Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTERM thành EGP

HTERM/EGP: 1 HTERM = 0.002220 EGP. Giá chuyển đổi 1 Hiero Terminal (HTERM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.002220 EGP hôm nay.
HTERM
HTERM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTERM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTERM hiện có giá trị là 0.002220 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTERM hiện có giá 0.002220 EGP, nghĩa là mua 5 HTERM sẽ mất 0.01110 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 450.48 HTERM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 2,252.4 HTERM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTERM sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HTERM

Hiero Terminal
Bảng Ai Cập
1 HTERM
0.002220  EGP
Đổi 1 HTERM sang 0.002220 EGP
2 HTERM
0.004440  EGP
Đổi 2 HTERM sang 0.004440 EGP
5 HTERM
0.01110  EGP
Đổi 5 HTERM sang 0.01110 EGP
10 HTERM
0.02220  EGP
Đổi 10 HTERM sang 0.02220 EGP
20 HTERM
0.04440  EGP
Đổi 20 HTERM sang 0.04440 EGP
50 HTERM
0.1110  EGP
Đổi 50 HTERM sang 0.1110 EGP
100 HTERM
0.2220  EGP
Đổi 100 HTERM sang 0.2220 EGP
200 HTERM
0.4440  EGP
Đổi 200 HTERM sang 0.4440 EGP
500 HTERM
1.11  EGP
Đổi 500 HTERM sang 1.11 EGP
1000 HTERM
2.22  EGP
Đổi 1000 HTERM sang 2.22 EGP
5000 HTERM
11.1  EGP
Đổi 5000 HTERM sang 11.1 EGP
10000 HTERM
22.2  EGP
Đổi 10000 HTERM sang 22.2 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTERM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Hiero Terminal tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTERM sang EGP, lên đến 10000 HTERM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Hiero Terminal
1 EGP
450.48 HTERM
Đổi 1 EGP sang 450.48 HTERM
10 EGP
4,504.8 HTERM
Đổi 10 EGP sang 4,504.8 HTERM
50 EGP
22,523.99 HTERM
Đổi 50 EGP sang 22,523.99 HTERM
100 EGP
45,047.98 HTERM
Đổi 100 EGP sang 45,047.98 HTERM
200 EGP
90,095.96 HTERM
Đổi 200 EGP sang 90,095.96 HTERM
500 EGP
225,239.89 HTERM
Đổi 500 EGP sang 225,239.89 HTERM
1000 EGP
450,479.78 HTERM
Đổi 1000 EGP sang 450,479.78 HTERM
2000 EGP
900,959.55 HTERM
Đổi 2000 EGP sang 900,959.55 HTERM
5000 EGP
2,252,398.89 HTERM
Đổi 5000 EGP sang 2,252,398.89 HTERM
10000 EGP
4,504,797.77 HTERM
Đổi 10000 EGP sang 4,504,797.77 HTERM
50000 EGP
22,523,988.87 HTERM
Đổi 50000 EGP sang 22,523,988.87 HTERM
100000 EGP
45,047,977.74 HTERM
Đổi 100000 EGP sang 45,047,977.74 HTERM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HTERM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Hiero Terminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HTERM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTERM/EGP

HTERM/EGP: 1 HTERM = 0.002220 EGP; 2025/12/02 07:08:07
Trong 1D vừa qua, Hiero Terminal đã thay đổi -8.44% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiero Terminal(HTERM) đã thay đổi -8.44% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HTERM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTERM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Hiero Terminal/EGP

Giá Hiero Terminal cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.002576 EGP trong khi giá Hiero Terminal thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.002220 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiero Terminal theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTERM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002424 EGP
0.002576 EGP
0.003242 EGP
0.007455 EGP
Thấp
0.002220 EGP
0.002220 EGP
0.002146 EGP
0.002146 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.44%
-9.94%
-31.68%
-45.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTERM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTERM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTERM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hiero Terminal

Số liệu thị trường HTERM sang EGP

HTERM/EGP:
EGP0.002220
Khối lượng HTERM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTERM:
EGP1,804,202.78
Nguồn cung lưu hành HTERM:
812.76M HTERM

Tỷ giá HTERM sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hiero Terminal thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hiero Terminal là EGP0.002220 mỗi HTERM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP1,804,202.78 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,756,860 HTERM. Khối lượng giao dịch của Hiero Terminal đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTERM là EGP0.

Thông tin thêm về Hiero Terminal trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang EGP, trong đó mã của Hiero Terminal là HTERM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTERM sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTERM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hiero Terminal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTERM đến TWD
1 HTERM thành NT$0.001469 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTERM đến CNY
1 HTERM thành ¥0.0003304 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTERM đến USD
1 HTERM thành $0.{4}4671 USD
popular info Đô la Úc
HTERM đến AUD
1 HTERM thành AU$0.{4}7129 AUD
popular info Euro
HTERM đến EUR
1 HTERM thành €0.{4}4023 EUR
popular info Đô la Canada
HTERM đến CAD
1 HTERM thành C$0.{4}6538 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTERM đến KRW
1 HTERM thành ₩0.06855 KRW
popular info Yên Nhật
HTERM đến JPY
1 HTERM thành ¥0.007270 JPY
popular info Bảng Anh
HTERM đến GBP
1 HTERM thành £0.{4}3534 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HTERM đến EGP
1 HTERM thành EGP0.002220 EGP
popular info Real Brazil
HTERM đến BRL
1 HTERM thành R$0.0002503 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Merlin Chain
MERL đến EGP
1 MERL thành EGP15.96 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,142,803.17 EGP
other assets Smell Token
SML đến EGP
1 SML thành EGP0.01284 EGP
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến EGP
1 JELLYJELLY thành EGP1.83 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP133,776.59 EGP
other assets Rayls
RLS đến EGP
1 RLS thành EGP1.24 EGP
other assets Zerebro
ZEREBRO đến EGP
1 ZEREBRO thành EGP1.39 EGP
other assets BUILDon
B đến EGP
1 B thành EGP7.75 EGP
other assets Ancient8
A8 đến EGP
1 A8 thành EGP2.57 EGP
other assets Echelon Prime
PRIME đến EGP
1 PRIME thành EGP42.26 EGP

Bảng chuyển đổi từ HTERM sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Hiero Terminal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTERM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -9.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.44%, đạt mức cao nhất là 0.002424 EGP và mức thấp nhất là 0.002220 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HTERM là EGP0.003249 EGP , thay đổi -31.68% so với giá hiện tại. Hiero Terminal đã thay đổi
+EGP
0.002220EGP
, tương đương mức thay đổi -99.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTERM
EGP0.001110EGP0.001212
-8.44%
1 HTERM
EGP0.002220EGP0.002424
-8.44%
5 HTERM
EGP0.01110EGP0.01212
-8.44%
10 HTERM
EGP0.02220EGP0.02424
-8.44%
50 HTERM
EGP0.1110EGP0.1212
-8.44%
100 HTERM
EGP0.2220EGP0.2424
-8.44%
500 HTERM
EGP1.11EGP1.21
-8.44%
1000 HTERM
EGP2.22EGP2.42
-8.44%

Câu Hỏi Thường Gặp HTERM/EGP

1 Hiero Terminal bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Hiero Terminal (HTERM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.002220.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTERM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 450.48 HTERM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTERM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTERM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTERM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 2,252.4 HTERM, trong khi 5 HTERM sẽ có giá khoảng 0.01110EGP.
Giá cao nhất của HTERM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTERM tính theo EGP là EGP1.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTERM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiero Terminal tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã giảm 9.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã giảm 31.68% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTERM thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiero Terminal và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTERM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTERM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTERM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTERM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTERM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiero Terminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hiero Terminal: HTERM sang Đô la Mỹ (USD), HTERM sang Euro (EUR), HTERM sang Bảng Anh (GBP), HTERM sang Đô la Canada (CAD), HTERM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTERM sang Rupee Pakistan (PKR), HTERM sang Real Brazil (BRL), HTERM sang ...
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}4671 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}4023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3534 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6538 CAD ở Canada, ₹0.004194 INR ở Ấn Độ, ₨0.01316 PKR ở Pakistan, R$0.0002503 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.002220.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.