Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89110.00 (-3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89110.00 (-3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89110.00 (-3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTN thành BHD
FTN/BHD: 1 FTN = 0.2407 BHD. Giá chuyển đổi 1 Fasttoken (FTN) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.2407 BHD hôm nay.

FTN
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTN/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fasttoken (FTN) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTN hiện có giá trị là 0.2407 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTN hiện có giá 0.2407 BHD, nghĩa là mua 5 FTN sẽ mất 1.2 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 4.15 FTN và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 20.77 FTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTN sang BHD
Chuyển đổi BHD sang FTN
Fasttoken
Dinar Bahrain
1 FTN
0.2407 BHD
Đổi 1 FTN sang 0.2407 BHD
2 FTN
0.4814 BHD
Đổi 2 FTN sang 0.4814 BHD
5 FTN
1.2 BHD
Đổi 5 FTN sang 1.2 BHD
10 FTN
2.41 BHD
Đổi 10 FTN sang 2.41 BHD
20 FTN
4.81 BHD
Đổi 20 FTN sang 4.81 BHD
50 FTN
12.03 BHD
Đổi 50 FTN sang 12.03 BHD
100 FTN
24.07 BHD
Đổi 100 FTN sang 24.07 BHD
200 FTN
48.14 BHD
Đổi 200 FTN sang 48.14 BHD
500 FTN
120.35 BHD
Đổi 500 FTN sang 120.35 BHD
1000 FTN
240.7 BHD
Đổi 1000 FTN sang 240.7 BHD
5000 FTN
1,203.49 BHD
Đổi 5000 FTN sang 1,203.49 BHD
10000 FTN
2,406.97 BHD
Đổi 10000 FTN sang 2,406.97 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTN thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Fasttoken tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTN sang BHD, lên đến 10000 FTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Fasttoken
1 BHD
4.15 FTN
Đổi 1 BHD sang 4.15 FTN
10 BHD
41.55 FTN
Đổi 10 BHD sang 41.55 FTN
50 BHD
207.73 FTN
Đổi 50 BHD sang 207.73 FTN
100 BHD
415.46 FTN
Đổi 100 BHD sang 415.46 FTN
200 BHD
830.92 FTN
Đổi 200 BHD sang 830.92 FTN
500 BHD
2,077.3 FTN
Đổi 500 BHD sang 2,077.3 FTN
1000 BHD
4,154.6 FTN
Đổi 1000 BHD sang 4,154.6 FTN
2000 BHD
8,309.2 FTN
Đổi 2000 BHD sang 8,309.2 FTN
5000 BHD
20,773 FTN
Đổi 5000 BHD sang 20,773 FTN
10000 BHD
41,546 FTN
Đổi 10000 BHD sang 41,546 FTN
50000 BHD
207,729.98 FTN
Đổi 50000 BHD sang 207,729.98 FTN
100000 BHD
415,459.96 FTN
Đổi 100000 BHD sang 415,459.96 FTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành FTN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Fasttoken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang FTN, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTN/BHD
FTN/BHD: 1 FTN = 0.2407 BHD; 2025/12/05 21:52:19
Trong 1D vừa qua, Fasttoken đã thay đổi -2.09% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fasttoken(FTN) đã thay đổi -2.09% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành FTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTN sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Fasttoken/BHD
Giá Fasttoken cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.6054 BHD trong khi giá Fasttoken thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.2212 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fasttoken theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTN theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5690 BHD | 0.6054 BHD | 0.7637 BHD | 1.7 BHD |
Thấp | 0.2212 BHD | 0.2212 BHD | 0.2212 BHD | 0.2212 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.09% | -1.30% | -68.21% | -85.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTN (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTN bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fasttoken
Số liệu thị trường FTN sang BHD
FTN/BHD:
.د.ب0.2407
Khối lượng FTN 24 giờ:
.د.ب3,250,347.39
Vốn hóa thị trường FTN:
.د.ب105,006,871.14
Nguồn cung lưu hành FTN:
436.26M FTN
Tỷ giá FTN sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fasttoken thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fasttoken là .د.ب0.2407 mỗi FTN, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب105,006,871.14 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 436,261,500 FTN. Khối lượng giao dịch của Fasttoken đã thay đổi -58.76% (.د.ب-4,630,409.83 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTN là .د.ب7,880,757.23.
Thông tin thêm về Fasttoken trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang BHD, trong đó mã của Fasttoken là FTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTN sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTN sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fasttoken phổ biến

FTN đến TWD
1 FTN thành NT$19.97 TWD

FTN đến CNY
1 FTN thành ¥4.52 CNY

FTN đến USD
1 FTN thành $0.6386 USD

FTN đến AUD
1 FTN thành AU$0.9621 AUD

FTN đến EUR
1 FTN thành €0.5485 EUR

FTN đến CAD
1 FTN thành C$0.8835 CAD
FTN đến BHD
1 FTN thành .د.ب0.2407 BHD

FTN đến KRW
1 FTN thành ₩941.12 KRW

FTN đến JPY
1 FTN thành ¥99.17 JPY

FTN đến GBP
1 FTN thành £0.4790 GBP

FTN đến BRL
1 FTN thành R$3.47 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

LUNC đến BHD
1 LUNC thành .د.ب0.{4}2250 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب50.1 BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب135.04 BHD

LUNA đến BHD
1 LUNA thành .د.ب0.04266 BHD

BSU đến BHD
1 BSU thành .د.ب0.06498 BHD

ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.3787 BHD

EGLD đến BHD
1 EGLD thành .د.ب3.14 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب33,720.58 BHD

SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب0.5842 BHD

TRX đến BHD
1 TRX thành .د.ب0.1078 BHD
Bảng chuyển đổi từ FTN sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Fasttoken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTN thành Dinar Bahrain đã thay đổi -1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.09%, đạt mức cao nhất là 0.5690 BHD và mức thấp nhất là 0.2212 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 FTN là .د.ب0.7584 BHD , thay đổi -68.21% so với giá hiện tại. Fasttoken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
-.د.ب
0.6779BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FTN | .د.ب0.1203 | .د.ب0.1229 | -2.09% |
1 FTN | .د.ب0.2407 | .د.ب0.2459 | -2.09% |
5 FTN | .د.ب1.2 | .د.ب1.23 | -2.09% |
10 FTN | .د.ب2.41 | .د.ب2.46 | -2.09% |
50 FTN | .د.ب12.03 | .د.ب12.29 | -2.09% |
100 FTN | .د.ب24.07 | .د.ب24.59 | -2.09% |
500 FTN | .د.ب120.35 | .د.ب122.93 | -2.09% |
1000 FTN | .د.ب240.7 | .د.ب245.86 | -2.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTN/BHD
1 Fasttoken bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Fasttoken (FTN) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.2407.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTN với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.15 FTN đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTN sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTN sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTN bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 20.77 FTN, trong khi 5 FTN sẽ có giá khoảng 1.2BHD.
Giá cao nhất của FTN/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTN tính theo BHD là .د.ب1.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTN/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fasttoken tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 1.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fasttoken (FTN) đã giảm 68.21% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTN thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fasttoken và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTN/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTN/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTN/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTN/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fasttoken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fasttoken: FTN sang Đô la Mỹ (USD), FTN sang Euro (EUR), FTN sang Bảng Anh (GBP), FTN sang Đô la Canada (CAD), FTN sang Rupee Ấn Độ (INR), FTN sang Rupee Pakistan (PKR), FTN sang Real Brazil (BRL), FTN sang ...
Giá của Fasttoken ở Mỹ là $0.6386 USD. Ngoài ra, giá của Fasttoken là €0.5485 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8835 CAD ở Canada, ₹57.46 INR ở Ấn Độ, ₨179.05 PKR ở Pakistan, R$3.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Fasttoken (FTN) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.2407.
Giá của Fasttoken ở Mỹ là $0.6386 USD. Ngoài ra, giá của Fasttoken là €0.5485 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8835 CAD ở Canada, ₹57.46 INR ở Ấn Độ, ₨179.05 PKR ở Pakistan, R$3.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fasttoken phổ biến nhất là FTN sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Fasttoken (FTN) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.2407.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































