Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Eesee sang Koruna Czech (ESE sang CZK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành CZK

ESE/CZK: 1 ESE = 0.04334 CZK. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04334 CZK hôm nay.
ESE
ESE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.04334 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.04334 CZK, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.2167 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 23.07 ESE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 115.36 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ESE

Eesee
Koruna Czech
1 ESE
0.04334  CZK
Đổi 1 ESE sang 0.04334 CZK
2 ESE
0.08668  CZK
Đổi 2 ESE sang 0.08668 CZK
5 ESE
0.2167  CZK
Đổi 5 ESE sang 0.2167 CZK
10 ESE
0.4334  CZK
Đổi 10 ESE sang 0.4334 CZK
20 ESE
0.8668  CZK
Đổi 20 ESE sang 0.8668 CZK
50 ESE
2.17  CZK
Đổi 50 ESE sang 2.17 CZK
100 ESE
4.33  CZK
Đổi 100 ESE sang 4.33 CZK
200 ESE
8.67  CZK
Đổi 200 ESE sang 8.67 CZK
500 ESE
21.67  CZK
Đổi 500 ESE sang 21.67 CZK
1000 ESE
43.34  CZK
Đổi 1000 ESE sang 43.34 CZK
5000 ESE
216.71  CZK
Đổi 5000 ESE sang 216.71 CZK
10000 ESE
433.42  CZK
Đổi 10000 ESE sang 433.42 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang CZK, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Eesee
1 CZK
23.07 ESE
Đổi 1 CZK sang 23.07 ESE
10 CZK
230.72 ESE
Đổi 10 CZK sang 230.72 ESE
50 CZK
1,153.61 ESE
Đổi 50 CZK sang 1,153.61 ESE
100 CZK
2,307.23 ESE
Đổi 100 CZK sang 2,307.23 ESE
200 CZK
4,614.45 ESE
Đổi 200 CZK sang 4,614.45 ESE
500 CZK
11,536.13 ESE
Đổi 500 CZK sang 11,536.13 ESE
1000 CZK
23,072.27 ESE
Đổi 1000 CZK sang 23,072.27 ESE
2000 CZK
46,144.53 ESE
Đổi 2000 CZK sang 46,144.53 ESE
5000 CZK
115,361.33 ESE
Đổi 5000 CZK sang 115,361.33 ESE
10000 CZK
230,722.66 ESE
Đổi 10000 CZK sang 230,722.66 ESE
50000 CZK
1,153,613.28 ESE
Đổi 50000 CZK sang 1,153,613.28 ESE
100000 CZK
2,307,226.57 ESE
Đổi 100000 CZK sang 2,307,226.57 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ESE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/CZK

ESE/CZK: 1 ESE = 0.04334 CZK; 2025/12/30 06:47:40
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi -5.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi -5.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Eesee/CZK

Giá Eesee cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05706 CZK trong khi giá Eesee thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04276 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04772 CZK
0.05706 CZK
0.08811 CZK
0.1531 CZK
Thấp
0.04276 CZK
0.04276 CZK
0.04276 CZK
0.04276 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.01%
-18.61%
-21.36%
-66.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang CZK

ESE/CZK:
Kč0.04334
Khối lượng ESE 24 giờ:
Kč5,459,417.82
Vốn hóa thị trường ESE:
Kč26,209,899.42
Nguồn cung lưu hành ESE:
604.72M ESE

Tỷ giá ESE sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là Kč0.04334 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč26,209,899.42 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,721,700 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -18.11% (Kč-1,207,522.99 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là Kč6,666,940.81.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang CZK, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.06593 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.01472 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.002103 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.003134 AUD
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.001786 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.002878 CAD
popular info Koruna Czech
ESE đến CZK
1 ESE thành Kč0.04334 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩3.02 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.3283 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.001557 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets elizaOS
ELIZAOS đến CZK
1 ELIZAOS thành Kč0.07675 CZK
other assets 0x Protocol
ZRX đến CZK
1 ZRX thành Kč3.33 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,798,218.06 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč60,620.51 CZK
other assets Avantis
AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč8.14 CZK
other assets X Empire
X đến CZK
1 X thành Kč0.0003935 CZK
other assets SolvBTC
SolvBTC đến CZK
1 SolvBTC thành Kč1,796,487.08 CZK
other assets TEXITcoin
TXC đến CZK
1 TXC thành Kč23.32 CZK
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến CZK
1 GOOGLon thành Kč6,467.86 CZK
other assets Planck
PLANCK đến CZK
1 PLANCK thành Kč0.4388 CZK

Bảng chuyển đổi từ ESE sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Koruna Czech đã thay đổi -18.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.01%, đạt mức cao nhất là 0.04772 CZK và mức thấp nhất là 0.04276 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là Kč0.05505 CZK , thay đổi -21.36% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-
0.5298CZK
, tương đương mức thay đổi -92.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
Kč0.02167Kč0.02281
-5.01%
1 ESE
Kč0.04334Kč0.04561
-5.01%
5 ESE
Kč0.2167Kč0.2281
-5.01%
10 ESE
Kč0.4334Kč0.4561
-5.01%
50 ESE
Kč2.17Kč2.28
-5.01%
100 ESE
Kč4.33Kč4.56
-5.01%
500 ESE
Kč21.67Kč22.81
-5.01%
1000 ESE
Kč43.34Kč45.61
-5.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/CZK

1 Eesee bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04334.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.07 ESE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 115.36 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.2167CZK.
Giá cao nhất của ESE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo CZK là Kč3.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 18.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 21.36% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.002103 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.001786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001557 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002878 CAD ở Canada, ₹0.1892 INR ở Ấn Độ, ₨0.5887 PKR ở Pakistan, R$0.01172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04334.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget