Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87113.32 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87113.32 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87113.32 (-2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành JPY
GMAC/JPY: 1 GMAC = 0.1208 JPY. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1208 JPY hôm nay.

GMAC
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.1208 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.1208 JPY, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.6042 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 8.28 GMAC và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 41.38 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang JPY
Chuyển đổi JPY sang GMAC
Gemach
Yên Nhật
1 GMAC
0.1208 JPY
Đổi 1 GMAC sang 0.1208 JPY
2 GMAC
0.2417 JPY
Đổi 2 GMAC sang 0.2417 JPY
5 GMAC
0.6042 JPY
Đổi 5 GMAC sang 0.6042 JPY
10 GMAC
1.21 JPY
Đổi 10 GMAC sang 1.21 JPY
20 GMAC
2.42 JPY
Đổi 20 GMAC sang 2.42 JPY
50 GMAC
6.04 JPY
Đổi 50 GMAC sang 6.04 JPY
100 GMAC
12.08 JPY
Đổi 100 GMAC sang 12.08 JPY
200 GMAC
24.17 JPY
Đổi 200 GMAC sang 24.17 JPY
500 GMAC
60.42 JPY
Đổi 500 GMAC sang 60.42 JPY
1000 GMAC
120.84 JPY
Đổi 1000 GMAC sang 120.84 JPY
5000 GMAC
604.21 JPY
Đổi 5000 GMAC sang 604.21 JPY
10000 GMAC
1,208.42 JPY
Đổi 10000 GMAC sang 1,208.42 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang JPY, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Gemach
1 JPY
8.28 GMAC
Đổi 1 JPY sang 8.28 GMAC
10 JPY
82.75 GMAC
Đổi 10 JPY sang 82.75 GMAC
50 JPY
413.76 GMAC
Đổi 50 JPY sang 413.76 GMAC
100 JPY
827.53 GMAC
Đổi 100 JPY sang 827.53 GMAC
200 JPY
1,655.05 GMAC
Đổi 200 JPY sang 1,655.05 GMAC
500 JPY
4,137.63 GMAC
Đổi 500 JPY sang 4,137.63 GMAC
1000 JPY
8,275.26 GMAC
Đổi 1000 JPY sang 8,275.26 GMAC
2000 JPY
16,550.52 GMAC
Đổi 2000 JPY sang 16,550.52 GMAC
5000 JPY
41,376.31 GMAC
Đổi 5000 JPY sang 41,376.31 GMAC
10000 JPY
82,752.61 GMAC
Đổi 10000 JPY sang 82,752.61 GMAC
50000 JPY
413,763.07 GMAC
Đổi 50000 JPY sang 413,763.07 GMAC
100000 JPY
827,526.15 GMAC
Đổi 100000 JPY sang 827,526.15 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GMAC, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/JPY
GMAC/JPY: 1 GMAC = 0.1208 JPY; 2025/12/30 03:01:30
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +1.56% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +1.56% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Gemach/JPY
Giá Gemach cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1284 JPY trong khi giá Gemach thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1172 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1268 JPY | 0.1284 JPY | 0.1613 JPY | 0.3119 JPY |
Thấp | 0.1190 JPY | 0.1172 JPY | 0.1099 JPY | 0.09601 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.56% | -0.76% | +4.82% | -58.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang JPY
GMAC/JPY:
¥0.1208
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
¥60,421,053.85
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là ¥0.1208 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥60,421,053.85 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là ¥0.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang JPY, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đ ến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nh ập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến
GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.02431 TWD
GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.005418 CNY
GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.0007736 USD
GMAC đến AUD
1 GMAC thành AU$0.001154 AUD
GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.0006570 EUR
GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.001059 CAD
GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩1.11 KRW
GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.1208 JPY
GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.0005727 GBP
GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.004310 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,585,595.27 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥14.9 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.6276 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥457,079.23 JPY

SQD đến JPY
1 SQD thành ¥14.75 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥83,966.71 JPY

X đến JPY
1 X thành ¥0.003104 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥63.4 JPY

BLZ đến JPY
1 BLZ thành ¥3.14 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥27.3 JPY
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Yên Nhật đã thay đổi -0.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.1268 JPY và mức thấp nhất là 0.1190 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là ¥0.1153 JPY , thay đổi +4.82% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.61% so với năm trước.
-¥
0.6646JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GMAC | ¥0.06042 | ¥0.05949 | +1.56% |
1 GMAC | ¥0.1208 | ¥0.1190 | +1.56% |
5 GMAC | ¥0.6042 | ¥0.5949 | +1.56% |
10 GMAC | ¥1.21 | ¥1.19 | +1.56% |
50 GMAC | ¥6.04 | ¥5.95 | +1.56% |
100 GMAC | ¥12.08 | ¥11.9 | +1.56% |
500 GMAC | ¥60.42 | ¥59.49 | +1.56% |
1000 GMAC | ¥120.84 | ¥118.99 | +1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/JPY
1 Gemach bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1208.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.28 GMAC đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 41.38 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.6042JPY.
Giá cao nhất của GMAC/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo JPY là ¥115.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 0.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 4.82% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













