Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Elemon sang Shekel Israel mới (ELMON sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMON thành ILS

ELMON/ILS: 1 ELMON = 0.001507 ILS. Giá chuyển đổi 1 Elemon (ELMON) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001507 ILS hôm nay.
ELMON
ELMON
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMON/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elemon (ELMON) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMON hiện có giá trị là 0.001507 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMON hiện có giá 0.001507 ILS, nghĩa là mua 5 ELMON sẽ mất 0.007535 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 663.55 ELMON và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,317.74 ELMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELMON sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ELMON

Elemon
Shekel Israel mới
1 ELMON
0.001507  ILS
Đổi 1 ELMON sang 0.001507 ILS
2 ELMON
0.003014  ILS
Đổi 2 ELMON sang 0.003014 ILS
5 ELMON
0.007535  ILS
Đổi 5 ELMON sang 0.007535 ILS
10 ELMON
0.01507  ILS
Đổi 10 ELMON sang 0.01507 ILS
20 ELMON
0.03014  ILS
Đổi 20 ELMON sang 0.03014 ILS
50 ELMON
0.07535  ILS
Đổi 50 ELMON sang 0.07535 ILS
100 ELMON
0.1507  ILS
Đổi 100 ELMON sang 0.1507 ILS
200 ELMON
0.3014  ILS
Đổi 200 ELMON sang 0.3014 ILS
500 ELMON
0.7535  ILS
Đổi 500 ELMON sang 0.7535 ILS
1000 ELMON
1.51  ILS
Đổi 1000 ELMON sang 1.51 ILS
5000 ELMON
7.54  ILS
Đổi 5000 ELMON sang 7.54 ILS
10000 ELMON
15.07  ILS
Đổi 10000 ELMON sang 15.07 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMON thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Elemon tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMON sang ILS, lên đến 10000 ELMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Elemon
1 ILS
663.55 ELMON
Đổi 1 ILS sang 663.55 ELMON
10 ILS
6,635.47 ELMON
Đổi 10 ILS sang 6,635.47 ELMON
50 ILS
33,177.35 ELMON
Đổi 50 ILS sang 33,177.35 ELMON
100 ILS
66,354.71 ELMON
Đổi 100 ILS sang 66,354.71 ELMON
200 ILS
132,709.41 ELMON
Đổi 200 ILS sang 132,709.41 ELMON
500 ILS
331,773.53 ELMON
Đổi 500 ILS sang 331,773.53 ELMON
1000 ILS
663,547.06 ELMON
Đổi 1000 ILS sang 663,547.06 ELMON
2000 ILS
1,327,094.12 ELMON
Đổi 2000 ILS sang 1,327,094.12 ELMON
5000 ILS
3,317,735.31 ELMON
Đổi 5000 ILS sang 3,317,735.31 ELMON
10000 ILS
6,635,470.62 ELMON
Đổi 10000 ILS sang 6,635,470.62 ELMON
50000 ILS
33,177,353.08 ELMON
Đổi 50000 ILS sang 33,177,353.08 ELMON
100000 ILS
66,354,706.16 ELMON
Đổi 100000 ILS sang 66,354,706.16 ELMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ELMON toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Elemon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ELMON, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELMON/ILS

ELMON/ILS: 1 ELMON = 0.001507 ILS; 2025/12/31 05:22:53
Trong 1D vừa qua, Elemon đã thay đổi +1.15% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elemon(ELMON) đã thay đổi +1.15% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ELMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ELMON sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS

Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001533 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001471 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMON theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001507 ILS
0.001533 ILS
0.001614 ILS
0.002955 ILS
Thấp
0.001490 ILS
0.001471 ILS
0.001471 ILS
0.001449 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.15%
-1.54%
-0.69%
-33.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELMON (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMON bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Elemon

Số liệu thị trường ELMON sang ILS

ELMON/ILS:
₪0.001507
Khối lượng ELMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMON:
₪971,910.41
Nguồn cung lưu hành ELMON:
644.91M ELMON

Tỷ giá ELMON sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elemon thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elemon là ₪0.001507 mỗi ELMON, với tổng vốn hoá thị trường của ₪971,910.41 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 644,908,300 ELMON. Khối lượng giao dịch của Elemon đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMON là ₪0.

Thông tin thêm về Elemon trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elemon phổ biến nhất là ELMON sang ILS, trong đó mã của Elemon là ELMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELMON sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELMON sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Elemon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELMON đến TWD
1 ELMON thành NT$0.01488 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELMON đến CNY
1 ELMON thành ¥0.003315 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELMON đến USD
1 ELMON thành $0.0004743 USD
popular info Đô la Úc
ELMON đến AUD
1 ELMON thành AU$0.0007088 AUD
popular info Shekel Israel mới
ELMON đến ILS
1 ELMON thành ₪0.001507 ILS
popular info Euro
ELMON đến EUR
1 ELMON thành €0.0004042 EUR
popular info Đô la Canada
ELMON đến CAD
1 ELMON thành C$0.0006497 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELMON đến KRW
1 ELMON thành ₩0.6863 KRW
popular info Yên Nhật
ELMON đến JPY
1 ELMON thành ¥0.07429 JPY
popular info Bảng Anh
ELMON đến GBP
1 ELMON thành £0.0003524 GBP
popular info Real Brazil
ELMON đến BRL
1 ELMON thành R$0.002599 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02118 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪0.2775 ILS
other assets Cyber
CYBER đến ILS
1 CYBER thành ₪2.75 ILS
other assets Tradoor
TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪6.37 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.3907 ILS
other assets Bounce Token
AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪18.21 ILS
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01875 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.5877 ILS
other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1592 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪0.3928 ILS

Bảng chuyển đổi từ ELMON sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Elemon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMON thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 0.001507 ILS và mức thấp nhất là 0.001490 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMON là ₪0.001518 ILS , thay đổi -0.69% so với giá hiện tại. Elemon đã thay đổi
-
0.001250ILS
, tương đương mức thay đổi -45.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ELMON
₪0.0007535₪0.0007449
+1.15%
1 ELMON
₪0.001507₪0.001490
+1.15%
5 ELMON
₪0.007535₪0.007449
+1.15%
10 ELMON
₪0.01507₪0.01490
+1.15%
50 ELMON
₪0.07535₪0.07449
+1.15%
100 ELMON
₪0.1507₪0.1490
+1.15%
500 ELMON
₪0.7535₪0.7449
+1.15%
1000 ELMON
₪1.51₪1.49
+1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp ELMON/ILS

1 Elemon bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Elemon (ELMON) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001507.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMON với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 663.55 ELMON đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMON sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMON sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMON bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,317.74 ELMON, trong khi 5 ELMON sẽ có giá khoảng 0.007535ILS.
Giá cao nhất của ELMON/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMON tính theo ILS là ₪10.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMON/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elemon (ELMON) đã giảm 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elemon (ELMON) đã giảm 0.69% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMON thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elemon và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMON/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMON/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMON/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMON/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elemon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elemon: ELMON sang Đô la Mỹ (USD), ELMON sang Euro (EUR), ELMON sang Bảng Anh (GBP), ELMON sang Đô la Canada (CAD), ELMON sang Rupee Ấn Độ (INR), ELMON sang Rupee Pakistan (PKR), ELMON sang Real Brazil (BRL), ELMON sang ...
Giá của Elemon ở Mỹ là $0.0004743 USD. Ngoài ra, giá của Elemon là €0.0004042 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003524 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006497 CAD ở Canada, ₹0.04263 INR ở Ấn Độ, ₨0.1332 PKR ở Pakistan, R$0.002599 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elemon phổ biến nhất là ELMON sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Elemon (ELMON) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001507.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget