Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.55 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.55 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.55 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DROP thành EUR
DROP/EUR: 1 DROP = 2.6 EUR. Giá chuyển đổi 1 DROP (DROP) thành Euro (EUR) là 2.6 EUR hôm nay.

DROP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DROP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DROP (DROP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DROP hiện có giá trị là 2.6 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DROP hiện có giá 2.6 EUR, nghĩa là mua 5 DROP sẽ mất 13.02 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.3840 DROP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.92 DROP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DROP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DROP
DROP
Euro
1 DROP
2.6 EUR
Đổi 1 DROP sang 2.6 EUR
2 DROP
5.21 EUR
Đổi 2 DROP sang 5.21 EUR
5 DROP
13.02 EUR
Đổi 5 DROP sang 13.02 EUR
10 DROP
26.04 EUR
Đổi 10 DROP sang 26.04 EUR
20 DROP
52.08 EUR
Đổi 20 DROP sang 52.08 EUR
50 DROP
130.2 EUR
Đổi 50 DROP sang 130.2 EUR
100 DROP
260.39 EUR
Đổi 100 DROP sang 260.39 EUR
200 DROP
520.79 EUR
Đổi 200 DROP sang 520.79 EUR
500 DROP
1,301.97 EUR
Đổi 500 DROP sang 1,301.97 EUR
1000 DROP
2,603.94 EUR
Đổi 1000 DROP sang 2,603.94 EUR
5000 DROP
13,019.72 EUR
Đổi 5000 DROP sang 13,019.72 EUR
10000 DROP
26,039.44 EUR
Đổi 10000 DROP sang 26,039.44 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DROP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DROP tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DROP sang EUR, lên đến 10000 DROP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DROP
1 EUR
0.3840 DROP
Đổi 1 EUR sang 0.3840 DROP
10 EUR
3.84 DROP
Đổi 10 EUR sang 3.84 DROP
50 EUR
19.2 DROP
Đổi 50 EUR sang 19.2 DROP
100 EUR
38.4 DROP
Đổi 100 EUR sang 38.4 DROP
200 EUR
76.81 DROP
Đổi 200 EUR sang 76.81 DROP
500 EUR
192.02 DROP
Đổi 500 EUR sang 192.02 DROP
1000 EUR
384.03 DROP
Đổi 1000 EUR sang 384.03 DROP
2000 EUR
768.07 DROP
Đổi 2000 EUR sang 768.07 DROP
5000 EUR
1,920.16 DROP
Đổi 5000 EUR sang 1,920.16 DROP
10000 EUR
3,840.33