Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87203.37 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87203.37 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87203.37 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành MKD
GME/MKD: 1 GME = 0.02928 MKD. Giá chuyển đổi 1 GmeStop (GME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02928 MKD hôm nay.

GME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GmeStop (GME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.02928 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.02928 MKD, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.1464 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 34.16 GME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 170.79 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GME
GmeStop
Denar Macedonia
1 GME
0.02928 MKD
Đổi 1 GME sang 0.02928 MKD
2 GME
0.05855 MKD
Đổi 2 GME sang 0.05855 MKD
5 GME
0.1464 MKD
Đổi 5 GME sang 0.1464 MKD
10 GME
0.2928 MKD
Đổi 10 GME sang 0.2928 MKD
20 GME
0.5855 MKD
Đổi 20 GME sang 0.5855 MKD
50 GME
1.46 MKD
Đổi 50 GME sang 1.46 MKD
100 GME
2.93 MKD
Đổi 100 GME sang 2.93 MKD
200 GME
5.86 MKD
Đổi 200 GME sang 5.86 MKD
500 GME
14.64 MKD
Đổi 500 GME sang 14.64 MKD
1000 GME
29.28 MKD
Đổi 1000 GME sang 29.28 MKD
5000 GME
146.38 MKD
Đổi 5000 GME sang 146.38 MKD
10000 GME
292.75 MKD
Đổi 10000 GME sang 292.75 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GmeStop tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang MKD, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GmeStop
1 MKD
34.16 GME
Đổi 1 MKD sang 34.16 GME
10 MKD
341.59 GME
Đổi 10 MKD sang 341.59 GME
50 MKD
1,707.94 GME
Đổi 50 MKD sang 1,707.94 GME
100 MKD
3,415.88 GME
Đổi 100 MKD sang 3,415.88 GME
200 MKD
6,831.76 GME
Đổi 200 MKD sang 6,831.76 GME
500 MKD
17,079.39 GME
Đổi 500 MKD sang 17,079.39 GME
1000 MKD
34,158.78 GME
Đổi 1000 MKD sang 34,158.78 GME
2000 MKD
68,317.56 GME
Đổi 2000 MKD sang 68,317.56 GME
5000 MKD
170,793.89 GME
Đổi 5000 MKD sang 170,793.89 GME
10000 MKD
341,587.78 GME
Đổi 10000 MKD sang 341,587.78 GME
50000 MKD
1,707,938.88 GME
Đổi 50000 MKD sang 1,707,938.88 GME
100000 MKD
3,415,877.76 GME
Đổi 100000 MKD sang 3,415,877.76 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GmeStop đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GME/MKD
GME/MKD: 1 GME = 0.02928 MKD; 2025/12/30 05:37:01
Trong 1D vừa qua, GmeStop đã thay đổi -5.59% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GmeStop(GME) đã thay đổi -5.59% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của /MKD
Giá cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03145 MKD trong khi giá thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02884 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03127 MKD | 0.03145 MKD | 0.04162 MKD | 0.06432 MKD |
Thấp | 0.02884 MKD | 0.02884 MKD | 0.02884 MKD | 0.02884 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.59% | -8.94% | -23.35% | -49.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GmeStop
Số liệu thị trường GME sang MKD
GME/MKD:
ден0.02928
Khối lượng GME 24 giờ:
ден24,500,608.26
Vốn hóa thị trường GME:
ден201,565,023.02
Nguồn cung lưu hành GME:
6.89B GME
Tỷ giá GME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GmeStop thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GmeStop là ден0.02928 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của ден201,565,023.02 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,885,214,000 GME. Khối lượng giao dịch của GmeStop đã thay đổi +3.02% (ден719,105.09 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là ден23,781,503.17.
Thông tin thêm về GmeStop trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GmeStop phổ biến nhất là GME sang MKD, trong đó mã của GmeStop là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GmeStop phổ biến
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.01756 TWD
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.003921 CNY
GME đến MKD
1 GME thành ден0.02928 MKD
GME đến USD
1 GME thành $0.0005600 USD
GME đến AUD
1 GME thành AU$0.0008346 AUD
GME đến EUR
1 GME thành €0.0004755 EUR
GME đến CAD
1 GME thành C$0.0007664 CAD
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.8043 KRW
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.08741 JPY
GME đến GBP
1 GME thành £0.0004145 GBP
GME đến BRL
1 GME thành R$0.003120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ELIZAOS đến MKD
1 ELIZAOS thành ден0.1950 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,560,882.22 MKD

ZRX đến MKD
1 ZRX thành ден8.88 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден153,881.96 MKD

NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден5.05 MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден20.85 MKD

X đến MKD
1 X thành ден0.001017 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден5.08 MKD

SolvBTC đến MKD
1 SolvBTC thành ден4,557,413.87 MKD

COCO đến MKD
1 COCO thành ден0.0004886 MKD
Bảng chuyển đổi từ GME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GmeStop đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Denar Macedonia đã thay đổi -8.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.59%, đạt mức cao nhất là 0.03127 MKD và mức thấp nhất là 0.02884 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là ден0.03814 MKD , thay đổi -23.35% so với giá hiện tại. GmeStop đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.69% so với năm trước.
-ден
0.1742MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GME | ден0.01464 | ден0.01550 | -5.59% |
1 GME | ден0.02928 | ден0.03100 | -5.59% |
5 GME | ден0.1464 | ден0.1550 | -5.59% |
10 GME | ден0.2928 | ден0.3100 | -5.59% |
50 GME | ден1.46 | ден1.55 | -5.59% |
100 GME | ден2.93 | ден3.1 | -5.59% |
500 GME | ден14.64 | ден15.5 | -5.59% |
1000 GME | ден29.28 | ден31 | -5.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp GME/MKD
1 GmeStop bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GmeStop (GME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02928.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.16 GME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 170.79 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.1464MKD.
Giá cao nhất của GME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo MKD là ден1.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GmeStop (GME) đã giảm 8.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GmeStop (GME) đã giảm 23.35% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GmeStop và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào ti ền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GmeStop và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GmeStop: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GmeStop ở Mỹ là $0.0005600 USD. Ngoài ra, giá của GmeStop là €0.0004755 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007664 CAD ở Canada, ₹0.05037 INR ở Ấn Độ, ₨0.1568 PKR ở Pakistan, R$0.003120 BRL ở Brazil, ...
Cặp GmeStop phổ biến nhất là GME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GmeStop (GME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02928.
Giá của GmeStop ở Mỹ là $0.0005600 USD. Ngoài ra, giá của GmeStop là €0.0004755 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007664 CAD ở Canada, ₹0.05037 INR ở Ấn Độ, ₨0.1568 PKR ở Pakistan, R$0.003120 BRL ở Brazil, ...
Cặp GmeStop phổ biến nhất là GME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GmeStop (GME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02928.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































