Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành JOD

EVER/JOD: 1 EVER = 0.006309 JOD. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.006309 JOD hôm nay.
EVER
EVER
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 0.006309 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 0.006309 JOD, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 0.03154 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 158.51 EVER và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 792.54 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVER sang JOD

Chuyển đổi JOD sang EVER

Everscale
Dinar Jordan
1 EVER
0.006309  JOD
Đổi 1 EVER sang 0.006309 JOD
2 EVER
0.01262  JOD
Đổi 2 EVER sang 0.01262 JOD
5 EVER
0.03154  JOD
Đổi 5 EVER sang 0.03154 JOD
10 EVER
0.06309  JOD
Đổi 10 EVER sang 0.06309 JOD
20 EVER
0.1262  JOD
Đổi 20 EVER sang 0.1262 JOD
50 EVER
0.3154  JOD
Đổi 50 EVER sang 0.3154 JOD
100 EVER
0.6309  JOD
Đổi 100 EVER sang 0.6309 JOD
200 EVER
1.26  JOD
Đổi 200 EVER sang 1.26 JOD
500 EVER
3.15  JOD
Đổi 500 EVER sang 3.15 JOD
1000 EVER
6.31  JOD
Đổi 1000 EVER sang 6.31 JOD
5000 EVER
31.54  JOD
Đổi 5000 EVER sang 31.54 JOD
10000 EVER
63.09  JOD
Đổi 10000 EVER sang 63.09 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang JOD, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Everscale
1 JOD
158.51 EVER
Đổi 1 JOD sang 158.51 EVER
10 JOD
1,585.09 EVER
Đổi 10 JOD sang 1,585.09 EVER
50 JOD
7,925.44 EVER
Đổi 50 JOD sang 7,925.44 EVER
100 JOD
15,850.88 EVER
Đổi 100 JOD sang 15,850.88 EVER
200 JOD
31,701.77 EVER
Đổi 200 JOD sang 31,701.77 EVER
500 JOD
79,254.42 EVER
Đổi 500 JOD sang 79,254.42 EVER
1000 JOD
158,508.85 EVER
Đổi 1000 JOD sang 158,508.85 EVER
2000 JOD
317,017.69 EVER
Đổi 2000 JOD sang 317,017.69 EVER
5000 JOD
792,544.23 EVER
Đổi 5000 JOD sang 792,544.23 EVER
10000 JOD
1,585,088.46 EVER
Đổi 10000 JOD sang 1,585,088.46 EVER
50000 JOD
7,925,442.32 EVER
Đổi 50000 JOD sang 7,925,442.32 EVER
100000 JOD
15,850,884.64 EVER
Đổi 100000 JOD sang 15,850,884.64 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang EVER, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVER/JOD

EVER/JOD: 1 EVER = 0.006309 JOD; 2025/12/05 04:32:30
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -2.02% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -2.02% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EVER sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Everscale/JOD

Giá Everscale cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.007564 JOD trong khi giá Everscale thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.006256 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everscale theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006676 JOD
0.007564 JOD
0.007878 JOD
0.01558 JOD
Thấp
0.006256 JOD
0.006256 JOD
0.006256 JOD
0.006256 JOD
Bình thường
0 JOD
0 JOD
0 JOD
0 JOD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
-4.20%
-10.77%
-16.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Everscale

Số liệu thị trường EVER sang JOD

EVER/JOD:
د.ا0.006309
Khối lượng EVER 24 giờ:
د.ا39,034.58
Vốn hóa thị trường EVER:
د.ا12,526,263.69
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER

Tỷ giá EVER sang JOD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everscale là د.ا0.006309 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا12,526,263.69 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi -3.02% (د.ا-1,216.55 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là د.ا40,251.13.

Thông tin thêm về Everscale trên Bitget

Thông tin Dinar Jordan

Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang JOD, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVER sang JOD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVER sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.2789 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.06292 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVER đến USD
1 EVER thành $0.008898 USD
popular info Đô la Úc
EVER đến AUD
1 EVER thành AU$0.01345 AUD
popular info Dinar Jordan
EVER đến JOD
1 EVER thành د.ا0.006309 JOD
popular info Euro
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.007635 EUR
popular info Đô la Canada
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.01241 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩13.08 KRW
popular info Yên Nhật
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥1.38 JPY
popular info Bảng Anh
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.006674 GBP
popular info Real Brazil
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.04725 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JOD

other assets Meteora
MET đến JOD
1 MET thành د.ا0.2377 JOD
other assets 1
1 đến JOD
1 1 thành د.ا0.0002652 JOD
other assets Codatta
XNY đến JOD
1 XNY thành د.ا0.004872 JOD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JOD
1 BSU thành د.ا0.1437 JOD
other assets Lombard
BARD đến JOD
1 BARD thành د.ا0.5836 JOD
other assets Terra Classic
LUNC đến JOD
1 LUNC thành د.ا0.{4}2340 JOD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến JOD
1 AERO thành د.ا0.4935 JOD
other assets Boba Network
BOBA đến JOD
1 BOBA thành د.ا0.04223 JOD
other assets Echelon Prime
PRIME đến JOD
1 PRIME thành د.ا1 JOD
other assets dogwifhat
WIF đến JOD
1 WIF thành د.ا0.2699 JOD

Bảng chuyển đổi từ EVER sang JOD

Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Dinar Jordan đã thay đổi -4.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.006676 JOD và mức thấp nhất là 0.006256 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là د.ا0.007073 JOD , thay đổi -10.77% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi
-د.ا
0.01306JOD
, tương đương mức thay đổi -67.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVER
د.ا0.003154د.ا0.003219
-2.02%
1 EVER
د.ا0.006309د.ا0.006439
-2.02%
5 EVER
د.ا0.03154د.ا0.03219
-2.02%
10 EVER
د.ا0.06309د.ا0.06439
-2.02%
50 EVER
د.ا0.3154د.ا0.3219
-2.02%
100 EVER
د.ا0.6309د.ا0.6439
-2.02%
500 EVER
د.ا3.15د.ا3.22
-2.02%
1000 EVER
د.ا6.31د.ا6.44
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp EVER/JOD

1 Everscale bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.006309.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 158.51 EVER đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 792.54 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 0.03154JOD.
Giá cao nhất của EVER/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo JOD là د.ا1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everscale tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 4.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 10.77% so với Dinar Jordan (JOD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành JOD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everscale: EVER sang Đô la Mỹ (USD), EVER sang Euro (EUR), EVER sang Bảng Anh (GBP), EVER sang Đô la Canada (CAD), EVER sang Rupee Ấn Độ (INR), EVER sang Rupee Pakistan (PKR), EVER sang Real Brazil (BRL), EVER sang ...
Giá của Everscale ở Mỹ là $0.008898 USD. Ngoài ra, giá của Everscale là €0.007635 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006674 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01241 CAD ở Canada, ₹0.7998 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04725 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everscale phổ biến nhất là EVER sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Everscale (EVER) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.006309.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.