Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.68 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.68 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88825.68 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành CRC
HNS/CRC: 1 HNS = 2.1 CRC. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Colón Costa Rica (CRC) là 2.1 CRC hôm nay.

HNS
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 2.1 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 2.1 CRC, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 10.48 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.4772 HNS và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 2.39 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNS sang CRC
Chuyển đổi CRC sang HNS
Handshake
Colón Costa Rica
1 HNS
2.1 CRC
Đổi 1 HNS sang 2.1 CRC
2 HNS
4.19 CRC
Đổi 2 HNS sang 4.19 CRC
5 HNS
10.48 CRC
Đổi 5 HNS sang 10.48 CRC
10 HNS
20.96 CRC
Đổi 10 HNS sang 20.96 CRC
20 HNS
41.91 CRC
Đổi 20 HNS sang 41.91 CRC
50 HNS
104.79 CRC
Đổi 50 HNS sang 104.79 CRC
100 HNS
209.57 CRC
Đổi 100 HNS sang 209.57 CRC
200 HNS
419.15 CRC
Đổi 200 HNS sang 419.15 CRC
500 HNS
1,047.87 CRC
Đổi 500 HNS sang 1,047.87 CRC
1000 HNS
2,095.74 CRC
Đổi 1000 HNS sang 2,095.74 CRC
5000 HNS
10,478.68 CRC
Đổi 5000 HNS sang 10,478.68 CRC
10000 HNS
20,957.37 CRC
Đổi 10000 HNS sang 20,957.37 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang CRC, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Handshake
1 CRC
0.4772 HNS
Đổi 1 CRC sang 0.4772 HNS
10 CRC
4.77 HNS
Đổi 10 CRC sang 4.77 HNS
50 CRC
23.86 HNS
Đổi 50 CRC sang 23.86 HNS
100 CRC
47.72 HNS
Đổi 100 CRC sang 47.72 HNS
200 CRC
95.43 HNS
Đổi 200 CRC sang 95.43 HNS
500 CRC
238.58 HNS
Đổi 500 CRC sang 238.58 HNS
1000 CRC
477.16 HNS
Đổi 1000 CRC sang 477.16 HNS
2000 CRC
954.32 HNS
Đổi 2000 CRC sang 954.32 HNS
5000 CRC
2,385.8 HNS
Đổi 5000 CRC sang 2,385.8 HNS
10000 CRC
4,771.59 HNS
Đổi 10000 CRC sang 4,771.59 HNS
50000 CRC
23,857.96 HNS
Đổi 50000 CRC sang 23,857.96 HNS
100000 CRC
47,715.92 HNS
Đổi 100000 CRC sang 47,715.92 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang HNS, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNS/CRC
HNS/CRC: 1 HNS = 2.1 CRC; 2025/12/31 11:16:55
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -5.95% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -5.95% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HNS sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Handshake/CRC
Giá Handshake cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 2.45 CRC trong khi giá Handshake thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 1.96 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.22 CRC | 2.45 CRC | 3.76 CRC | 3.76 CRC |
Thấp | 1.96 CRC | 1.96 CRC | 1.11 CRC | 1.05 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.95% | +12.93% | +59.52% | +10.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Handshake
Số liệu thị trường HNS sang CRC
HNS/CRC:
₡2.1
Khối lượng HNS 24 giờ:
₡5,149,323.62
Vốn hóa thị trường HNS:
₡1,420,344,557.8
Nguồn cung lưu hành HNS:
677.73M HNS
Tỷ giá HNS sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handshake là ₡2.1 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của ₡1,420,344,557.8 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 677,730,400 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi -0.61% (₡-31,765.26 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là ₡5,181,088.88.
Thông tin thêm về Handshake trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang CRC, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNS sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNS sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.1321 TWD
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.02944 CNY
HNS đến USD
1 HNS thành $0.004212 USD
HNS đến AUD
1 HNS thành AU$0.006305 AUD
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.003587 EUR
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.005774 CAD
HNS đến CRC
1 HNS thành ₡2.1 CRC
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩6.09 KRW
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥0.6598 JPY
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.003134 GBP
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.02311 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

CHZ đến CRC
1 CHZ thành ₡21.72 CRC

CYBER đến CRC
1 CYBER thành ₡407 CRC

XPL đến CRC
1 XPL thành ₡84.85 CRC

AUCTION đến CRC
1 AUCTION thành ₡2,703.41 CRC

MANYU đến CRC
1 MANYU thành ₡0.{5}4360 CRC

ZKP đến CRC
1 ZKP thành ₡71.33 CRC

Q đến CRC
1 Q thành ₡6.42 CRC

IOST đến CRC
1 IOST thành ₡0.8900 CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡44,136,533.23 CRC

TST đến CRC
1 TST thành ₡7.57 CRC
Bảng chuyển đổi từ HNS sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Colón Costa Rica đã thay đổi +12.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.95%, đạt mức cao nhất là 2.22 CRC và mức thấp nhất là 1.96 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là ₡1.31 CRC , thay đổi +59.52% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.82% so với năm trước.
-₡
4.63CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HNS | ₡1.05 | ₡1.11 | -5.95% |
1 HNS | ₡2.1 | ₡2.23 | -5.95% |
5 HNS | ₡10.48 | ₡11.14 | -5.95% |
10 HNS | ₡20.96 | ₡22.28 | -5.95% |
50 HNS | ₡104.79 | ₡111.42 | -5.95% |
100 HNS | ₡209.57 | ₡222.84 | -5.95% |
500 HNS | ₡1,047.87 | ₡1,114.21 | -5.95% |
1000 HNS | ₡2,095.74 | ₡2,228.41 | -5.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNS/CRC
1 Handshake bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡2.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4772 HNS đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 2.39 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 10.48CRC.
Giá cao nhất của HNS/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo CRC là ₡424.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 12.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 59.52% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












