Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88633.68 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88633.68 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88633.68 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành CHF
GM/CHF: 1 GM = 0.006887 CHF. Giá chuyển đổi 1 GOMBLE (GM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.006887 CHF hôm nay.

GM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOMBLE (GM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.006887 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.006887 CHF, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 0.03443 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 145.21 GM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 726.04 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang GM
GOMBLE
Franc Thụy Sĩ
1 GM
0.006887 CHF
Đổi 1 GM sang 0.006887 CHF
2 GM
0.01377 CHF
Đổi 2 GM sang 0.01377 CHF
5 GM
0.03443 CHF
Đổi 5 GM sang 0.03443 CHF
10 GM
0.06887 CHF
Đổi 10 GM sang 0.06887 CHF
20 GM
0.1377 CHF
Đổi 20 GM sang 0.1377 CHF
50 GM
0.3443 CHF
Đổi 50 GM sang 0.3443 CHF
100 GM
0.6887 CHF
Đổi 100 GM sang 0.6887 CHF
200 GM
1.38 CHF
Đổi 200 GM sang 1.38 CHF
500 GM
3.44 CHF
Đổi 500 GM sang 3.44 CHF
1000 GM
6.89 CHF
Đổi 1000 GM sang 6.89 CHF
5000 GM
34.43 CHF
Đổi 5000 GM sang 34.43 CHF
10000 GM
68.87 CHF
Đổi 10000 GM sang 68.87 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của GOMBLE tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang CHF, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
GOMBLE
1 CHF
145.21 GM
Đổi 1 CHF sang 145.21 GM
10 CHF
1,452.08 GM
Đổi 10 CHF sang 1,452.08 GM
50 CHF
7,260.39 GM
Đổi 50 CHF sang 7,260.39 GM
100 CHF
14,520.79 GM
Đổi 100 CHF sang 14,520.79 GM
200 CHF
29,041.58 GM
Đổi 200 CHF sang 29,041.58 GM
500 CHF
72,603.94 GM
Đổi 500 CHF sang 72,603.94 GM
1000 CHF
145,207.88 GM
Đổi 1000 CHF sang 145,207.88 GM
2000 CHF
290,415.77 GM
Đổi 2000 CHF sang 290,415.77 GM
5000 CHF
726,039.42 GM
Đổi 5000 CHF sang 726,039.42 GM
10000 CHF
1,452,078.85 GM
Đổi 10000 CHF sang 1,452,078.85 GM
50000 CHF
7,260,394.23 GM
Đổi 50000 CHF sang 7,260,394.23 GM
100000 CHF
14,520,788.45 GM
Đổi 100000 CHF sang 14,520,788.45 GM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo GOMBLE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang GM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GM/CHF
GM/CHF: 1 GM = 0.006887 CHF; 2025/12/31 07:55:46
Trong 1D vừa qua, GOMBLE đã thay đổi -2.91% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOMBLE(GM) đã thay đổi -2.91% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của GOMBLE/CHF
Giá GOMBLE cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.007854 CHF trong khi giá GOMBLE thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.006851 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOMBLE theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007103 CHF | 0.007854 CHF | 0.008244 CHF | 0.01926 CHF |
Thấp | 0.006851 CHF | 0.006851 CHF | 0.006851 CHF | 0.005563 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.91% | -8.72% | -15.57% | -25.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua tr ực tiếp GM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOMBLE
Số liệu thị trường GM sang CHF
GM/CHF:
Fr0.006887
Khối lượng GM 24 giờ:
Fr20,753.54
Vốn hóa thị trường GM:
Fr1,917,171.67
Nguồn cung lưu hành GM:
278.39M GM
Tỷ giá GM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOMBLE thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOMBLE là Fr0.006887 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr1,917,171.67 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 278,388,450 GM. Khối lượng giao dịch của GOMBLE đã thay đổi +49.14% (Fr6,838.38 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là Fr13,915.16.
Thông tin thêm về GOMBLE trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOMBLE phổ biến nhất là GM sang CHF, trong đó mã của GOMBLE là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75416.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65760.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121227.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484892.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953872.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOMBLE phổ biến
GM đến TWD
1 GM thành NT$0.2727 TWD
GM đến CNY
1 GM thành ¥0.06073 CNY
GM đến USD
1 GM thành $0.008690 USD
GM đến CHF
1 GM thành Fr0.006887 CHF
GM đến AUD
1 GM thành AU$0.01299 AUD
GM đến EUR
1 GM thành €0.007405 EUR
GM đến CAD
1 GM thành C$0.01190 CAD
GM đến KRW
1 GM thành ₩12.57 KRW
GM đến JPY
1 GM thành ¥1.36 JPY
GM đến GBP
1 GM thành £0.006457 GBP
GM đến BRL
1 GM thành R$0.04761 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

CYBER đến CHF
1 CYBER thành Fr0.6617 CHF

VELO đến CHF
1 VELO thành Fr0.005270 CHF

AUCTION đến CHF
1 AUCTION thành Fr4.46 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.09750 CHF

TRADOOR đến CHF
1 TRADOOR thành Fr1.62 CHF

CHZ đến CHF
1 CHZ thành Fr0.03387 CHF

IOST đến CHF
1 IOST thành Fr0.001438 CHF

H đến CHF
1 H thành Fr0.1450 CHF

WCT đến CHF
1 WCT thành Fr0.06898 CHF

ELIZAOS đến CHF
1 ELIZAOS thành Fr0.004913 CHF
Bảng chuyển đổi từ GM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của GOMBLE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -8.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.91%, đạt mức cao nhất là 0.007103 CHF và mức thấp nhất là 0.006851 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là Fr0.008156 CHF , thay đổi -15.57% so với giá hiện tại. GOMBLE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.78% so với năm trước.
+Fr
0.006884CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GM | Fr0.003443 | Fr0.003546 | -2.91% |
1 GM | Fr0.006887 | Fr0.007093 | -2.91% |
5 GM | Fr0.03443 | Fr0.03546 | -2.91% |
10 GM | Fr0.06887 | Fr0.07093 | -2.91% |
50 GM | Fr0.3443 | Fr0.3546 | -2.91% |
100 GM | Fr0.6887 | Fr0.7093 | -2.91% |
500 GM | Fr3.44 | Fr3.55 | -2.91% |
1000 GM | Fr6.89 | Fr7.09 | -2.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp GM/CHF
1 GOMBLE bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 GOMBLE (GM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006887.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 145.21 GM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 726.04 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 0.03443CHF.
Giá cao nhất của GM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo CHF là Fr0.04990. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOMBLE tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã giảm 8.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã giảm 15.57% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOMBLE và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOMBLE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOMBLE: GM sang Đô la Mỹ (USD), GM sang Euro (EUR), GM sang Bảng Anh (GBP), GM sang Đô la Canada (CAD), GM sang Rupee Ấn Độ (INR), GM sang Rupee Pakistan (PKR), GM sang Real Brazil (BRL), GM sang ...
Giá của GOMBLE ở Mỹ là $0.008690 USD. Ngoài ra, giá của GOMBLE là €0.007405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01190 CAD ở Canada, ₹0.7809 INR ở Ấn Độ, ₨2.44 PKR ở Pakistan, R$0.04761 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOMBLE phổ biến nhất là GM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 GOMBLE (GM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006887.
Giá của GOMBLE ở Mỹ là $0.008690 USD. Ngoài ra, giá của GOMBLE là €0.007405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01190 CAD ở Canada, ₹0.7809 INR ở Ấn Độ, ₨2.44 PKR ở Pakistan, R$0.04761 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOMBLE phổ biến nhất là GM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 GOMBLE (GM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.006887.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































