Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93422.01 (+7.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93422.01 (+7.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93422.01 (+7.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTEC thành MNT
DTEC/MNT: 1 DTEC = 36.12 MNT. Giá chuyển đổi 1 Dtec (DTEC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 36.12 MNT hôm nay.

DTEC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTEC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dtec (DTEC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTEC hiện có giá trị là 36.12 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTEC hiện có giá 36.12 MNT, nghĩa là mua 5 DTEC sẽ mất 180.59 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02769 DTEC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1384 DTEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTEC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DTEC
Dtec
Tugrik Mông Cổ
1 DTEC
36.12 MNT
Đổi 1 DTEC sang 36.12 MNT
2 DTEC
72.24 MNT
Đổi 2 DTEC sang 72.24 MNT
5 DTEC
180.59 MNT
Đổi 5 DTEC sang 180.59 MNT
10 DTEC
361.19 MNT
Đổi 10 DTEC sang 361.19 MNT
20 DTEC
722.37 MNT
Đổi 20 DTEC sang 722.37 MNT
50 DTEC
1,805.94 MNT
Đổi 50 DTEC sang 1,805.94 MNT
100 DTEC
3,611.87 MNT
Đổi 100 DTEC sang 3,611.87 MNT
200 DTEC
7,223.74 MNT
Đổi 200 DTEC sang 7,223.74 MNT
500 DTEC
18,059.35 MNT
Đổi 500 DTEC sang 18,059.35 MNT
1000 DTEC
36,118.71 MNT
Đổi 1000 DTEC sang 36,118.71 MNT
5000 DTEC
180,593.54 MNT
Đổi 5000 DTEC sang 180,593.54 MNT
10000 DTEC
361,187.07 MNT
Đổi 10000 DTEC sang 361,187.07 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTEC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Dtec tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTEC sang MNT, lên đến 10000 DTEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Dtec
1 MNT
0.02769 DTEC
Đổi 1 MNT sang 0.02769 DTEC
10 MNT
0.2769 DTEC
Đổi 10 MNT sang 0.2769 DTEC
50 MNT
1.38 DTEC
Đổi 50 MNT sang 1.38 DTEC
100 MNT
2.77 DTEC
Đổi 100 MNT sang 2.77 DTEC
200 MNT
5.54 DTEC
Đổi 200 MNT sang 5.54 DTEC
500 MNT
13.84 DTEC
Đổi 500 MNT sang 13.84 DTEC
1000 MNT
27.69 DTEC
Đổi 1000 MNT sang 27.69 DTEC
2000 MNT
55.37 DTEC
Đổi 2000 MNT sang 55.37 DTEC
5000 MNT
138.43 DTEC
Đổi 5000 MNT sang 138.43 DTEC
10000 MNT
276.86 DTEC
Đổi 10000 MNT sang 276.86 DTEC
50000 MNT
1,384.32 DTEC
Đổi 50000 MNT sang 1,384.32 DTEC
100000 MNT
2,768.65 DTEC
Đổi 100000 MNT sang 2,768.65 DTEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DTEC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Dtec đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DTEC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTEC/MNT
DTEC/MNT: 1 DTEC = 36.12 MNT; 2025/12/03 07:00:11
Trong 1D vừa qua, Dtec đã thay đổi +3.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dtec(DTEC) đã thay đổi +3.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DTEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTEC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Dtec/MNT
Giá Dtec cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 40.01 MNT trong khi giá Dtec thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 34.97 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dtec theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTEC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 36.44 MNT | 40.01 MNT | 46.1 MNT | 79.69 MNT |
Thấp | 34.97 MNT | 34.97 MNT | 34.97 MNT | 34.97 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.05% | -2.24% | -11.94% | -45.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTEC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTEC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dtec
Số liệu thị trường DTEC sang MNT
DTEC/MNT:
₮36.12
Khối lượng DTEC 24 giờ:
₮733,761,849.78
Vốn hóa thị trường DTEC:
₮4,426,107,872.4
Nguồn cung lưu hành DTEC:
122.54M DTEC
Tỷ giá DTEC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dtec thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dtec là ₮36.12 mỗi DTEC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮4,426,107,872.4 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 122,543,360 DTEC. Khối lượng giao dịch của Dtec đã thay đổi +0.44% (₮3,236,228.5 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTEC là ₮730,525,621.27.
Thông tin thêm về Dtec trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dtec phổ biến nhất là DTEC sang MNT, trong đó mã của Dtec là DTEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTEC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTEC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dtec phổ biến

DTEC đến TWD
1 DTEC thành NT$0.3163 TWD

DTEC đến CNY
1 DTEC thành ¥0.07123 CNY

DTEC đến USD
1 DTEC thành $0.01008 USD

DTEC đến AUD
1 DTEC thành AU$0.01533 AUD

DTEC đến EUR
1 DTEC thành €0.008661 EUR

DTEC đến CAD
1 DTEC thành C$0.01408 CAD

DTEC đến KRW
1 DTEC thành ₩14.82 KRW

DTEC đến JPY
1 DTEC thành ¥1.57 JPY
DTEC đến MNT
1 DTEC thành ₮36.12 MNT

DTEC đến GBP
1 DTEC thành £0.007620 GBP

DTEC đến BRL
1 DTEC thành R$0.05372 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮6,218.29 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮51,257.8 MNT

PENGU đến MNT
1 PENGU thành ₮44.02 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮8.95 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮334,019,188.72 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,890.96 MNT

BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮71.43 MNT

BOB đến MNT
1 BOB thành ₮82.32 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮533.38 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.01686 MNT
Bảng chuyển đổi từ DTEC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Dtec đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTEC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 36.44 MNT và mức thấp nhất là 34.97 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DTEC là ₮41.02 MNT , thay đổi -11.94% so với giá hiện tại. Dtec đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.72% so với năm trước.
-₮
460.28MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DTEC | ₮18.06 | ₮17.52 | +3.05% |
1 DTEC | ₮36.12 | ₮35.05 | +3.05% |
5 DTEC | ₮180.59 | ₮175.24 | +3.05% |
10 DTEC | ₮361.19 | ₮350.49 | +3.05% |
50 DTEC | ₮1,805.94 | ₮1,752.45 | +3.05% |
100 DTEC | ₮3,611.87 | ₮3,504.9 | +3.05% |
500 DTEC | ₮18,059.35 | ₮17,524.49 | +3.05% |
1000 DTEC | ₮36,118.71 | ₮35,048.98 | +3.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTEC/MNT
1 Dtec bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Dtec (DTEC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTEC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02769 DTEC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTEC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTEC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTEC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1384 DTEC, trong khi 5 DTEC sẽ có giá khoảng 180.59MNT.
Giá cao nhất của DTEC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTEC tính theo MNT là ₮751.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTEC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dtec tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dtec (DTEC) đã giảm 2.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dtec (DTEC) đã giảm 11.94% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTEC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dtec và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTEC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTEC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTEC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTEC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dtec và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dtec: DTEC sang Đô la Mỹ (USD), DTEC sang Euro (EUR), DTEC sang Bảng Anh (GBP), DTEC sang Đô la Canada (CAD), DTEC sang Rupee Ấn Độ (INR), DTEC sang Rupee Pakistan (PKR), DTEC sang Real Brazil (BRL), DTEC sang ...
Giá của Dtec ở Mỹ là $0.01008 USD. Ngoài ra, giá của Dtec là €0.008661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007620 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01408 CAD ở Canada, ₹0.9091 INR ở Ấn Độ, ₨2.84 PKR ở Pakistan, R$0.05372 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dtec phổ biến nhất là DTEC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Dtec (DTEC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.12.
Giá của Dtec ở Mỹ là $0.01008 USD. Ngoài ra, giá của Dtec là €0.008661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007620 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01408 CAD ở Canada, ₹0.9091 INR ở Ấn Độ, ₨2.84 PKR ở Pakistan, R$0.05372 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dtec phổ biến nhất là DTEC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Dtec (DTEC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.12.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nếu Mỹ bước vào cuộc chiến Iran-Israel: Giá Bitcoin sẽ ra sao?Giới chức New York đóng băng 300.000 USD trong vụ lừa đảo cryptoICP giảm xuống dưới 5 đô laBộ trưởng Tài chính Bessent cho biết động thái thúc đẩy tiền mã hóa của Trump sẽ 'củng cố' vị thế thống trị của đồng đô laTrump kêu gọi Hạ viện thông qua dự luật stablecoin GENIUS: 'hãy gửi lên bàn làm việc của tôi càng sớm càng tốt'Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc cảnh báo stablecoin nội địa có thể làm tăng nhu cầu đối với đồng đô la, đi ngược lại mục tiêu của tổng thốngCổ phiếu Lion Group niêm yết trên Nasdaq tăng 20% nhờ khoản tài trợ 600 triệu USD cho quỹ HyperliquidHạ viện Ohio thông qua dự luật miễn thuế lãi vốn cho các giao dịch tiền mã hóa dưới 200 đô laNhóm hacker tuyên bố rò rỉ mã nguồn Nobitex khi số tiền bị đánh cắp từ sàn giao dịch Iran vượt 100 triệu đô laNhóm hacker "Predatory Sparrow" công bố mã nguồn và dữ liệu nội bộ từ các sàn giao dịch Iran bị tấn công













































