 LIME = 0.008928 BGN; 2025/12/04 23:38:49
Trong 1D vừa qua, iMe Lab đã thay đổi -2.45% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iMe Lab(LIME) đã thay đổi -2.45% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành LIME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LIME sang BGN: Biến động và thay đổi giá của iMe Lab/BGN
Giá iMe Lab cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01060 BGN trong khi giá iMe Lab thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.008702 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iMe Lab theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIME theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009512 BGN | 0.01060 BGN | 0.01310 BGN | 0.02220 BGN |
Thấp | 0.008868 BGN | 0.008702 BGN | 0.008702 BGN | 0.008702 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.45% | -10.45% | -24.37% | -52.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LIME (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIME bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin iMe Lab
Số liệu thị trường LIME sang BGN
LIME/BGN:
лв0.008928
Khối lượng LIME 24 giờ:
лв373,891.62
Vốn hóa thị trường LIME:
лв6,735,030.04
Nguồn cung lưu hành LIME:
754.34M LIME
Tỷ giá LIME sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iMe Lab thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iMe Lab là лв0.008928 mỗi LIME, với tổng vốn hoá thị trường của лв6,735,030.04 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 754,341,600 LIME. Khối lượng giao dịch của iMe Lab đã thay đổi +4.26% (лв15,276.64 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIME là лв358,614.98.
Thông tin thêm về iMe Lab trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iMe Lab phổ biến nhất là LIME sang BGN, trong đó mã của iMe Lab là LIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIME sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIME sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi iMe Lab phổ biến

LIME đến TWD
1 LIME thành NT$0.1669 TWD

LIME đến CNY
1 LIME thành ¥0.03760 CNY

LIME đến USD
1 LIME thành $0.005317 USD

LIME đến AUD
1 LIME thành AU$0.008044 AUD

LIME đến EUR
1 LIME thành €0.004566 EUR

LIME đến CAD
1 LIME thành C$0.007420 CAD
LIME đến BGN
1 LIME thành лв0.008928 BGN

LIME đến KRW
1 LIME thành ₩7.83 KRW

LIME đến JPY
1 LIME thành ¥0.8245 JPY

LIME đến GBP
1 LIME thành £0.003990 GBP

LIME đến BRL
1 LIME thành R$0.02824 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

MET đến BGN
1 MET thành лв0.5677 BGN

BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3353 BGN

1 đến BGN
1 1 thành лв0.0007490 BGN

BARD đến BGN
1 BARD thành лв1.45 BGN

AIA đến BGN
1 AIA thành лв0.6402 BGN

XNY đến BGN
1 XNY thành лв0.008501 BGN

XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,060.52 BGN

TAO đến BGN
1 TAO thành лв489.65 BGN

NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.7831 BGN

ALLO đến BGN
1 ALLO thành лв0.2750 BGN
Bảng chuyển đổi từ LIME sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của iMe Lab đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIME thành Lev Bulgari đã thay đổi -10.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.45%, đạt mức cao nhất là 0.009512 BGN và mức thấp nhất là 0.008868 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 LIME là лв0.01180 BGN , thay đổi -24.37% so với giá hiện tại. iMe Lab đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.12% so với năm trước.
-лв
0.1042BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LIME | лв0.004464 | лв0.004576 | -2.45% |
1 LIME | лв0.008928 | лв0.009152 | -2.45% |
5 LIME | лв0.04464 | лв0.04576 | -2.45% |
10 LIME | лв0.08928 | лв0.09152 | -2.45% |
50 LIME | лв0.4464 | лв0.4576 | -2.45% |
100 LIME | лв0.8928 | лв0.9152 | -2.45% |
500 LIME | лв4.46 | лв4.58 | -2.45% |
1000 LIME | лв8.93 | лв9.15 | -2.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIME/BGN
1 iMe Lab bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 iMe Lab (LIME) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.008928.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIME với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112 LIME đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIME sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIME sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIME bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 560.01 LIME, trong khi 5 LIME sẽ có giá khoảng 0.04464BGN.
Giá cao nhất của LIME/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIME tính theo BGN là лв0.6755. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIME/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iMe Lab tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iMe Lab (LIME) đã giảm 10.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iMe Lab (LIME) đã giảm 24.37% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIME thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iMe Lab và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIME/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIME/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIME/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIME/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iMe Lab và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp iMe Lab: LIME sang Đô la Mỹ (USD), LIME sang Euro (EUR), LIME sang Bảng Anh (GBP), LIME sang Đô la Canada (CAD), LIME sang Rupee Ấn Độ (INR), LIME sang Rupee Pakistan (PKR), LIME sang Real Brazil (BRL), LIME sang ...
Giá của iMe Lab ở Mỹ là $0.005317 USD. Ngoài ra, giá của iMe Lab là €0.004566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007420 CAD ở Canada, ₹0.4777 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02824 BRL ở Brazil, ...
Cặp iMe Lab phổ biến nhất là LIME sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 iMe Lab (LIME) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008928.
Giá của iMe Lab ở Mỹ là $0.005317 USD. Ngoài ra, giá của iMe Lab là €0.004566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007420 CAD ở Canada, ₹0.4777 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02824 BRL ở Brazil, ...
Cặp iMe Lab phổ biến nhất là LIME sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 iMe Lab (LIME) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008928.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































