Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88509.91 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88509.91 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88509.91 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDAT thành GEL
EDAT/GEL: 1 EDAT = 0.03147 GEL. Giá chuyển đổi 1 EnviDa (EDAT) thành Lari Georgia (GEL) là 0.03147 GEL hôm nay.

EDAT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDAT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EnviDa (EDAT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDAT hiện có giá trị là 0.03147 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDAT hiện có giá 0.03147 GEL, nghĩa là mua 5 EDAT sẽ mất 0.1573 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 31.78 EDAT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 158.89 EDAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDAT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang EDAT
EnviDa
Lari Georgia
1 EDAT
0.03147 GEL
Đổi 1 EDAT sang 0.03147 GEL
2 EDAT
0.06294 GEL
Đổi 2 EDAT sang 0.06294 GEL
5 EDAT
0.1573 GEL
Đổi 5 EDAT sang 0.1573 GEL
10 EDAT
0.3147 GEL
Đổi 10 EDAT sang 0.3147 GEL
20 EDAT
0.6294 GEL
Đổi 20 EDAT sang 0.6294 GEL
50 EDAT
1.57 GEL
Đổi 50 EDAT sang 1.57 GEL
100 EDAT
3.15 GEL
Đổi 100 EDAT sang 3.15 GEL
200 EDAT
6.29 GEL
Đổi 200 EDAT sang 6.29 GEL
500 EDAT
15.73 GEL
Đổi 500 EDAT sang 15.73 GEL
1000 EDAT
31.47 GEL
Đổi 1000 EDAT sang 31.47 GEL
5000 EDAT
157.34 GEL
Đổi 5000 EDAT sang 157.34 GEL
10000 EDAT
314.68 GEL
Đổi 10000 EDAT sang 314.68 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDAT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của EnviDa tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDAT sang GEL, lên đến 10000 EDAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
EnviDa
1 GEL
31.78 EDAT
Đổi 1 GEL sang 31.78 EDAT
10 GEL
317.79 EDAT
Đổi 10 GEL sang 317.79 EDAT
50 GEL
1,588.93 EDAT
Đổi 50 GEL sang 1,588.93 EDAT
100 GEL
3,177.87 EDAT
Đổi 100 GEL sang 3,177.87 EDAT
200 GEL
6,355.74 EDAT
Đổi 200 GEL sang 6,355.74 EDAT
500 GEL
15,889.34 EDAT
Đổi 500 GEL sang 15,889.34 EDAT
1000 GEL
31,778.68 EDAT
Đổi 1000 GEL sang 31,778.68 EDAT
2000 GEL
63,557.36 EDAT
Đổi 2000 GEL sang 63,557.36 EDAT
5000 GEL
158,893.41 EDAT
Đổi 5000 GEL sang 158,893.41 EDAT
10000 GEL
317,786.81 EDAT
Đổi 10000 GEL sang 317,786.81 EDAT
50000 GEL
1,588,934.07 EDAT
Đổi 50000 GEL sang 1,588,934.07 EDAT
100000 GEL
3,177,868.15 EDAT
Đổi 100000 GEL sang 3,177,868.15 EDAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành EDAT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo EnviDa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang EDAT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDAT/GEL
EDAT/GEL: 1 EDAT = 0.03147 GEL; 2025/12/31 06:11:12
Trong 1D vừa qua, EnviDa đã thay đổi +5.16% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EnviDa(EDAT) đã thay đổi +5.16% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành EDAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 n ămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EDAT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của EnviDa/GEL
Giá EnviDa cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1211 GEL trong khi giá EnviDa thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.02695 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EnviDa theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDAT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1021 GEL | 0.1211 GEL | 0.1885 GEL | 0.1885 GEL |
Thấp | 0.02717 GEL | 0.02695 GEL | 0.02695 GEL | 0.02695 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.16% | -19.15% | -41.32% | -70.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDAT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDAT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EnviDa
Số liệu thị trường EDAT sang GEL
EDAT/GEL:
₾0.03147
Khối lượng EDAT 24 giờ:
₾225,878.83
Vốn hóa thị trường EDAT:
--
Nguồn cung lưu hành EDAT:
0 EDAT
Tỷ giá EDAT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EnviDa thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EnviDa là ₾0.03147 mỗi EDAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDAT. Khối lượng giao dịch của EnviDa đã thay đổi +14.31% (₾28,274.42 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDAT là ₾197,604.4.
Thông tin thêm về EnviDa trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang GEL, trong đó mã của EnviDa là EDAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDAT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDAT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EnviDa phổ biến
EDAT đến TWD
1 EDAT thành NT$0.3664 TWD
EDAT đến GEL
1 EDAT thành ₾0.03147 GEL
EDAT đến CNY
1 EDAT thành ¥0.08160 CNY
EDAT đến USD
1 EDAT thành $0.01168 USD
EDAT đến AUD
1 EDAT thành AU$0.01745 AUD
EDAT đến EUR
1 EDAT thành €0.009949 EUR
EDAT đến CAD
1 EDAT thành C$0.01599 CAD
EDAT đến KRW
1 EDAT thành ₩16.89 KRW
EDAT đến JPY
1 EDAT thành ¥1.83 JPY
EDAT đến GBP
1 EDAT thành £0.008675 GBP
EDAT đến BRL
1 EDAT thành R$0.06397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

VELO đến GEL
1 VELO thành ₾0.01792 GEL

CYBER đến GEL
1 CYBER thành ₾2.26 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾5.43 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.3316 GEL

WCT đến GEL
1 WCT thành ₾0.2415 GEL

AUCTION đến GEL
1 AUCTION thành ₾15.13 GEL

ELIZAOS đến GEL
1 ELIZAOS thành ₾0.01582 GEL

H đến GEL
1 H thành ₾0.5019 GEL

FORM đến GEL
1 FORM thành ₾0.9752 GEL

WAL đến GEL
1 WAL thành ₾0.3350 GEL
Bảng chuyển đổi từ EDAT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của EnviDa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDAT thành Lari Georgia đã thay đổi -19.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.16%, đạt mức cao nhất là 0.1021 GEL và mức thấp nhất là 0.02717 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 EDAT là ₾0.05307 GEL , thay đổi -41.32% so với giá hiện tại. EnviDa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.08% so với năm trước.
-₾
0.07922GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EDAT | ₾0.01573 | ₾0.01498 | +5.16% |
1 EDAT | ₾0.03147 | ₾0.02996 | +5.16% |
5 EDAT | ₾0.1573 | ₾0.1498 | +5.16% |
10 EDAT | ₾0.3147 | ₾0.2996 | +5.16% |
50 EDAT | ₾1.57 | ₾1.5 | +5.16% |
100 EDAT | ₾3.15 | ₾3 | +5.16% |
500 EDAT | ₾15.73 | ₾14.98 | +5.16% |
1000 EDAT | ₾31.47 | ₾29.96 | +5.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDAT/GEL
1 EnviDa bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 EnviDa (EDAT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.03147.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDAT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.78 EDAT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDAT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDAT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDAT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 158.89 EDAT, trong khi 5 EDAT sẽ có giá khoảng 0.1573GEL.
Giá cao nhất của EDAT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDAT tính theo GEL là ₾3.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDAT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EnviDa tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã giảm 19.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã giảm 41.32% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDAT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EnviDa và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDAT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDAT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDAT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDAT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EnviDa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









