Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Humanode sang Rúp Belarus (HMND sang BYN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMND thành BYN

HMND/BYN: 1 HMND = 0.01758 BYN. Giá chuyển đổi 1 Humanode (HMND) thành Rúp Belarus (BYN) là 0.01758 BYN hôm nay.
HMND
HMND
BYN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMND/BYN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humanode (HMND) thành Rúp Belarus (BYN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMND hiện có giá trị là 0.01758 BYN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMND hiện có giá 0.01758 BYN, nghĩa là mua 5 HMND sẽ mất 0.08788 BYN. Tương tự, Br1 BYN có thể được chuyển đổi thành 56.9 HMND và Br50 BYN có thể được chuyển đổi thành 284.49 HMND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMND sang BYN

Chuyển đổi BYN sang HMND

Humanode
Rúp Belarus
1 HMND
0.01758  BYN
Đổi 1 HMND sang 0.01758 BYN
2 HMND
0.03515  BYN
Đổi 2 HMND sang 0.03515 BYN
5 HMND
0.08788  BYN
Đổi 5 HMND sang 0.08788 BYN
10 HMND
0.1758  BYN
Đổi 10 HMND sang 0.1758 BYN
20 HMND
0.3515  BYN
Đổi 20 HMND sang 0.3515 BYN
50 HMND
0.8788  BYN
Đổi 50 HMND sang 0.8788 BYN
100 HMND
1.76  BYN
Đổi 100 HMND sang 1.76 BYN
200 HMND
3.52  BYN
Đổi 200 HMND sang 3.52 BYN
500 HMND
8.79  BYN
Đổi 500 HMND sang 8.79 BYN
1000 HMND
17.58  BYN
Đổi 1000 HMND sang 17.58 BYN
5000 HMND
87.88  BYN
Đổi 5000 HMND sang 87.88 BYN
10000 HMND
175.75  BYN
Đổi 10000 HMND sang 175.75 BYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMND thành BYN toàn diện, cho thấy giá trị của Humanode tính theo Rúp Belarus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMND sang BYN, lên đến 10000 HMND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Belarus
Humanode
1 BYN
56.9 HMND
Đổi 1 BYN sang 56.9 HMND
10 BYN
568.99 HMND
Đổi 10 BYN sang 568.99 HMND
50 BYN
2,844.93 HMND
Đổi 50 BYN sang 2,844.93 HMND
100 BYN
5,689.87 HMND
Đổi 100 BYN sang 5,689.87 HMND
200 BYN
11,379.73 HMND
Đổi 200 BYN sang 11,379.73 HMND
500 BYN
28,449.34 HMND
Đổi 500 BYN sang 28,449.34 HMND
1000 BYN
56,898.67 HMND
Đổi 1000 BYN sang 56,898.67 HMND
2000 BYN
113,797.35 HMND
Đổi 2000 BYN sang 113,797.35 HMND
5000 BYN
284,493.37 HMND
Đổi 5000 BYN sang 284,493.37 HMND
10000 BYN
568,986.74 HMND
Đổi 10000 BYN sang 568,986.74 HMND
50000 BYN
2,844,933.71 HMND
Đổi 50000 BYN sang 2,844,933.71 HMND
100000 BYN
5,689,867.41 HMND
Đổi 100000 BYN sang 5,689,867.41 HMND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYN thành HMND toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Belarus tính theo Humanode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYN sang HMND, lên đến 100000 BYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMND/BYN

HMND/BYN: 1 HMND = 0.01758 BYN; 2025/12/30 17:54:59
Trong 1D vừa qua, Humanode đã thay đổi -3.45% thành BYN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humanode(HMND) đã thay đổi -3.45% thành BYN trong khi đó Rúp Belarus(BYN) đã thay đổi % thành HMND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HMND sang BYN: Biến động và thay đổi giá của Humanode/BYN

Giá Humanode cao nhất theo BYN 7 ngày qua là 0.01911 BYN trong khi giá Humanode thấp nhất theo BYN trong 7 ngày qua là 0.01745 BYN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humanode theo BYN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMND theo BYN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01819 BYN
0.01911 BYN
0.02281 BYN
0.06192 BYN
Thấp
0.01688 BYN
0.01745 BYN
0.01688 BYN
0.01688 BYN
Bình thường
0 BYN
0 BYN
0 BYN
0 BYN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.45%
-5.94%
-18.89%
-67.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMND (hoặc USDT) bằng BYN (Belarusian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMND bằng BYN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Humanode

Số liệu thị trường HMND sang BYN

HMND/BYN:
Br0.01758
Khối lượng HMND 24 giờ:
Br504,765.2
Vốn hóa thị trường HMND:
Br3,077,070.81
Nguồn cung lưu hành HMND:
175.08M HMND

Tỷ giá HMND sang BYN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humanode thành Rúp Belarus đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humanode là Br0.01758 mỗi HMND, với tổng vốn hoá thị trường của Br3,077,070.81 BYN dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,081,250 HMND. Khối lượng giao dịch của Humanode đã thay đổi +6.67% (Br31,540.43 BYN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMND là Br473,224.77.

Thông tin thêm về Humanode trên Bitget

Thông tin Rúp Belarus

Ký hiệu của BYN là Br.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humanode phổ biến nhất là HMND sang BYN, trong đó mã của Humanode là HMND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BYN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMND sang BYN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMND sang BYN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Humanode phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMND đến TWD
1 HMND thành NT$0.1903 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMND đến CNY
1 HMND thành ¥0.04259 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMND đến USD
1 HMND thành $0.006087 USD
popular info Đô la Úc
HMND đến AUD
1 HMND thành AU$0.009082 AUD
popular info Euro
HMND đến EUR
1 HMND thành €0.005173 EUR
popular info Đô la Canada
HMND đến CAD
1 HMND thành C$0.008326 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMND đến KRW
1 HMND thành ₩8.76 KRW
popular info Yên Nhật
HMND đến JPY
1 HMND thành ¥0.9511 JPY
popular info Bảng Anh
HMND đến GBP
1 HMND thành £0.004516 GBP
popular info Rúp Belarus
HMND đến BYN
1 HMND thành Br0.01758 BYN
popular info Real Brazil
HMND đến BRL
1 HMND thành R$0.03347 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BYN

other assets Lighter
LIT đến BYN
1 LIT thành Br8.26 BYN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến BYN
1 ELIZAOS thành Br0.01821 BYN
other assets OVERTAKE
TAKE đến BYN
1 TAKE thành Br0.3579 BYN
other assets 0x Protocol
ZRX đến BYN
1 ZRX thành Br0.4849 BYN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BYN
1 WCT thành Br0.2749 BYN
other assets Velo
VELO đến BYN
1 VELO thành Br0.01965 BYN
other assets Humanity Protocol
H đến BYN
1 H thành Br0.4833 BYN
other assets OpenLedger
OPEN đến BYN
1 OPEN thành Br0.4884 BYN
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến BYN
1 MAVIA thành Br0.1708 BYN
other assets Manta Network
MANTA đến BYN
1 MANTA thành Br0.2305 BYN

Bảng chuyển đổi từ HMND sang BYN

Tỷ giá hoán đổi của Humanode đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMND thành Rúp Belarus đã thay đổi -5.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 0.01819 BYN và mức thấp nhất là 0.01688 BYN . Một tháng trước, giá trị của 1 HMND là Br0.02168 BYN , thay đổi -18.89% so với giá hiện tại. Humanode đã thay đổi
-Br
0.2748BYN
, tương đương mức thay đổi -93.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HMND
Br0.008788Br0.009102
-3.45%
1 HMND
Br0.01758Br0.01820
-3.45%
5 HMND
Br0.08788Br0.09102
-3.45%
10 HMND
Br0.1758Br0.1820
-3.45%
50 HMND
Br0.8788Br0.9102
-3.45%
100 HMND
Br1.76Br1.82
-3.45%
500 HMND
Br8.79Br9.1
-3.45%
1000 HMND
Br17.58Br18.2
-3.45%

Câu Hỏi Thường Gặp HMND/BYN

1 Humanode bằng bao nhiêu BYN?
Hiện tại, giá 1 Humanode (HMND) trong Rúp Belarus (BYN) là Br0.01758.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMND với 1 BYN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.9 HMND đối với BYN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMND sang BYN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMND sang BYN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMND bất kỳ sang BYN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BYN tương đương 284.49 HMND, trong khi 5 HMND sẽ có giá khoảng 0.08788BYN.
Giá cao nhất của HMND/BYN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMND tính theo BYN là Br1.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMND/BYN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humanode tính theo BYN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã giảm 5.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã giảm 18.89% so với Rúp Belarus (BYN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMND thành BYN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humanode và Rúp Belarus, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMND/BYN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMND/BYN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMND/BYN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMND/BYN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humanode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Humanode: HMND sang Đô la Mỹ (USD), HMND sang Euro (EUR), HMND sang Bảng Anh (GBP), HMND sang Đô la Canada (CAD), HMND sang Rupee Ấn Độ (INR), HMND sang Rupee Pakistan (PKR), HMND sang Real Brazil (BRL), HMND sang ...
Giá của Humanode ở Mỹ là $0.006087 USD. Ngoài ra, giá của Humanode là €0.005173 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004516 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008326 CAD ở Canada, ₹0.5466 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03347 BRL ở Brazil, ...
Cặp Humanode phổ biến nhất là HMND sang Rúp Belarus(BYN). Giá của 1 Humanode (HMND) ở Rúp Belarus (BYN) là Br0.01758.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget