Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.26 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.26 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.26 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAM thành BGN
GRAM/BGN: 1 GRAM = 0.004423 BGN. Giá chuyển đổi 1 Gram (GRAM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.004423 BGN hôm nay.

GRAM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gram (GRAM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAM hiện có giá trị là 0.004423 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAM hiện có giá 0.004423 BGN, nghĩa là mua 5 GRAM sẽ mất 0.02211 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 226.11 GRAM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,130.57 GRAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAM sang BGN
Chuyển đổi BGN sang GRAM
Gram
Lev Bulgari
1 GRAM
0.004423 BGN
Đổi 1 GRAM sang 0.004423 BGN
2 GRAM
0.008845 BGN
Đổi 2 GRAM sang 0.008845 BGN
5 GRAM
0.02211 BGN
Đổi 5 GRAM sang 0.02211 BGN
10 GRAM
0.04423 BGN
Đổi 10 GRAM sang 0.04423 BGN
20 GRAM
0.08845 BGN
Đổi 20 GRAM sang 0.08845 BGN
50 GRAM
0.2211 BGN
Đổi 50 GRAM sang 0.2211 BGN
100 GRAM
0.4423 BGN
Đổi 100 GRAM sang 0.4423 BGN
200 GRAM
0.8845 BGN
Đổi 200 GRAM sang 0.8845 BGN
500 GRAM
2.21 BGN
Đổi 500 GRAM sang 2.21 BGN
1000 GRAM
4.42 BGN
Đổi 1000 GRAM sang 4.42 BGN
5000 GRAM
22.11 BGN
Đổi 5000 GRAM sang 22.11 BGN
10000 GRAM
44.23 BGN
Đổi 10000 GRAM sang 44.23 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Gram tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAM sang BGN, lên đến 10000 GRAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Gram
1 BGN
226.11 GRAM
Đổi 1 BGN sang 226.11 GRAM
10 BGN
2,261.14 GRAM
Đổi 10 BGN sang 2,261.14 GRAM
50 BGN
11,305.7 GRAM
Đổi 50 BGN sang 11,305.7 GRAM
100 BGN
22,611.41 GRAM
Đổi 100 BGN sang 22,611.41 GRAM
200 BGN
45,222.82 GRAM
Đổi 200 BGN sang 45,222.82 GRAM
500 BGN
113,057.04 GRAM
Đổi 500 BGN sang 113,057.04 GRAM
1000 BGN
226,114.08 GRAM
Đổi 1000 BGN sang 226,114.08 GRAM
2000 BGN
452,228.15 GRAM
Đổi 2000 BGN sang 452,228.15 GRAM
5000 BGN
1,130,570.38 GRAM
Đổi 5000 BGN sang 1,130,570.38 GRAM
10000 BGN
2,261,140.75 GRAM
Đổi 10000 BGN sang 2,261,140.75 GRAM
50000 BGN
11,305,703.76 GRAM
Đổi 50000 BGN sang 11,305,703.76 GRAM
100000 BGN
22,611,407.53 GRAM
Đổi 100000 BGN sang 22,611,407.53 GRAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành GRAM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Gram đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang GRAM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAM/BGN
GRAM/BGN: 1 GRAM = 0.004423 BGN; 2025/12/31 10:29:11
Trong 1D vừa qua, Gram đã thay đổi +1.65% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gram(GRAM) đã thay đổi +1.65% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành GRAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRAM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.004712 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.004338 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004539 BGN | 0.004712 BGN | 0.004789 BGN | 0.008546 BGN |
Thấp | 0.004351 BGN | 0.004338 BGN | 0.003544 BGN | 0.002567 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | +1.66% | -5.86% | -14.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gram
Số liệu thị trường GRAM sang BGN
GRAM/BGN:
лв0.004423
Khối lượng GRAM 24 giờ:
лв18,785.48
Vốn hóa thị trường GRAM:
--
Nguồn cung lưu hành GRAM:
0 GRAM
Tỷ giá GRAM sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gram thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gram là лв0.004423 mỗi GRAM, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAM. Khối lượng giao dịch của Gram đã thay đổi +110.43% (лв9,858.49 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAM là лв8,926.99.
Thông tin thêm về Gram trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gram phổ biến nhất là GRAM sang BGN, trong đó mã của Gram là GRAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAM sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh t ài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gram phổ biến
GRAM đến TWD
1 GRAM thành NT$0.08334 TWD
GRAM đến CNY
1 GRAM thành ¥0.01856 CNY
GRAM đến USD
1 GRAM thành $0.002654 USD
GRAM đến AUD
1 GRAM thành AU$0.003968 AUD
GRAM đến EUR
1 GRAM thành €0.002261 EUR
GRAM đến CAD
1 GRAM thành C$0.003637 CAD
GRAM đến BGN
1 GRAM thành лв0.004423 BGN
GRAM đến KRW
1 GRAM thành ₩3.84 KRW
GRAM đến JPY
1 GRAM thành ¥0.4155 JPY
GRAM đến GBP
1 GRAM thành £0.001972 GBP
GRAM đến BRL
1 GRAM thành R$0.01455 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

CHZ đến BGN
1 CHZ thành лв0.07488 BGN

CYBER đến BGN
1 CYBER thành лв1.4 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв147,781.08 BGN

XPL đến BGN
1 XPL thành лв0.2904 BGN

AUCTION đến BGN
1 AUCTION thành лв9.07 BGN

MANYU đến BGN
1 MANYU thành лв0.{7}1387 BGN

ZKP đến BGN
1 ZKP thành лв0.2393 BGN

IOST đến BGN
1 IOST thành лв0.003033 BGN

Q đến BGN
1 Q thành лв0.02146 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв210.25 BGN
Bảng chuyển đổi từ GRAM sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Gram đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAM thành Lev Bulgari đã thay đổi +1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.004539 BGN và mức thấp nhất là 0.004351 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAM là лв0.004698 BGN , thay đổi -5.86% so với giá hiện tại. Gram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.66% so với năm trước.
-лв
0.003290BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GRAM | лв0.002211 | лв0.002175 | +1.65% |
1 GRAM | лв0.004423 | лв0.004351 | +1.65% |
5 GRAM | лв0.02211 | лв0.02175 | +1.65% |
10 GRAM | лв0.04423 | лв0.04351 | +1.65% |
50 GRAM | лв0.2211 | лв0.2175 | +1.65% |
100 GRAM | лв0.4423 | лв0.4351 | +1.65% |
500 GRAM | лв2.21 | лв2.18 | +1.65% |
1000 GRAM | лв4.42 | лв4.35 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRAM/BGN
1 Gram bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Gram (GRAM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.004423.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 226.11 GRAM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1,130.57 GRAM, trong khi 5 GRAM sẽ có giá khoảng 0.02211BGN.
Giá cao nhất của GRAM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAM tính theo BGN là лв0.1399. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gram (GRAM) đã tăng 1.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gram (GRAM) đã giảm 5.86% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAM thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gram và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định gi á trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gram và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gram: GRAM sang Đô la Mỹ (USD), GRAM sang Euro (EUR), GRAM sang Bảng Anh (GBP), GRAM sang Đô la Canada (CAD), GRAM sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAM sang Rupee Pakistan (PKR), GRAM sang Real Brazil (BRL), GRAM sang ...
Giá của Gram ở Mỹ là $0.002654 USD. Ngoài ra, giá của Gram là €0.002261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003637 CAD ở Canada, ₹0.2385 INR ở Ấn Độ, ₨0.7450 PKR ở Pakistan, R$0.01455 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gram phổ biến nhất là GRAM sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Gram (GRAM) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004423.
Giá của Gram ở Mỹ là $0.002654 USD. Ngoài ra, giá của Gram là €0.002261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003637 CAD ở Canada, ₹0.2385 INR ở Ấn Độ, ₨0.7450 PKR ở Pakistan, R$0.01455 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gram phổ biến nhất là GRAM sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Gram (GRAM) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004423.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













