Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
FutureStarter sang Euro (FS sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FS thành EUR

FS/EUR: 1 FS = 0.{4}1251 EUR. Giá chuyển đổi 1 FutureStarter (FS) thành Euro (EUR) là 0.{4}1251 EUR hôm nay.
FS
FS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FutureStarter (FS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FS hiện có giá trị là 0.{4}1251 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FS hiện có giá 0.{4}1251 EUR, nghĩa là mua 5 FS sẽ mất 0.{4}6256 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 79,927.32 FS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 399,636.61 FS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FS

FutureStarter
Euro
1 FS
0.{4}1251  EUR
Đổi 1 FS sang 0.{4}1251 EUR
2 FS
0.{4}2502  EUR
Đổi 2 FS sang 0.{4}2502 EUR
5 FS
0.{4}6256  EUR
Đổi 5 FS sang 0.{4}6256 EUR
10 FS
0.0001251  EUR
Đổi 10 FS sang 0.0001251 EUR
20 FS
0.0002502  EUR
Đổi 20 FS sang 0.0002502 EUR
50 FS
0.0006256  EUR
Đổi 50 FS sang 0.0006256 EUR
100 FS
0.001251  EUR
Đổi 100 FS sang 0.001251 EUR
200 FS
0.002502  EUR
Đổi 200 FS sang 0.002502 EUR
500 FS
0.006256  EUR
Đổi 500 FS sang 0.006256 EUR
1000 FS
0.01251  EUR
Đổi 1000 FS sang 0.01251 EUR
5000 FS
0.06256  EUR
Đổi 5000 FS sang 0.06256 EUR
10000 FS
0.1251  EUR
Đổi 10000 FS sang 0.1251 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của FutureStarter tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FS sang EUR, lên đến 10000 FS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
FutureStarter
1 EUR
79,927.32 FS
Đổi 1 EUR sang 79,927.32 FS
10 EUR
799,273.21 FS
Đổi 10 EUR sang 799,273.21 FS
50 EUR
3,996,366.05 FS
Đổi 50 EUR sang 3,996,366.05 FS
100 EUR
7,992,732.11 FS
Đổi 100 EUR sang 7,992,732.11 FS
200 EUR
15,985,464.22 FS
Đổi 200 EUR sang 15,985,464.22 FS
500 EUR
39,963,660.55 FS
Đổi 500 EUR sang 39,963,660.55 FS
1000 EUR
79,927,321.09 FS
Đổi 1000 EUR sang 79,927,321.09 FS
2000 EUR
159,854,642.18 FS
Đổi 2000 EUR sang 159,854,642.18 FS
5000 EUR
399,636,605.45 FS
Đổi 5000 EUR sang 399,636,605.45 FS
10000 EUR
799,273,210.9 FS
Đổi 10000 EUR sang 799,273,210.9 FS
50000 EUR
3,996,366,054.5 FS
Đổi 50000 EUR sang 3,996,366,054.5 FS
100000 EUR
7,992,732,109.01 FS
Đổi 100000 EUR sang 7,992,732,109.01 FS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo FutureStarter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FS/EUR

FS/EUR: 1 FS = 0.{4}1251 EUR; 2025/12/31 06:49:04
Trong 1D vừa qua, FutureStarter đã thay đổi +0.38% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FutureStarter(FS) đã thay đổi +0.38% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của FutureStarter/EUR

Giá FutureStarter cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1289 EUR trong khi giá FutureStarter thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1101 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FutureStarter theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1251 EUR
0.{4}1289 EUR
0.{4}1567 EUR
0.{4}3722 EUR
Thấp
0.{4}1246 EUR
0.{4}1101 EUR
0.{4}1101 EUR
0.{4}1101 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.38%
+13.67%
-10.54%
-58.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FutureStarter

Số liệu thị trường FS sang EUR

FS/EUR:
€0.{4}1251
Khối lượng FS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FS:
€1,295.01
Nguồn cung lưu hành FS:
103.51M FS

Tỷ giá FS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FutureStarter thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FutureStarter là €0.103,506,3501251 mỗi FS, với tổng vốn hoá thị trường của €1,295.01 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} FS. Khối lượng giao dịch của FutureStarter đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FS là €0.

Thông tin thêm về FutureStarter trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FutureStarter phổ biến nhất là FS sang EUR, trong đó mã của FutureStarter là FS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FutureStarter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FS đến TWD
1 FS thành NT$0.0004607 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FS đến CNY
1 FS thành ¥0.0001026 CNY
popular info Đô la Mỹ
FS đến USD
1 FS thành $0.{4}1468 USD
popular info Đô la Úc
FS đến AUD
1 FS thành AU$0.{4}2194 AUD
popular info Euro
FS đến EUR
1 FS thành €0.{4}1251 EUR
popular info Đô la Canada
FS đến CAD
1 FS thành C$0.{4}2011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FS đến KRW
1 FS thành ₩0.02124 KRW
popular info Yên Nhật
FS đến JPY
1 FS thành ¥0.002300 JPY
popular info Bảng Anh
FS đến GBP
1 FS thành £0.{4}1091 GBP
popular info Real Brazil
FS đến BRL
1 FS thành R$0.{4}8044 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005641 EUR
other assets Cyber
CYBER đến EUR
1 CYBER thành €0.7101 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.75 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1048 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07421 EUR
other assets Bounce Token
AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €4.76 EUR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005278 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1593 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €0.3084 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.1053 EUR

Bảng chuyển đổi từ FS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của FutureStarter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FS thành Euro đã thay đổi +13.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1251 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1246 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FS là €0.{4}1399 EUR , thay đổi -10.54% so với giá hiện tại. FutureStarter đã thay đổi
-
0.0004694EUR
, tương đương mức thay đổi -97.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FS
€0.{5}6256€0.{5}6232
+0.38%
1 FS
€0.{4}1251€0.{4}1246
+0.38%
5 FS
€0.{4}6256€0.{4}6232
+0.38%
10 FS
€0.0001251€0.0001246
+0.38%
50 FS
€0.0006256€0.0006232
+0.38%
100 FS
€0.001251€0.001246
+0.38%
500 FS
€0.006256€0.006232
+0.38%
1000 FS
€0.01251€0.01246
+0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp FS/EUR

1 FutureStarter bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 FutureStarter (FS) trong Euro (EUR) là €0.{4}1251.
Tôi có thể mua bao nhiêu FS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79,927.32 FS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 399,636.61 FS, trong khi 5 FS sẽ có giá khoảng 0.{4}6256EUR.
Giá cao nhất của FS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FS tính theo EUR là €0.1858. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FutureStarter tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FutureStarter (FS) đã tăng 13.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FutureStarter (FS) đã giảm 10.54% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FutureStarter và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FutureStarter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FutureStarter: FS sang Đô la Mỹ (USD), FS sang Euro (EUR), FS sang Bảng Anh (GBP), FS sang Đô la Canada (CAD), FS sang Rupee Ấn Độ (INR), FS sang Rupee Pakistan (PKR), FS sang Real Brazil (BRL), FS sang ...
Giá của FutureStarter ở Mỹ là $0.C$0.{4}20111468 USD. Ngoài ra, giá của FutureStarter là €0.{4}1251 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1091 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.001320 INR ở Ấn Độ, ₨0.004122 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8044 BRL ở Brazil, ...
Cặp FutureStarter phổ biến nhất là FS sang Euro(EUR). Giá của 1 FutureStarter (FS) ở Euro (EUR) là €0.{4}1251.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget